【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值75
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-26
地址: 2101 28th street north st.petersburg florida 33713-4224
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-26共计140笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是agora sales inc.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
32
105618
553.1
- 2024
45
209800
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106832096230
-
供应商
agora sales inc.
采购商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật truyền động san tohno hải phòng
-
出口港
hong kong
进口港
tan cang (189)
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1380
-
HS编码
58061090
产品标签
narrow woven fabrics
-
产品描述
VST26#&Dây đeo cổ tay 21-98686-03R( dây đeo có chất liệu bằng vải dệt thoi, hai đầu dây có băng lông gai tự dính) dùng để gắn lên sản...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106832096230
-
供应商
agora sales inc.
采购商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật truyền động san tohno hải phòng
-
出口港
hong kong
进口港
tan cang (189)
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1425
-
HS编码
58061090
产品标签
narrow woven fabrics
-
产品描述
VST26#&Dây đeo cổ tay 21-98686-04R( dây đeo có chất liệu bằng vải dệt thoi, hai đầu dây có băng lông gai tự dính) dùng để gắn lên sản...
展开
-
交易日期
2024/12/13
提单编号
106801956700
-
供应商
agora sales inc.
采购商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật truyền động san tohno hải phòng
-
出口港
hong kong
进口港
green port (hp)
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4750
-
HS编码
58061090
产品标签
narrow woven fabrics
-
产品描述
VST26#&Dây đeo cổ tay 21-98686-04R( dây đeo có chất liệu bằng vải dệt thoi, hai đầu dây có băng lông gai tự dính) dùng để gắn lên sản...
展开
-
交易日期
2024/12/13
提单编号
106801956700
-
供应商
agora sales inc.
采购商
công ty tnhh khoa học kỹ thuật truyền động san tohno hải phòng
-
出口港
hong kong
进口港
green port (hp)
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4600
-
HS编码
58061090
产品标签
narrow woven fabrics
-
产品描述
VST26#&Dây đeo cổ tay 21-98686-03R( dây đeo có chất liệu bằng vải dệt thoi, hai đầu dây có băng lông gai tự dính) dùng để gắn lên sản...
展开
-
交易日期
2024/12/12
提单编号
106791893500
-
供应商
agora sales inc.
采购商
công ty tnhh jabil việt nam
-
出口港
manila
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Philippines
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6600
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
REV_P1028227-004#&Cụm dây nhựa hỗ trợ định vị dùng cho máy in tem nhãn (dây đai nhựa gắn kèm ốc thép và chốt cố định bằng hợp kim đồn...
展开
-
交易日期
2024/12/12
提单编号
106791893500
-
供应商
agora sales inc.
采购商
công ty tnhh jabil việt nam
-
出口港
manila
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Philippines
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5500
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
REV_P1028227-004#&Cụm dây nhựa hỗ trợ định vị dùng cho máy in tem nhãn (dây đai nhựa gắn kèm ốc thép và chốt cố định bằng hợp kim đồn...
展开
-
交易日期
2024/12/12
提单编号
106791893500
-
供应商
agora sales inc.
采购商
công ty tnhh jabil việt nam
-
出口港
manila
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Philippines
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9312
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
REV_P1028227-004#&Cụm dây nhựa hỗ trợ định vị dùng cho máy in tem nhãn (dây đai nhựa gắn kèm ốc thép và chốt cố định bằng hợp kim đồn...
展开
-
交易日期
2024/11/27
提单编号
106751463120
-
供应商
agora sales inc.
采购商
công ty tnhh jabil việt nam
-
出口港
manila
进口港
ho chi minh
-
供应区
Philippines
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
19600
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
TEV_P1028226-LF#&Dây đeo bằng nhựa dùng cho máy in tem nhãn cầm tay (10.25 x 1 inch) PN#P1028226-LF ...
展开
-
交易日期
2024/11/21
提单编号
106734060900
-
供应商
agora sales inc.
采购商
công ty tnhh jabil việt nam
-
出口港
manila
进口港
ho chi minh
-
供应区
Philippines
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12250
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
TEV_P1028226-LF#&Dây đeo bằng nhựa dùng cho máy in tem nhãn cầm tay (10.25 x 1 inch) PN#P1028226-LF ...
展开
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
106726448250
-
供应商
agora sales inc.
采购商
công ty tnhh jabil việt nam
-
出口港
manila
进口港
ho chi minh
-
供应区
Philippines
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12250
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
TEV_P1028226-LF#&Dây đeo bằng nhựa dùng cho máy in tem nhãn cầm tay (10.25 x 1 inch) PN#P1028226-LF ...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106717367300
-
供应商
agora sales inc.
采购商
công ty tnhh jabil việt nam
-
出口港
manila
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Philippines
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6600
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
REV_P1028227-004#&Cụm dây nhựa hỗ trợ định vị dùng cho máy in tem nhãn (dây đai nhựa gắn kèm ốc thép và chốt cố định bằng hợp kim đồn...
展开
-
交易日期
2024/11/02
提单编号
106693849250
-
供应商
agora sales inc.
采购商
công ty tnhh jabil việt nam
-
出口港
manila
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Philippines
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6600
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
REV_P1028227-004#&Cụm dây nhựa hỗ trợ định vị dùng cho máy in tem nhãn (dây đai nhựa gắn kèm ốc thép và chốt cố định bằng hợp kim đồn...
展开
-
交易日期
2024/11/01
提单编号
106690764350
-
供应商
agora sales inc.
采购商
công ty tnhh jabil việt nam
-
出口港
manila
进口港
ho chi minh
-
供应区
Philippines
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12250
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
TEV_P1028226-LF#&Dây đeo bằng nhựa dùng cho máy in tem nhãn cầm tay (10.25 x 1 inch) PN#P1028226-LF ...
展开
-
交易日期
2024/10/28
提单编号
106667867830
-
供应商
agora sales inc.
采购商
công ty tnhh jabil việt nam
-
出口港
manila
进口港
ho chi minh
-
供应区
Philippines
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4900
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
TEV_P1028226-LF#&Dây đeo bằng nhựa dùng cho máy in tem nhãn cầm tay (10.25 x 1 inch) PN#P1028226-LF ...
展开
-
交易日期
2024/10/22
提单编号
106653895721
-
供应商
agora sales inc.
采购商
công ty tnhh jabil việt nam
-
出口港
manila
进口港
ho chi minh
-
供应区
Philippines
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4900
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
REV_P1028226-LF#&Thanh nhựa dùng cho máy in tem nhãn (10.4 x 1.0inch) PN#P1028226-LF ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
hardened plastic
50
80.65%
>
-
stainless steel
50
80.65%
>
-
narrow woven fabrics
11
17.74%
>
-
container
1
1.61%
>
-
polyurethane thermo plastic
1
1.61%
>
HS编码统计
-
39269099
50
80.65%
>
-
58061090
11
17.74%
>
-
42029290
1
1.61%
>
贸易区域
-
vietnam
89
98.89%
>
-
ukraine
1
1.11%
>
港口统计
-
hong kong hk
48
53.33%
>
-
ua київ
1
1.11%
>
agora sales inc.是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-26,agora sales inc.共有140笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从agora sales inc.的140笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出agora sales inc.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱