供应商
aliseia s.r.l.
采购商
cong ty tnhh redachem viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11399.12
HS编码
21069098
产品标签
fish chondroitin capsules
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM: ALI-EWR 1, ĐÓNG GÓI 20KG/BAO, (TP CHÍNH: ĐẠM ĐẬU NÀNH, CHẤT XƠ, PSYLLIUM, MALTODEXTRIN) , NSX: ALISEIA S.R.L, HẠN SD: 18 THÁNG, TỰ CÔNG BỐ SÔ: 10/REDACHEM/2022, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/02
提单编号
——
供应商
aliseia s.r.l.
采购商
cong ty tnhh redachem viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1535.74
HS编码
21069098
产品标签
fish chondroitin capsules
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM: ALI-EWR 1, ĐÓNG GÓI 20KG/BAO, (TP CHÍNH: ĐẠM ĐẬU NÀNH, CHẤT XƠ, PSYLLIUM, MALTODEXTRIN) , NSX: ALISEIA S.R.L, HẠN SD: 18 THÁNG, TỰ CÔNG BỐ SÔ: 10/REDACHEM/2022, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/10/05
提单编号
——
供应商
aliseia s.r.l.
采购商
cong ty tnhh redachem viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.775
HS编码
21069098
产品标签
fish chondroitin capsules
产品描述
NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG THỰC PHẨM: CHẤT TẠO ĐẶC ALI-EWR1, NSX: ALISEIA SRL. HÀNG MẪU, MỚI 100% (CAS: 9010-10-0) @
交易日期
2022/10/05
提单编号
——
供应商
aliseia s.r.l.
采购商
cong ty tnhh redachem viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.865
HS编码
21069098
产品标签
fish chondroitin capsules
产品描述
NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG THỰC PHẨM: CHẤT TẠO ĐẶC ALI-FIBRE MM, NSX: ALISEIA SRL. HÀNG MẪU, MỚI 100% @
交易日期
2022/10/05
提单编号
——
供应商
aliseia s.r.l.
采购商
cong ty tnhh redachem viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.91
HS编码
35079000
产品标签
asparaginase,glucoamylase
产品描述
NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG THỰC PHẨM: CHẤT TẠO ĐẶC ALI-TG COOK, NSX: ALISEIA SRL. HÀNG MẪU, MỚI 100% (CAS: 9005-35-0) @
交易日期
2022/10/05
提单编号
——
供应商
aliseia s.r.l.
采购商
cong ty tnhh redachem viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.814
HS编码
21061000
产品标签
protein concentrates,textured protein substances
产品描述
NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG THỰC PHẨM: CHẤT TẠO ĐẶC ALI-MR PORK, NSX: ALISEIA SRL. HÀNG MẪU, MỚI 100% (CAS: 9050-36-6, 80146-85-6) @
交易日期
2022/08/03
提单编号
——
供应商
aliseia s.r.l.
采购商
cong ty tnhh redachem viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.04
HS编码
21069098
产品标签
fish chondroitin capsules
产品描述
NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG THỰC PHẨM: ALI-EWR. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
aliseia s.r.l.
采购商
cong ty tnhh redachem viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
21061000
产品标签
protein concentrates,textured protein substances
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM: ALI-MR BEEF, ĐÓNG GÓI 20KG/BAO, (TP CHÍNH: ĐẠM BÒ, CHẤT TẠO GEL, CHẤT XƠ TRE), NSX: ALISEIA S.R.L, HẠN SD: 18 THÁNG, TỰ CÔNG BỐ SÔ: 09/REDACHEM/2022, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
aliseia s.r.l.
采购商
cong ty tnhh redachem viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM: ALI-FIBRE 1, ĐÓNG GÓI 20KG/BAO, (TP CHÍNH: XƠ TRE, XƠ KHOAI TÂY PSYLLIUM), NSX: ALISEIA S.R.L, HẠN SD: 18 THÁNG, TỰ CÔNG BỐ SÔ: 11/REDACHEM/2022, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
aliseia s.r.l.
采购商
cong ty tnhh redachem viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
21061000
产品标签
protein concentrates,textured protein substances
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM: ALI-MR PORK, ĐÓNG GÓI 20KG/BAO, (TP CHÍNH: ĐẠM HEO, CHẤT TẠO GEL, PSYLIUM), NSX: ALISEIA S.R.L, HẠN SD: 18 THÁNG, TỰ CÔNG BỐ SÔ: 07/REDACHEM/2022, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
aliseia s.r.l.
采购商
cong ty tnhh redachem viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
21069098
产品标签
fish chondroitin capsules
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM: ALI-PROT TXP, ĐÓNG GÓI 20KG/BAO, (TP CHÍNH: COLLAGEN HEO, MALTODEXSTRIN, XƠ TRE, MUỐI), NSX: ALISEIA S.R.L, HẠN SD: 18 THÁNG, TỰ CÔNG BỐ SÔ: 08/REDACHEM/2022, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
aliseia s.r.l.
采购商
cong ty tnhh redachem viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
21069098
产品标签
fish chondroitin capsules
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM: ALI-FMR, ĐÓNG GÓI 20KG/BAO, (TP CHÍNH: CALCI ALIGINAT, TINH BỘT KHOAI TÂY.VV..), NSX: ALISEIA S.R.L, HẠN SD: 24 THÁNG, TỰ CÔNG BỐ SÔ: 12/REDACHEM/2022, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
aliseia s.r.l.
采购商
cong ty tnhh redachem viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
21069098
产品标签
fish chondroitin capsules
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM: ALI-STAB CC IR, ĐÓNG GÓI 20KG/BAO, (TP CHÍNH: PENTANATRI TRIPHOSPHAT, RONG BIỂN EUCHEUMA, VV..), NSX: ALISEIA S.R.L, HẠN SD: 18 THÁNG, TỰ CB SÔ: 06/REDACHEM/2022, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/28
提单编号
——
供应商
aliseia s.r.l.
采购商
cong ty tnhh redachem viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
21069098
产品标签
fish chondroitin capsules
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM: ALI-EWR 1, ĐÓNG GÓI 20KG/BAO, (TP CHÍNH: ĐẠM ĐẬU NÀNH, CHẤT XƠ, PSYLLIUM, MALTODEXTRIN) , NSX: ALISEIA S.R.L, HẠN SD: 18 THÁNG, TỰ CÔNG BỐ SÔ: 10/REDACHEM/2022, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/05
提单编号
——
供应商
aliseia s.r.l.
采购商
cong ty tnhh redachem viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
32030010
产品标签
food addiitive,carotene
产品描述
NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG THỰC PHẨM - ALI-COLOR RED M1. HÀNG MỚI 100% @