产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN LẬP TRÌNH PLC DÙNG CHO MÁY DÁN NHÃN CHAI SỮA, MODEL: 6ES7 677-1DD10-0BH0, ĐIỆN ÁP: 24VDC, PART NO. 188735-001, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/10/14
提单编号
——
供应商
all4sps gmbh
采购商
labviet measurement and automation company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
0.3
金额
107.39
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
CARD GIAO TIẾP TRUYỀN THÔNG DFP21B (PROFIBUS INTERFACE CARD DFP21B) DÙNG TRUYỀN NHẬN TÍN HIỆU CHO THIẾT BỊ MOVIDRIVE MDX61B HÃNG SEW EURODRIVE , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/10/10
提单编号
——
供应商
all4sps gmbh
采购商
vinh linh engineering technology company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
2.2
金额
236.96
HS编码
85371012
产品标签
conveyor
产品描述
BỘ GIAO TIẾP CÔNG NGHIỆP RS-232/485, HÃNG: WESTERMO, MODEL: TD-29, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/16
提单编号
——
供应商
all4sps gmbh
采购商
individuals - organizations without tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90259010
产品标签
temperature sensor
产品描述
CẢM BIẾN ĐO NHIỆT ĐỘ ĐỘ ẨM TRANG NHÀ SIEMENS KNX-ROOM SENSOR , MODEL: QMX3.P40-1BSC , HÃNG SẢN XUẤT: SIEMENS , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/05/31
提单编号
——
供应商
all4sps gmbh
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other ch
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
0.1other
金额
270.266
HS编码
85176229
产品标签
communication equipment
产品描述
BỘ CHUYỂN MẠCH DỮ LIỆU ( LOẠI HỮU TUYẾN CÓ DÂY, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG VÀ KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG MẬT MÃ DÂN SỰ ) 8PORT ( P/N: 750-343 )- HIỆU WAGO - MỚI 100%