产品描述
HÓA CHẤT RỬA KHUÔN MOLD CLEANER (COIL CLEANER) MOLD CLEANER(NATRI SULPHIT) (CAS: 1310-73-2, 110069-04-0, 26099-09-2), KHÔNG THAM GIA QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT SẢN PHẨM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017930949
供应商
ltv gmbh
采购商
cong ty tnhh uchiyama vietnam
出口港
cty long truong vu
进口港
——
供应区
Other
采购区
——
重量
1134other
金额
2592.386
HS编码
28321000
产品标签
sodium sulphites
产品描述
HÓA CHẤT RỬA KHUÔN MOLD CLEANER (COIL CLEANER) MOLD CLEANER(NATRI SULPHIT) (CAS: 1310-73-2, 110069-04-0, 26099-09-2), KHÔNG THAM GIA QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT SẢN PHẨM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017930949
供应商
ltv gmbh
采购商
cong ty tnhh uchiyama vietnam
出口港
cty long truong vu
进口港
——
供应区
Other
采购区
——
重量
1134other
金额
864.129
HS编码
28321000
产品标签
sodium sulphites
产品描述
HÓA CHẤT RỬA KHUÔN MOLD CLEANER (COIL CLEANER) MOLD CLEANER(NATRI SULPHIT) (CAS: 1310-73-2, 110069-04-0, 26099-09-2), KHÔNG THAM GIA QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT SẢN PHẨM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017824859
供应商
ltv gmbh
采购商
cong ty tnhh uchiyama vietnam
出口港
cty long truong vu
进口港
——
供应区
Other
采购区
——
重量
1296other
金额
4320.643
HS编码
28321000
产品标签
sodium sulphites
产品描述
HÓA CHẤT RỬA KHUÔN MOLD CLEANER (COIL CLEANER) MOLD CLEANER(NATRI SULPHIT) (CAS: 1310-73-2, 110069-04-0, 26099-09-2), KHÔNG THAM GIA QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT SẢN PHẨM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017824859
供应商
ltv gmbh
采购商
cong ty tnhh uchiyama vietnam
出口港
cty long truong vu
进口港
——
供应区
Other
采购区
——
重量
1296other
金额
2592.386
HS编码
28321000
产品标签
sodium sulphites
产品描述
HÓA CHẤT RỬA KHUÔN MOLD CLEANER (COIL CLEANER) MOLD CLEANER(NATRI SULPHIT) (CAS: 1310-73-2, 110069-04-0, 26099-09-2), KHÔNG THAM GIA QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT SẢN PHẨM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017610750
供应商
ltv gmbh
采购商
cong ty tnhh uchiyama vietnam
出口港
cty long truong vu
进口港
——
供应区
Other
采购区
——
重量
486other
金额
2592.386
HS编码
28321000
产品标签
sodium sulphites
产品描述
HÓA CHẤT RỬA KHUÔN MOLD CLEANER (COIL CLEANER) MOLD CLEANER(NATRI SULPHIT) (CAS: 1310-73-2, 110069-04-0, 26099-09-2), KHÔNG THAM GIA QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT SẢN PHẨM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017367050
供应商
ltv gmbh
采购商
cong ty tnhh uchiyama vietnam
出口港
cty long truong vu
进口港
——
供应区
Other
采购区
——
重量
486other
金额
2592.386
HS编码
28321000
产品标签
sodium sulphites
产品描述
HÓA CHẤT RỬA KHUÔN MOLD CLEANER (COIL CLEANER) MOLD CLEANER(NATRI SULPHIT) (CAS: 1310-73-2, 110069-04-0, 26099-09-2), KHÔNG THAM GIA QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT SẢN PHẨM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017329775
供应商
ltv gmbh
采购商
cong ty tnhh san xuat hang may mac esquel viet nam hoa binh
出口港
kho cong ty long truong vu
进口港
——
供应区
Other
采购区
——
重量
810other
金额
176.002
HS编码
25010099
产品标签
sodium chloride
产品描述
MUỐI TÁI SINH HỆ THỐNG LÀM MỀM, ( MUỐI VIÊN NACL 99%), DÙNG ĐỂ KHÔI PHỤC LẠI KHẢ NĂNG TRAO ĐỔI ION CỦA HẠT NHỰA LÀM MỀM NƯỚC, 25KG/ BAO. HÀNG MỚI 100%#&IN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017329775
供应商
ltv gmbh
采购商
cong ty tnhh san xuat hang may mac esquel viet nam hoa binh
出口港
kho cong ty long truong vu
进口港
——
供应区
Other
采购区
——
重量
810other
金额
528.006
HS编码
38119010
产品标签
anti-aging oil
产品描述
CHẤT ỨC CHẾ CÁU CẶN TRONG HỆ THỐNG LÒ HƠI ( SODIUM TRIPOLYPHOPHATE -NA5P3O10) LTV 110-BACC, HỢP CHẤT DẠNG LỎNG,30KG/THÙNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017329775
供应商
ltv gmbh
采购商
cong ty tnhh san xuat hang may mac esquel viet nam hoa binh
出口港
kho cong ty long truong vu
进口港
——
供应区
Other
采购区
——
重量
810other
金额
528.006
HS编码
38119010
产品标签
anti-aging oil
产品描述
CHẤT ỨC CHẾ ĂN MÒN TRONG HỆ THỐNG LÒ HƠI ( SODIUM SUNFIT-NA2SO3) LTV 110-BAAM, HỢP CHẤT DẠNG LỎNG, 30KG/THÙNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017458848
供应商
ltv gmbh
采购商
congty tnhh south sea leatherwares viet nam
出口港
cty long truong vu
进口港
——
供应区
Other
采购区
——
重量
620other
金额
1980.024
HS编码
38259000
产品标签
inhibitor,potassium hydroxide
产品描述
HÓA CHẤT LTV BGL50, DÙNG ĐỂ ỨC CHẾ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA VI KHUẨN TRONG THÁP GIẢI NHIỆT KHÔNG OXY HÓA; 30KG/CAN. (THÀNH PHẦN CHÍNH: GLUTARALDEHYDE-C5H8O2 - CAS 111-30-8)#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017458848
供应商
ltv gmbh
采购商
congty tnhh south sea leatherwares viet nam
出口港
cty long truong vu
进口港
——
供应区
Other
采购区
——
重量
620other
金额
171.602
HS编码
38119010
产品标签
anti-aging oil
产品描述
HÓA CHẤT LTV C615, DÙNG ĐỂ ỨC CHẾ CÁU CẶN VÀ ĂN MÒN TRONG HỆ THỐNG CHILLER; 30KG/CAN. (THÀNH PHẦN CHÍNH: SODIUM NITRITE - CAS 7632-00-0)#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017458848
供应商
ltv gmbh
采购商
congty tnhh south sea leatherwares viet nam
出口港
cty long truong vu
进口港
——
供应区
Other
采购区
——
重量
620other
金额
689.048
HS编码
38119010
产品标签
anti-aging oil
产品描述
HÓA CHẤT LTV C44, DÙNG ĐỂ ỨC CHẾ ĂN MÒN VÀ CÁU CẶN TRONG HỆ THỐNG THÁP GIẢI NHIỆT HỞ; 30KG/CAN. (TP CHÍNH: SODIUM POLYACRYLATE-CAS 9003-04-7; SODIUM HYDROXIDE-CAS 1310-73-2)#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017458848
供应商
ltv gmbh
采购商
congty tnhh south sea leatherwares viet nam
出口港
cty long truong vu
进口港
——
供应区
Other
采购区
——
重量
620other
金额
220.003
HS编码
38259000
产品标签
inhibitor,potassium hydroxide
产品描述
HÓA CHẤT CP TABLET, DÙNG ĐỂ CHỐNG TẮC NGHẼN KHAY CHỨA NƯỚC LẠNH NGƯNG TỤ VÀ CHỐNG KHUẨN LEGIONELLAS. (1 VIÊN = 26GR. TP CHÍNH: DIMETHYLBENZYL AMMONIUM CHLORIDE-CAS 68424-85-1)#&VN