供应商
fro s.p.a.
采购商
công ty tnhh fi ra photonics vn
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau huu nghi lang son vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1228.08other
金额
50623.84
HS编码
85447090
产品标签
signal line,cable
产品描述
SỢI QUANG CÓ GẮN ĐẦU NỐI (INPUT:SC/APC - OUTPUT:SC/APC),GỒM NHIỀU SỢI CUỘN VỚI NHAU, CÁC SỢI QUANG ĐÃ CÓ VỎ BỌC CHO TỪNG SỢI RIÊNG BIỆT, 1X8CH KÍCH THƯỚC 0.9MM, DÀI 1.5M.DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BỘ CHIA QUANG @
交易日期
2022/06/17
提单编号
——
供应商
fro s.p.a.
采购商
công ty tnhh fi ra photonics vn
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau huu nghi lang son vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1228.08other
金额
768.24
HS编码
85447090
产品标签
signal line,cable
产品描述
SỢI QUANG CÓ GẮN ĐẦU NỐI (INPUT:SC/APC - OUTPUT: NONE),GỒM NHIỀU SỢI CUỘN VỚI NHAU, CÁC SỢI QUANG ĐÃ CÓ VỎ BỌC CHO TỪNG SỢI RIÊNG BIỆT, 1X8CH KÍCH THƯỚC 0.9MM, DÀI 1.5M.DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BỘ CHIA QUANG @
交易日期
2022/06/17
提单编号
——
供应商
fro s.p.a.
采购商
công ty tnhh fi ra photonics vn
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau huu nghi lang son vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1228.08other
金额
3785.94
HS编码
85447090
产品标签
signal line,cable
产品描述
SỢI QUANG CÓ GẮN ĐẦU NỐI (INPUT: SC/APC - OUTPUT:NONE),GỒM NHIỀU SỢI CUỘN VỚI NHAU, CÁC SỢI QUANG ĐÃ CÓ VỎ BỌC CHO TỪNG SỢI RIÊNG BIỆT, 1X16CH KÍCH THƯỚC 0.9MM, DÀI 1.5M.DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BỘ CHIA QUANG @
交易日期
2022/06/17
提单编号
——
供应商
fro s.p.a.
采购商
công ty tnhh fi ra photonics vn
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau huu nghi lang son vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1228.08other
金额
9112.17
HS编码
85447090
产品标签
signal line,cable
产品描述
SỢI QUANG CÓ GẮN ĐẦU NỐI (INPUT:SC/APC - OUTPUT:SC/APC),GỒM NHIỀU SỢI CUỘN VỚI NHAU, CÁC SỢI QUANG ĐÃ CÓ VỎ BỌC CHO TỪNG SỢI RIÊNG BIỆT,1X16CH KÍCH THƯỚC 0.9MM, DÀI 1.5M.DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BỘ CHIA QUANG @
交易日期
2022/06/17
提单编号
——
供应商
fro s.p.a.
采购商
công ty tnhh fi ra photonics vn
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau huu nghi lang son vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1228.08other
金额
343.2
HS编码
85447090
产品标签
signal line,cable
产品描述
SỢI QUANG CÓ GẮN ĐẦU NỐI (INPUT: SC/APC - OUTPUT: NON),GỒM NHIỀU SỢI CUỘN VỚI NHAU, CÁC SỢI QUANG ĐÃ CÓ VỎ BỌC CHO TỪNG SỢI RIÊNG BIỆT,1X32CH KÍCH THƯỚC 0.9MM, DÀI 1.5M.DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BỘ CHIA QUANG @
交易日期
2022/06/15
提单编号
——
供应商
fro s.p.a.
采购商
công ty tnhh fi ra photonics vn
出口港
guangzhou cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
502other
金额
26257.8
HS编码
85447090
产品标签
signal line,cable
产品描述
SỢI QUANG CÓ GẮN ĐẦU NỐI (INPUT:SC/APC - OUTPUT:SC/APC),GỒM NHIỀU SỢI CUỘN VỚI NHAU, CÁC SỢI QUANG ĐÃ CÓ VỎ BỌC CHO TỪNG SỢI RIÊNG BIỆT, 1X8CH KÍCH THƯỚC 0.9MM, DÀI 1.5M.DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BỘ CHIA QUANG @
交易日期
2022/06/13
提单编号
——
供应商
fro s.p.a.
采购商
công ty tnhh fi ra photonics vn
出口港
nanning cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
31other
金额
1078.56
HS编码
85447090
产品标签
signal line,cable
产品描述
SỢI QUANG CÓ GẮN ĐẦU NỐI (INPUT:SC/APC - OUTPUT:SC/APC),GỒM NHIỀU SỢI CUỘN VỚI NHAU, CÁC SỢI QUANG ĐÃ CÓ VỎ BỌC CHO TỪNG SỢI RIÊNG BIỆT, 1X8CH KÍCH THƯỚC 0.9MM, DÀI 1.5M.DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BỘ CHIA QUANG @
交易日期
2022/06/13
提单编号
——
供应商
fro s.p.a.
采购商
công ty tnhh fi ra photonics vn
出口港
nanning cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
31other
金额
102.06
HS编码
85447090
产品标签
signal line,cable
产品描述
SỢI QUANG CÓ GẮN ĐẦU NỐI (INPUT: SC/APC - OUTPUT:NONE),GỒM NHIỀU SỢI CUỘN VỚI NHAU, CÁC SỢI QUANG ĐÃ CÓ VỎ BỌC CHO TỪNG SỢI RIÊNG BIỆT, 1X16CH KÍCH THƯỚC 0.9MM, DÀI 1.5M.DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BỘ CHIA QUANG @
交易日期
2022/06/13
提单编号
——
供应商
fro s.p.a.
采购商
công ty tnhh fi ra photonics vn
出口港
nanning cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
31other
金额
23.76
HS编码
85447090
产品标签
signal line,cable
产品描述
SỢI QUANG CÓ GẮN ĐẦU NỐI (INPUT:SC/APC - OUTPUT: NONE),GỒM NHIỀU SỢI CUỘN VỚI NHAU, CÁC SỢI QUANG ĐÃ CÓ VỎ BỌC CHO TỪNG SỢI RIÊNG BIỆT, 1X8CH KÍCH THƯỚC 0.9MM, DÀI 1.5M.DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BỘ CHIA QUANG @
交易日期
2022/06/13
提单编号
——
供应商
fro s.p.a.
采购商
công ty tnhh fi ra photonics vn
出口港
nanning cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
31other
金额
485.52
HS编码
85447090
产品标签
signal line,cable
产品描述
SỢI QUANG CÓ GẮN ĐẦU NỐI (INPUT:SC/APC - OUTPUT:SC/APC),GỒM NHIỀU SỢI CUỘN VỚI NHAU, CÁC SỢI QUANG ĐÃ CÓ VỎ BỌC CHO TỪNG SỢI RIÊNG BIỆT,1X16CH KÍCH THƯỚC 0.9MM, DÀI 1.5M.DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BỘ CHIA QUANG @
交易日期
2022/05/31
提单编号
——
供应商
fro s.p.a.
采购商
công ty tnhh fi ra photonics vn
出口港
guangzhou cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1146other
金额
35738
HS编码
85447090
产品标签
signal line,cable
产品描述
SỢI QUANG CÓ GẮN ĐẦU NỐI (INPUT:SC/APC - OUTPUT:SC/APC),GỒM NHIỀU SỢI CUỘN VỚI NHAU, CÁC SỢI QUANG ĐÃ CÓ VỎ BỌC CHO TỪNG SỢI RIÊNG BIỆT, 1X8CH KÍCH THƯỚC 0.9MM, DÀI 1.5M.DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BỘ CHIA QUANG
交易日期
2022/05/31
提单编号
——
供应商
fro s.p.a.
采购商
công ty tnhh fi ra photonics vn
出口港
guangzhou cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1146other
金额
16039.5
HS编码
85447090
产品标签
signal line,cable
产品描述
SỢI QUANG CÓ GẮN ĐẦU NỐI (INPUT:SC/APC - OUTPUT:SC/APC),GỒM NHIỀU SỢI CUỘN VỚI NHAU, CÁC SỢI QUANG ĐÃ CÓ VỎ BỌC CHO TỪNG SỢI RIÊNG BIỆT,1X16CH KÍCH THƯỚC 0.9MM, DÀI 1.5M.DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BỘ CHIA QUANG
交易日期
2022/05/31
提单编号
——
供应商
fro s.p.a.
采购商
công ty tnhh fi ra photonics vn
出口港
guangzhou cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1146other
金额
792
HS编码
85447090
产品标签
signal line,cable
产品描述
SỢI QUANG CÓ GẮN ĐẦU NỐI (INPUT:SC/APC - OUTPUT: NONE),GỒM NHIỀU SỢI CUỘN VỚI NHAU, CÁC SỢI QUANG ĐÃ CÓ VỎ BỌC CHO TỪNG SỢI RIÊNG BIỆT, 1X8CH KÍCH THƯỚC 0.9MM, DÀI 1.5M.DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BỘ CHIA QUANG
交易日期
2022/05/31
提单编号
——
供应商
fro s.p.a.
采购商
công ty tnhh fi ra photonics vn
出口港
guangzhou cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1146other
金额
3402
HS编码
85447090
产品标签
signal line,cable
产品描述
SỢI QUANG CÓ GẮN ĐẦU NỐI (INPUT: SC/APC - OUTPUT:NONE),GỒM NHIỀU SỢI CUỘN VỚI NHAU, CÁC SỢI QUANG ĐÃ CÓ VỎ BỌC CHO TỪNG SỢI RIÊNG BIỆT, 1X16CH KÍCH THƯỚC 0.9MM, DÀI 1.5M.DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BỘ CHIA QUANG
交易日期
2022/05/31
提单编号
——
供应商
fro s.p.a.
采购商
công ty tnhh fi ra photonics vn
出口港
guangzhou cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1146other
金额
5051.72
HS编码
85447090
产品标签
signal line,cable
产品描述
SỢI QUANG CÓ GẮN ĐẦU NỐI,(INPUT:SC/APC - OUTPUT:SC/APC),GỒM NHIỀU SỢI CUỘN VỚI NHAU, CÁC SỢI QUANG ĐÃ CÓ VỎ BỌC CHO TỪNG SỢI RIÊNG BIỆT,1X4CH KÍCH THƯỚC 0.9MM, DÀI 1.5M. DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BỘ CHIA QUANG