供应商
videotel
采购商
beşiktaş likid taşimacilik den tic a.ş.
出口港
——
进口港
a h l kargo
供应区
England
采购区
Turkey
重量
0.7kg
金额
153.51
HS编码
852352009000
产品标签
kill,kart
产品描述
AKILLI KART
交易日期
2020/08/14
提单编号
——
供应商
videotel
采购商
cong ty co phan van tai bien sai gon
出口港
heathrow apt london gb
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1136.687
HS编码
85176900
产品标签
wireless communication equipment
产品描述
BỘ HỖ TRỢ XEM VIDEO TRÊN MÁY TÍNH VÀ TIVI- VOD (GỒM MÀN HÌNH, CHUỘT, BÀN PHÍM). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/03/07
提单编号
——
供应商
videotel
采购商
công ty tnhh hàng hải&năng lượng xanh
出口港
heathrow apt london gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2254.87
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
BỘ MÁY TÍNH GỒM:CASE,SHUTTLE PCX COMPUTER G2,HỆ ĐIỀU HÀNH I3-4170, RAM 2GB, Ổ CỨNG 2TB,NSX:ICUBES; MÀN HÌNH,HE196APB,18.5'',NSX:HANNSG; KÈM CHUỘT + BÀN PHÍM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/23
提单编号
777807183613
供应商
videotel
采购商
muhammad javaid iqbal
出口港
——
进口港
lpaf
供应区
Other
采购区
Pakistan
重量
2.409
金额
——
HS编码
产品标签
tin,media player
产品描述
MEDIA PLAYER SAMPLE FOR TESTIN
交易日期
2020/01/04
提单编号
——
供应商
videotel
采购商
cong ty tnhh thuong mai bac dau
出口港
heathrow apt london gb
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2284.632
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
THIẾT BỊ XỬ LÝ DỮ LIỆU TÀU BIỂN, DÙNG TRONG HỆ THỐNG MÁY TÍNH XỬ LÝ DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG TÀU BIỂN, HIỆU: VIDEOTEL. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/28
提单编号
——
供应商
videotel
采购商
công ty tnhh đại lý tàu biển meridian việt nam
出口港
heathrow apt london gb
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
256.031
HS编码
84713090
产品标签
portable data processing machines
产品描述
MÀN HÌNH MÁY TÍNH CÙNG VỚI DÂY CÁP ĐI KÈM, HIỆU HANNS GM, MỚI 100%, MÃ HSG1312 @
交易日期
2019/11/01
提单编号
776831298422
供应商
videotel
采购商
hassan afaq
出口港
——
进口港
lpaf
供应区
Other
采购区
Pakistan
重量
0.455
金额
——
HS编码
产品标签
tin,media player
产品描述
MEDIA PLAYER SAMPLE FOR TESTIN
交易日期
2019/07/10
提单编号
——
供应商
videotel
采购商
chi nhánh công ty tnhh mkp shipping tại nha trang
出口港
heathrow apt london
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
973.137
HS编码
85352190
产品标签
outdoor vacuum circuit
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI TÍNH HIỆU SWITCH TP LINK TL-SG1024D; HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/01/26
提单编号
774284714050
供应商
videotel
采购商
muhammad javaid iqbal
出口港
——
进口港
lpaf
供应区
Other
采购区
Pakistan
重量
2.409
金额
——
HS编码
产品标签
media player
产品描述
MEDIA PLAYER SAMPLES FOR TESTI
交易日期
2018/12/22
提单编号
——
供应商
videotel
采购商
tổng công ty vận tải thủy petrolimex
出口港
heathrow apt london
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1109.779
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
MÁY TÍNH DÙNG CHO HUẤN LUYỆN AN TOÀN TRÊN TÀU BIỂN. NHÃN HIỆU: ICUBES MODEL: SHUTTLE PCX COMPUTER G2. CHIP: INTEL H81, BỘ NHỚ: 2GB DDR3 1600 MHZ HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/12/03
提单编号
773845329250
供应商
videotel
采购商
muhammad junaid iqbal
出口港
——
进口港
lpaf
供应区
Other
采购区
Pakistan
重量
4.591
金额
——
HS编码
产品标签
ting,dvd player
产品描述
DVD PLAYERS FOR TESTING AP NO.
交易日期
2018/09/19
提单编号
——
供应商
videotel
采购商
chi nhanh tong cong ty co phan van tai dau khi