供应商
interlux ltd.
采购商
công ty tnhh city focus lighting
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
69760.6
HS编码
85414010
产品标签
light emitting diodes
产品描述
BS-YRL#&CHÍP LED LED-CHIP 5700K(OSRAM)-GW JTLPS2.EM (YRL0100353-BS) HÀNG MỚI 100%, CHUYỂN LOẠI HÌNH MỤC 08 SL:4550.000 CÁI CỦA TK103393195400 NGÀY 01/07/2020 @
交易日期
2020/11/18
提单编号
——
供应商
interlux ltd.
采购商
công ty tnhh city focus lighting
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27300
HS编码
85414010
产品标签
light emitting diodes
产品描述
YRL#&CHÍP LED LED-CHIP 5700K(OSRAM)-GW JTLPS2.EM (YRL0100353-BS) HÀNG MỚI 100% CHUYỂN LOẠI HÌNH MỤC 10 SL:4550.000 CÁI CỦA TK103364747951 NGÀY 15/06/2020 @
交易日期
2020/11/18
提单编号
——
供应商
interlux ltd.
采购商
công ty tnhh city focus lighting
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27574.555
HS编码
85414010
产品标签
light emitting diodes
产品描述
YRL#&CHÍP LED LED-CHIP 6500K(SEOUL)-S1N (YRL0100005-BS) HÀNG MỚI 100% CHUYỂN LOẠI HÌNH MỤC 09 SL:5,514.911 CÁI CỦA TK103364747951 NGÀY 15/06/2020 @
交易日期
2020/11/18
提单编号
——
供应商
interlux ltd.
采购商
công ty tnhh city focus lighting
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41600
HS编码
85414010
产品标签
light emitting diodes
产品描述
YRL#&CHÍP LED LED-CHIP 6500K-GW JTLPS1.EM (YRL0100006-BS) HÀNG MỚI 100% CHUYỂN LOẠI HÌNH MỤC 11 SL:8320.000 CÁI CỦA TK103364747951 NGÀY 15/06/2020 @
交易日期
2020/11/18
提单编号
——
供应商
interlux ltd.
采购商
công ty tnhh city focus lighting
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12792
HS编码
85414010
产品标签
light emitting diodes
产品描述
YRL#&CHÍP LED LED-CHIP 6500K(SEOUL)-S1Z (YRL0100004-BS) HÀNG MỚI 100% CHUYỂN LOẠI HÌNH MỤC 08 SL:2132000CÁI CỦA TK103364747951 NGÀY 15/06/2020 @
交易日期
2020/11/18
提单编号
——
供应商
interlux ltd.
采购商
công ty tnhh city focus lighting
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5000
HS编码
85414010
产品标签
light emitting diodes
产品描述
YRL#&CHÍP LED LED-CHIP 5700K-GW JTLPS1.EM (YRL0100007-BS) HÀNG MỚI 100% CHUYỂN LOẠI HÌNH MỤC 12 SL:500.000 CÁI CỦA TK103364747951 NGÀY 15/06/2020 @
交易日期
2020/11/18
提单编号
——
供应商
interlux ltd.
采购商
công ty tnhh city focus lighting
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27200
HS编码
85414010
产品标签
light emitting diodes
产品描述
YRL#&CHÍP LED LED-CHIP 5700K(SEOUL)-E2 3V-B (YRL0100003-BS) HÀNG MỚI 100% CHUYỂN LOẠI HÌNH MỤC 07 SL: 2720.000 CÁI CỦA TK103364747951 NGÀY 15/06/2020 @
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
interlux ltd.
采购商
công ty tnhh city focus lighting
产品描述
BS-YRJ#&CHIP IC CHIP_IC SY58215FAC YRJ0100006-BS (HÀNG MỚI 100%) CHUYỂN LOẠI HÌNH MỤC 04 SL:20.000 CÁI CỦA TK103393197131 NGÀY 01/07/2020 @
交易日期
2020/09/23
提单编号
——
供应商
interlux ltd.
采购商
công ty tnhh city focus lighting
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80
HS编码
85322900
产品标签
electrical capacitors
产品描述
YRC#&TỤ ĐIỆN MYLAR CAP 2A473 (YRC0600015-BS) HÀNG MỚI 100% CHUYỂN LOẠI HỈNH,MUC 20 SL:10000 CÁI CỦA TK 103364750901/E31 NGÀY 15/06/2020 @
交易日期
2020/09/23
提单编号
——
供应商
interlux ltd.
采购商
công ty tnhh city focus lighting
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3779.2
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BS-YRQ#&QUE NỐI BẰNG KIM LOẠI MOSFET FET 730F () HÀNG MỚI 100% CHUYỂN LOẠI HỈNH,MUC 2 SL:40000 CÁI CỦA TK 103393195400/E31 NGÀY 17/06/2020 @
交易日期
2020/09/23
提单编号
——
供应商
interlux ltd.
采购商
công ty tnhh city focus lighting
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
69.612
HS编码
85322400
产品标签
ceramic dielectric capacitor
产品描述
BS-KT03#&TỤ GỐM Y-CAP 680K(68PF)/ 1000V (YRC0100012-BS) HÀNG MỚI 100% CHUYỂN LOẠI HỈNH,MUC 5 SL:12000 CÁI CỦA TK 103393195400/E31 NGÀY 17/06/2020 @
交易日期
2020/09/23
提单编号
——
供应商
interlux ltd.
采购商
công ty tnhh city focus lighting
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
89.505
HS编码
85322900
产品标签
electrical capacitors
产品描述
BS-YRC#&TỤ ĐIỆN E/C 50V/ 10 5*7 (YRC0600005-BS) HÀNG MỚI 100% CHUYỂN LOẠI HỈNH,MUC 20 SL:9000 CÁI CỦA TK 103393195400/E31 NGÀY 17/06/2020 @
交易日期
2020/09/23
提单编号
——
供应商
interlux ltd.
采购商
công ty tnhh city focus lighting
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1302
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
YRQ#&QUE NỐI BẰNG KIM LOẠI FET SVF 10N65F(12N65) (YRQ0100002-BS) HÀNG MỚI 100%(CHUYỂN LOẠI HỈNH,MUC 22 SL:7000 CÁI CỦA TK 103364747951/E31 NGÀY 15/06/2020 @
交易日期
2020/09/11
提单编号
——
供应商
interlux ltd.
采购商
cong ty tnhh boseung vina
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4733.399
HS编码
72125014
产品标签
alloy iron
产品描述
NL135#&THÉP DẠNG TẤM ĐƯỢC MẠ CROM (STEEL PLATE 0.8T*1120*437 CR) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/09/11
提单编号
——
供应商
interlux ltd.
采购商
cong ty tnhh boseung vina
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4601.1
HS编码
72125019
产品标签
alloy iron
产品描述
NL124#&THÉP DẠNG CUỘN ĐƯỢC MẠ CROM (STEEL COIL 0.4T 54MM*C CR) HÀNG MỚI 100% @