供应商
tallamond inc.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật hàng không
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4223.678
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY BAY : TẤM ĐỆM BẰNG CAO SU CỦA ĐỘNG CƠ MÁY BAY . P/N: 5A0823. HÀNG CÓ CHỨNG CHỈ FAA SỐ: 5217300011221333 .HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/08/10
提单编号
——
供应商
tallamond inc.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật hàng không
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4678
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY BAY : TẤM ĐỆM BẰNG CAO SU CỦA THÂN CÁNH MÁY BAY . P/N: D5757307720000. HÀNG CÓ CHỨNG CHỈ EASA SỐ: D1211025461 1/ 2 .HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/08/08
提单编号
——
供应商
tallamond inc.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật hàng không
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1755.062
HS编码
88033000
产品标签
aircraft
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY BAY : VÒNG ĐỆM BẰNG THÉP CỦA ĐỘNG CƠ MÁY BAY . P/N: 2A2256. HÀNG CÓ CHỨNG CHỈ FAA SỐ: 22542526322 .HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/04/07
提单编号
——
供应商
tallamond inc.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật hàng không
出口港
redmond or us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
4.5other
金额
72
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
ĐỆM CAO SU LƯU HÓA P/N: D3411002520000 - PHỤ TÙNG, VẬT TƯ MÁY BAY THUỘC CHƯƠNG 98 (PHÂN NHÓM 9820). SỐ CC: D2111204094 1/1. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/07
提单编号
——
供应商
tallamond inc.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật hàng không
出口港
redmond or us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
4.5other
金额
150
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
ĐỆM CAO SU LƯU HÓA P/N: D5746019420600 - PHỤ TÙNG, VẬT TƯ MÁY BAY THUỘC CHƯƠNG 98 (PHÂN NHÓM 9820). SỐ CC: D2111126003 1/1. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/07
提单编号
——
供应商
tallamond inc.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật hàng không
出口港
redmond or us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
4.5other
金额
93.6
HS编码
73182310
产品标签
fix stopper,steel sheet
产品描述
ĐINH TÁN KIM LOẠI P/N: CR3524-5-3 - PHỤ TÙNG, VẬT TƯ MÁY BAY THUỘC CHƯƠNG 98 (PHÂN NHÓM 9820). SỐ CC: D2251000199 2/4. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/07
提单编号
——
供应商
tallamond inc.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật hàng không
出口港
redmond or us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
4.5other
金额
37.6
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
ĐỆM CAO SU LƯU HÓA P/N: 2162T11 - PHỤ TÙNG, VẬT TƯ MÁY BAY THUỘC CHƯƠNG 98 (PHÂN NHÓM 9820). SỐ CC: D2111286216 1/2. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/07
提单编号
——
供应商
tallamond inc.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật hàng không
出口港
redmond or us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
4.5other
金额
204
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
ĐỆM CAO SU LƯU HÓA P/N: 991-4-14736-242 - PHỤ TÙNG, VẬT TƯ MÁY BAY THUỘC CHƯƠNG 98 (PHÂN NHÓM 9820). SỐ CC: 2305537. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/07
提单编号
——
供应商
tallamond inc.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật hàng không
出口港
redmond or us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
4.5other
金额
56.28
HS编码
49089000
产品标签
decalcomanias
产品描述
ĐỀ CAN CHỈ DẪN TRÊN MÁY BAY P/N: D2528626338700 - PHỤ TÙNG, VẬT TƯ MÁY BAY THUỘC CHƯƠNG 98 (PHÂN NHÓM 9820). SỐ CC: D2111286217 2/3. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/07
提单编号
——
供应商
tallamond inc.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật hàng không
出口港
redmond or us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
4.5other
金额
63.6
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
KẸP KIM LOẠI P/N: AS21919WCH17 - PHỤ TÙNG, VẬT TƯ MÁY BAY THUỘC CHƯƠNG 98 (PHÂN NHÓM 9820). SỐ CC: D2111197206 1/1. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/07
提单编号
——
供应商
tallamond inc.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật hàng không
出口港
redmond or us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
4.5other
金额
31.22
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
ĐỆM KIM LOẠI P/N: 135-00-300-02 - PHỤ TÙNG, VẬT TƯ MÁY BAY THUỘC CHƯƠNG 98 (PHÂN NHÓM 9820). SỐ CC: 2305537. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/07
提单编号
——
供应商
tallamond inc.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật hàng không
出口港
redmond or us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
4.5other
金额
220
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
ĐỆM CAO SU LƯU HÓA P/N: FRS40301A236 - PHỤ TÙNG, VẬT TƯ MÁY BAY THUỘC CHƯƠNG 98 (PHÂN NHÓM 9820). SỐ CC: D2211006064 1/1. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/07
提单编号
——
供应商
tallamond inc.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật hàng không
出口港
redmond or us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
4.5other
金额
102
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
LÒ XO CỦA GHẾ MÁY BAY P/N: D2511044420000 - PHỤ TÙNG, VẬT TƯ MÁY BAY THUỘC CHƯƠNG 98 (PHÂN NHÓM 9820). SỐ CC: D2142029209 1/1. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/07
提单编号
——
供应商
tallamond inc.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật hàng không
出口港
redmond or us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
4.5other
金额
78
HS编码
49089000
产品标签
decalcomanias
产品描述
ĐỀ CAN CHỈ DẪN TRÊN MÁY BAY P/N: D2527703637200 - PHỤ TÙNG, VẬT TƯ MÁY BAY THUỘC CHƯƠNG 98 (PHÂN NHÓM 9820). SỐ CC: D2142029200 2/4. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/07
提单编号
——
供应商
tallamond inc.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật hàng không
出口港
redmond or us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
4.5other
金额
32.25
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
ĐỆM CAO SU LƯU HÓA P/N: A2117050220000 - PHỤ TÙNG, VẬT TƯ MÁY BAY THUỘC CHƯƠNG 98 (PHÂN NHÓM 9820). SỐ CC: D2142029200 1/4. HÀNG MỚI 100% @