产品描述
VAN ĐIỆN TỪ CÓ CHẤT LIỆU: VỎ NGOÀI BẰNG SẮT, BÊN TRONG CÓ CUỘN DÂY BẰNG ĐỒNG. KHÔNG NHÃN HIỆU.XUẤT XỨ: NHẬT BẢN. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/05/21
提单编号
——
供应商
fth s.a.s.
采购商
yasaka fruit processing ltd co
出口港
unknown jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
140
HS编码
85362099
产品标签
relay
产品描述
CÔNG TẮC PHAO CỦA HỘP ẨM ĐỘ MÁY XỬ LÝ TRÁI CÂY (FLOAT SWITCH OLV-5 AC100V). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/05/21
提单编号
——
供应商
fth s.a.s.
采购商
yasaka fruit processing ltd co
出口港
unknown jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3000
HS编码
90258020
产品标签
sensor
产品描述
CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ VÀ ẨM ĐỘ CỦA MÁY XỬ LÝ TRÁI CÂY (TEMPERATURE SENSOR FOR HUMIDITY & CHAMBER). ĐƯỜNG KÍNH: 3.2MM. CHIỀU DÀI: 15M. CÔNG DỤNG: ĐO NHIỆT ĐỘ BUỒNG MÁY XỬ LÍ BẰNG HƠI NƯỚC NÓNG. MỚI 100%
交易日期
2021/05/21
提单编号
——
供应商
fth s.a.s.
采购商
yasaka fruit processing ltd co
出口港
unknown jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2700
HS编码
90258020
产品标签
sensor
产品描述
CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ TRÁI CÂY CỦA MÁY XỬ LÝ TRÁI CÂY (TEMPERATURE SENSOR FOR FRUIT). ĐƯỜNG KÍNH: 3.2MM. CHIỀU DÀI: 15M. CÔNG DỤNG: ĐO NHIỆT ĐỘ TRÁI CÂY. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/05/21
提单编号
——
供应商
fth s.a.s.
采购商
yasaka fruit processing ltd co
出口港
unknown jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
140
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN ĐIỆN TỪ CỦA HỘP ẨM ĐỘ MÁY XỬ LÝ TRÁI CÂY (SOLENOID VALVE FOR HUMIDITY SENSOR BOX). CÔNG DỤNG: VAN CẤP HƠI NƯỚC CHO MÁY XỬ LÍ BẰNG HƠI NƯỚC NÓNG. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/15
提单编号
——
供应商
fth s.a.s.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần lavifood nhà máy tanifood
出口港
kagoshima kagoshim jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
70.536
HS编码
73181490
产品标签
rotary knob
产品描述
PHỤ KIỆN BỘ PISTON MÁY NÉN KHÍ :BU LÔNG,LÔNG ĐỀN @
交易日期
2020/12/15
提单编号
——
供应商
fth s.a.s.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần lavifood nhà máy tanifood
出口港
kagoshima kagoshim jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
216.312
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
PHỤ KIỆN BỘ PISTON MÁY NÉN KHÍ :BỘ VAN KÈM RON LÀM KÍN @
交易日期
2020/12/15
提单编号
——
供应商
fth s.a.s.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần lavifood nhà máy tanifood
出口港
kagoshima kagoshim jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
670.566
HS编码
84819049
产品标签
valve cone
产品描述
PHỤ KIỆN BỘ PISTON MÁY NÉN KHÍ :PITTONG @
交易日期
2020/12/15
提单编号
——
供应商
fth s.a.s.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần lavifood nhà máy tanifood
出口港
kagoshima kagoshim jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
112.858
HS编码
84819049
产品标签
valve cone
产品描述
PHỤ KIỆN BỘ PISTON MÁY NÉN KHÍ :NẮP XY LANH @
交易日期
2020/12/15
提单编号
——
供应商
fth s.a.s.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần lavifood nhà máy tanifood
出口港
kagoshima kagoshim jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.643
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PHỤ KIỆN BỘ PISTON MÁY NÉN KHÍ :VÒNG ĐỆM @
交易日期
2020/12/15
提单编号
——
供应商
fth s.a.s.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần lavifood nhà máy tanifood
出口港
kagoshima kagoshim jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.643
HS编码
73181990
产品标签
screw
产品描述
PHỤ KIỆN BỘ PISTON MÁY NÉN KHÍ : ỐC VÍT @
交易日期
2020/12/15
提单编号
——
供应商
fth s.a.s.
采购商
chi nhánh công ty cổ phần lavifood nhà máy tanifood
出口港
kagoshima kagoshim jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
329.17
HS编码
84819049
产品标签
valve cone
产品描述
PHỤ KIỆN BỘ PISTON MÁY NÉN KHÍ :XY LANH @
交易日期
2020/09/17
提单编号
——
供应商
fth s.a.s.
采购商
pt.jel mec engineering indonesia
出口港
kobe
进口港
tanjung priok
供应区
Poland
采购区
Indonesia
重量
791.058
金额
130672.2
HS编码
84223000
产品标签
filling capper machine,bran
产品描述
FILLING CAPPER MACHINE FOR WB-1FCJRW (BRAND NEW)
交易日期
2020/09/17
提单编号
——
供应商
fth s.a.s.
采购商
pt.jel mec engineering indonesia