以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2016-02-24共计864笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是chi nhánh tổng công ty cổ phần thương mại xây dựng公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
201642893300
2017000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2016/02/24
提单编号
——
供应商
chi nhánh tổng công ty cổ phần thương mại xây dựng
采购商
cong ty hh thuong mai cuong tien ha khau
出口港
dinh vu port hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
8712
HS编码
12024200
产品标签
nuts
产品描述
HẠT LẠC NHÂN ĐÓNG BAO (ARACHIS HYPOGAEA) HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES - US @ ...
展开
交易日期
2016/02/16
提单编号
——
供应商
chi nhánh tổng công ty cổ phần thương mại xây dựng
采购商
cong ty hh thuong mai cuong tien ha khau
出口港
hai an port
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
24030.6
HS编码
12024200
产品标签
nuts
产品描述
HẠT LẠC NHÂN ĐÓNG BAO (ARACHIS HYPOGAEA) HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES - US @ ...
展开
交易日期
2016/01/29
提单编号
——
供应商
chi nhánh tổng công ty cổ phần thương mại xây dựng
采购商
cong ty hh thuong mai cuong tien ha khau
出口港
dinh vu port hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
14410
HS编码
12024200
产品标签
nuts
产品描述
HẠT LẠC NHÂN ĐÓNG BAO (ARACHIS HYPOGAEA) - US @
交易日期
2016/01/26
提单编号
——
供应商
chi nhánh tổng công ty cổ phần thương mại xây dựng
采购商
cong ty hh thuong mai cuong tien ha khau
出口港
dinh vu port hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
16500
HS编码
12024200
产品标签
nuts
产品描述
HẠT LẠC NHÂN ĐÓNG BAO (ARACHIS HYPOGAEA) - BR @
交易日期
2015/12/18
提单编号
——
供应商
chi nhánh tổng công ty cổ phần thương mại xây dựng
采购商
cong ty hh thuong mai cuong tien ha khau
出口港
chua ve port hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
41437.5
HS编码
08022100
产品标签
hazelnuts
产品描述
QUẢ PHỈ KHÔ (CORYLUS AVELLANA) ĐÓNG BAO CHƯA BÓC VỎ (KHÔNG DÙNG LÀM TÂN DƯỢC). HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES - US @ ...
展开
交易日期
2015/12/16
提单编号
——
供应商
chi nhánh tổng công ty cổ phần thương mại xây dựng
采购商
cong ty hh thuong mai cuong tien ha khau
出口港
dinh vu port hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
33150
HS编码
08022100
产品标签
hazelnuts
产品描述
QUẢ PHỈ KHÔ (CORYLUS AVELLANA) ĐÓNG BAO CHƯA BÓC VỎ (KHÔNG DÙNG LÀM TÂN DƯỢC). HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES - US @ ...
展开
交易日期
2015/12/14
提单编号
——
供应商
chi nhánh tổng công ty cổ phần thương mại xây dựng
采购商
cong ty hh thuong mai cuong tien ha khau
出口港
dinh vu port hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
24862.5
HS编码
08022100
产品标签
hazelnuts
产品描述
QUẢ PHỈ KHÔ (CORYLUS AVELLANA) ĐÓNG BAO CHƯA BÓC VỎ (KHÔNG DÙNG LÀM TÂN DƯỢC). HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES - US @ ...
展开
交易日期
2015/12/08
提单编号
——
供应商
chi nhánh tổng công ty cổ phần thương mại xây dựng
采购商
cong ty hh thuong mai cuong tien ha khau
出口港
dinh vu port hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
16575
HS编码
08022100
产品标签
hazelnuts
产品描述
QUẢ PHỈ KHÔ (CORYLUS AVELLANA) ĐÓNG BAO CHƯA BÓC VỎ (KHÔNG DÙNG LÀM TÂN DƯỢC). HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES - US @ ...
展开
交易日期
2015/12/02
提单编号
——
供应商
chi nhánh tổng công ty cổ phần thương mại xây dựng
采购商
cong ty hh thuong mai cuong tien ha khau
出口港
dinh vu port hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
41437.5
HS编码
08022100
产品标签
hazelnuts
产品描述
QUẢ PHỈ KHÔ (CORYLUS AVELLANA) ĐÓNG BAO CHƯA BÓC VỎ (KHÔNG DÙNG LÀM TÂN DƯỢC). HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES - US @ ...
展开
交易日期
2015/12/01
提单编号
——
供应商
chi nhánh tổng công ty cổ phần thương mại xây dựng
采购商
cong ty hh thuong mai cuong tien ha khau
出口港
hai an port
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
5500
HS编码
12024200
产品标签
nuts
产品描述
HẠT LẠC NHÂN ĐÓNG BAO (ARACHIS HYPOGAEA) - BR @
交易日期
2015/11/24
提单编号
——
供应商
chi nhánh tổng công ty cổ phần thương mại xây dựng
采购商
cong ty hh thuong mai cuong tien ha khau
出口港
tan son nhat airport hochiminh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
24862.5
HS编码
08022100
产品标签
hazelnuts
产品描述
QUẢ PHỈ KHÔ (CORYLUS AVELLANA) ĐÓNG BAO CHƯA BÓC VỎ (KHÔNG DÙNG LÀM TÂN DƯỢC) . HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES - US @ ...
展开
交易日期
2015/11/19
提单编号
——
供应商
chi nhánh tổng công ty cổ phần thương mại xây dựng
采购商
cong ty hh thuong mai cuong tien ha khau
出口港
noi bai international airport hanoi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
16575
HS编码
08022100
产品标签
hazelnuts
产品描述
QUẢ PHỈ KHÔ (CORYLUS AVELLANA) ĐÓNG BAO CHƯA BÓC VỎ. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES - US @ ...
展开
交易日期
2015/11/18
提单编号
——
供应商
chi nhánh tổng công ty cổ phần thương mại xây dựng
采购商
cong ty hh thuong mai cuong tien ha khau
出口港
cat lai port hcm city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
5737.5
HS编码
08021100
产品标签
almonds
产品描述
QUẢ HẠNH NHÂN KHÔ (PRUNUS ARMENIACA) ĐÓNG BAO.CHƯA BÓC VỎ HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES - US @ ...
展开
交易日期
2015/10/17
提单编号
——
供应商
chi nhánh tổng công ty cổ phần thương mại xây dựng
采购商
cong ty hh thuong mai cuong tien ha khau
出口港
dinh vu port hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
22000
HS编码
12024200
产品标签
nuts
产品描述
HẠT LẠC NHÂN ĐÓNG BAO (ARACHIS HYPOGAEA) - BR @
交易日期
2014/04/07
提单编号
——
供应商
chi nhánh tổng công ty cổ phần thương mại xây dựng
采购商
công ty hữu hạn tm cường tiên hà khẩu
chi nhánh tổng công ty cổ phần thương mại xây dựng是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2016-02-24,chi nhánh tổng công ty cổ phần thương mại xây dựng共有864笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从chi nhánh tổng công ty cổ phần thương mại xây dựng的864笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出chi nhánh tổng công ty cổ phần thương mại xây dựng在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。