【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
wang cheng precise technologies co.ltd.
活跃值75
taiwan供应商,最后一笔交易日期是
2025-02-07
地址: no3,guoji rd,xinshin district,tainan city, 74442,taiwan.
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-07共计413笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是wang cheng precise technologies co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
231
4150
2
- 2025
14
80
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/07
提单编号
106924733532
-
供应商
wang cheng precise technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế boltun
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
120640
-
HS编码
85044030
产品标签
inverter
-
产品描述
.#&Bộ chỉnh lưu làm mát bằng không khí tần số cao dùng cho thiết bị gia công phủ chống ăn mòn kim loại, điện áp 12.1KW/380V, NSX: Wan...
展开
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910817640
-
供应商
wang cheng precise technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh dovan
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6000
-
HS编码
85451900
产品标签
carbon electrodes,graphite electrodes
-
产品描述
00#&Điện cực lồng mạ SUS304 CONDUCTIVE HEAD phi 45x110L (WITH 125mm2 RED PU CABLE phi 30 TOTAL LENGTH 900L), có đầu nối, điện áp 220V...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
106896011021
-
供应商
wang cheng precise technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế boltun
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2290
-
HS编码
84799090
产品标签
——
-
产品描述
.#&Bộ phận thiết bị gia công phủ chống ăn mòn kim loại: thiết bị vận chuyển nguyên liệu trước khi khử hydro , 0.1875KW/220/380V bằng ...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
106896011021
-
供应商
wang cheng precise technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế boltun
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5160
-
HS编码
84799090
产品标签
——
-
产品描述
.#&Bộ phận thiết bị gia công phủ chống ăn mòn kim loại : Thiết bị vận chuyển đưa nguyên liệu qua bể rửa nước, 0.1875KW/220V/380V, NSX...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
106896011021
-
供应商
wang cheng precise technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế boltun
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8810
-
HS编码
84283390
产品标签
air conditioner
-
产品描述
.#&Băng tải con lăn nghiêng hoạt động liên tục, 0.1875KW/220V/380V, dùng vận chuyển liên tục giỏ phôi đến công đoạn làm mát trong quá...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
106896011021
-
供应商
wang cheng precise technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế boltun
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12115
-
HS编码
84314910
产品标签
mining shovel
-
产品描述
.#&Bộ phận chuyên dùng cho cầu trục:Kết cấu con lăn dùng làm ray dẫn hướng cho cầu trục khi vận hành, KT dài (177-597cm),có gắn động ...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
106896011021
-
供应商
wang cheng precise technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế boltun
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2290
-
HS编码
84799090
产品标签
——
-
产品描述
.#&Bộ phận thiết bị gia công phủ chống ăn mòn kim loại:thiết bị vận chuyển xuất liệu sau khử phốt pho, 0.1875KW/220V/380V, NSX: Wang ...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
106896011021
-
供应商
wang cheng precise technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế boltun
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4090
-
HS编码
84799090
产品标签
——
-
产品描述
.#&Bộ phận thiết bị gia công phủ chống ăn mòn kim loại :đường ray vận chuyển nguyên liệu sau khi khử hydro, 0.1875KW/220/380V bằng th...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
106896011021
-
供应商
wang cheng precise technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế boltun
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4210
-
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
-
产品描述
.#&Bộ giá đỡ cố định khung bằng thép,có lăn xoay quanh trục để vc giỏ phôi đến các công đoạn trong quá trình phủ chống ăn mòn KL,khôn...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
106896011021
-
供应商
wang cheng precise technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế boltun
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12040
-
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
-
产品描述
.#&Khung kết cấu dùng để nâng hạ giỏ phôi trong quá trình xử lý bề mặt kim loại, KT: 157L*106W*244H cm, NSX: Wang Cheng.Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
106896011021
-
供应商
wang cheng precise technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế boltun
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1630
-
HS编码
84283390
产品标签
air conditioner
-
产品描述
.#&Băng tải con lăn hoạt động liên tục, 0.1875KW/220/380V, không model, dùng để vận chuyển liên tục giỏ phôi đến các công đoạn trong ...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
106896011021
-
供应商
wang cheng precise technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế boltun
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6760
-
HS编码
84283390
产品标签
air conditioner
-
产品描述
.#&Băng tải con lăn hoạt động vận chuyển liên tục vật liệu đến bàn cân, 0.1875KW/220V/380V, không model, dùng trong quá trình phủ chố...
展开
-
交易日期
2025/01/21
提单编号
106896011021
-
供应商
wang cheng precise technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế boltun
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5760
-
HS编码
84283390
产品标签
air conditioner
-
产品描述
.#&Băng tải đai thép hoạt động liên tục, 0.37KW/220V/240V, không model, dùng để vận chuyển liên tục giỏ phôi đến các công đoạn trong ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106829533860
-
供应商
wang cheng precise technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế boltun
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang xanh vip
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
326575
-
HS编码
84798110
产品标签
electric wire coil-widers
-
产品描述
.#&Thiết bị gia công bề mặt kim loại, bằng cách nhúng qua dung dịch để tạo màng chống ăn mòn trên bề mặt ( sau quá trình mạ điện), mo...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106829533860
-
供应商
wang cheng precise technologies co.ltd.
采购商
công ty tnhh quốc tế boltun
-
出口港
kaohsiung (takao)
进口港
cang xanh vip
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
59890
-
HS编码
84193990
产品标签
——
-
产品描述
.#&Thiết bị sấy làm khô bằng thổi khí nóng, model: EHC-DO-001, để làm khô bề mặt sản phẩm kim loại, 38KW/380V, nhà sx: Wang Cheng Pre...
展开
+查阅全部
采供产品
-
spare part
60
25.64%
>
-
zinc plant
45
19.23%
>
-
pvc
19
8.12%
>
-
plastic
18
7.69%
>
-
tubes
18
7.69%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
85433000
60
25.64%
>
-
39174000
18
7.69%
>
-
39269099
17
7.26%
>
-
73269099
14
5.98%
>
-
84283390
13
5.56%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
141
84.94%
>
-
india
21
12.65%
>
-
ukraine
4
2.41%
>
港口统计
-
kaohsiung takao tw
110
66.27%
>
-
kaohsiung takao
20
12.05%
>
-
unknown
4
2.41%
>
-
other tw
2
1.2%
>
-
ua одесса
2
1.2%
>
+查阅全部
wang cheng precise technologies co.ltd.是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-07,wang cheng precise technologies co.ltd.共有413笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从wang cheng precise technologies co.ltd.的413笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出wang cheng precise technologies co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →