产品描述
POWER ROTARY SCISSORSHS CODE 846789 820840 846799
交易日期
2023/07/13
提单编号
hdmutyom26938900
供应商
idech corp.
采购商
nhi
出口港
busan
进口港
newark nj
供应区
Japan
采购区
United States
重量
971kg
金额
——
HS编码
产品标签
scissors,rotary,power,cod
产品描述
POWER ROTARY SCISSORS 5823258 HS CODE 8467.9.
交易日期
2023/04/01
提单编号
whlc008dx00470
供应商
idech corp.
采购商
nhi
出口港
——
进口港
newark nj
供应区
Japan
采购区
United States
重量
——kg
金额
——
HS编码
产品标签
scissors,rotary,power,cod
产品描述
POWER ROTARY SCISSORS 5823258 HS CODE 8467.9..
交易日期
2023/01/17
提单编号
hdmutyom14545900
供应商
idech corp.
采购商
nhi
出口港
busan
进口港
newark nj
供应区
Japan
采购区
United States
重量
——kg
金额
——
HS编码
产品标签
scissors,rotary,power,cod
产品描述
POWER ROTARY SCISSORS 5823258 HS CODE 8467.9..
交易日期
2022/09/04
提单编号
ajldj302657701
供应商
idech corp.
采购商
nhi co
出口港
busan
进口港
new york ny
供应区
Japan
采购区
United States
重量
971other
金额
——
HS编码
8467
产品标签
scissors,rotary,power,cod
产品描述
POWER ROTARY SCISSORS 5823258 HS CODE 8467
交易日期
2022/09/04
提单编号
hdmutyom98853000
供应商
idech corp.
采购商
nhi
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
United States
重量
971kg
金额
——
HS编码
846700
产品标签
scissors,rotary,power,cod
产品描述
POWER ROTARY SCISSORS 5823258 HS CODE 8467 . .
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
idech corp.
采购商
công ty tnhh một thành viên provix việt nam
出口港
kansai int apt osa jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39.926
HS编码
82084000
产品标签
knives,blades
产品描述
LƯỠI DAO CẮT (SK-2824NW), PHỤ KIỆN DÙNG CHO DỤNG CỤ CẦM TAY CẮT SỬA CÀNH CÂY ASK-H25A, HÃNG SẢN XUẤT: IDECH CORPORATION, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
idech corp.
采购商
công ty tnhh một thành viên provix việt nam
出口港
kansai int apt osa jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
60.756
HS编码
82084000
产品标签
knives,blades
产品描述
LƯỠI DAO CẮT (SK-2118VW), PHỤ KIỆN DÙNG CHO DỤNG CỤ CẦM TAY CẮT SỬA CÀNH CÂY ASK-H25A, HÃNG SẢN XUẤT: IDECH CORPORATION, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
idech corp.
采购商
công ty tnhh một thành viên provix việt nam
出口港
kansai int apt osa jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26.038
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ĐĨA ĐÁY (SKNW-19), LÀM BẰNG THÉP, PHỤ KIỆN DÙNG CHO DỤNG CỤ CẦM TAY CẮT SỬA CÀNH CÂY ASK-H25A, HÃNG SẢN XUẤT: IDECH CORPORATION, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
idech corp.
采购商
công ty tnhh một thành viên provix việt nam
出口港
kansai int apt osa jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
112.833
HS编码
82084000
产品标签
knives,blades
产品描述
LƯỠI CẮT (AWS-AJ13S), PHỤ KIỆN DÙNG CHO DỤNG CỤ CẦM TAY CẮT SỬA CÀNH CÂY ASK-H25A, HÃNG SẢN XUẤT: IDECH CORPORATION, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
idech corp.
采购商
công ty tnhh một thành viên provix việt nam
出口港
kansai int apt osa jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
416.615
HS编码
84678900
产品标签
hand tools with self-contained non-electric motor
产品描述
DỤNG CỤ CẦM TAY, CÓ GẮN ĐỘNG CƠ, DÙNG CHO CẮT SỬA CÀNH CÂY (ASK-H25A ), CHẠY BẰNG XĂNG HỖN HỢP, HÃNG SẢN XUẤT: IDECH CORPORATION, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
idech corp.
采购商
công ty tnhh một thành viên provix việt nam
出口港
kansai int apt osa jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
156.23
HS编码
82084000
产品标签
knives,blades
产品描述
LƯỠI CẮT (AUT-AJ12), PHỤ KIỆN DÙNG CHO DỤNG CỤ CẦM TAY CẮT SỬA CÀNH CÂY ASK-H25A, HÃNG SẢN XUẤT: IDECH CORPORATION, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
idech corp.
采购商
công ty tnhh một thành viên provix việt nam
出口港
kansai int apt osa jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
182.269
HS编码
82084000
产品标签
knives,blades
产品描述
LƯỠI CẮT (ARW-TK1OSK), PHỤ KIỆN DÙNG CHO DỤNG CỤ CẦM TAY CẮT SỬA CÀNH CÂY ASK-H25A, HÃNG SẢN XUẤT: IDECH CORPORATION, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
idech corp.
采购商
công ty tnhh một thành viên provix việt nam
出口港
kansai int apt osa jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15.623
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
PHỤ KIỆN DÙNG ĐỂ GHÉP NỐI PHẦN THÂN CÁN DỤNG CỤ CẦM TAY ASK-H25A VÀ LƯỠI CẮT (TKWA-01), LÀM BẰNG THÉP, HÃNG SẢN XUẤT: IDECH CORPORATION, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
idech corp.
采购商
công ty tnhh một thành viên provix việt nam
出口港
kansai int apt osa jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
121.513
HS编码
82084000
产品标签
knives,blades
产品描述
LƯỠI CẮT CỎ TRÒN (ASK-MW23), PHỤ KIỆN DÙNG CHO DỤNG CỤ CẦM TAY CẮT SỬA CÀNH CÂY ASK-H25A, HÃNG SẢN XUẤT: IDECH CORPORATION, HÀNG MỚI 100% @