【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty cp dệt texhong nhơn trạch
活跃值67
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2021-12-07
精准匹配
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-07 共计17345 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty cp dệt texhong nhơn trạch公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2021
108
2093616.56
7318885.8 2022
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/07
提单编号
122100017217569
供应商
công ty cp dệt texhong nhơn trạch
采购商
sunray macao commercial ltd.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10309.6other
金额
42000
HS编码
52052200
产品标签
cotton,combed single cotton yarn
产品描述
19JCB520522.SỢI COTTON (SỢI CHẢI KỸ), SỢI CÓ ĐỘ MẢNH TỪ 232.56 DECITEX ĐẾN DƯỚI 714.29 DECITEX YARN COTTON JC20SKCPTS#&VN ...
展开
交易日期
2021/12/07
提单编号
122100017220952
供应商
công ty cp dệt texhong nhơn trạch
采购商
sunray macao commercial limited
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Macao
重量
19838.28other
金额
119545.826
HS编码
52052300
产品标签
combed single cotton yarn,cotton
产品描述
——
交易日期
2021/12/07
提单编号
122100017217096
供应商
công ty cp dệt texhong nhơn trạch
采购商
sunray macao commercial limited
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Macao
重量
64847.38other
金额
79283.75
HS编码
52051100
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
——
交易日期
2021/12/07
提单编号
122100017217569
供应商
công ty cp dệt texhong nhơn trạch
采购商
sunray macao commercial limited
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Macao
重量
10309.6other
金额
42000
HS编码
52052200
产品标签
cotton,combed single cotton yarn
产品描述
19JCB520522.SỢI COTTON (SỢI CHẢI KỸ), SỢI CÓ ĐỘ MẢNH TỪ 232.56 DECITEX ĐẾN DƯỚI 714.29 DECITEX YARN COTTON JC20SKCPTS#&VN ...
展开
交易日期
2021/12/07
提单编号
122100017217119
供应商
công ty cp dệt texhong nhơn trạch
采购商
sunray macao commercial ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
20597.64other
金额
91285.095
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
——
交易日期
2021/12/07
提单编号
122100017217096
供应商
công ty cp dệt texhong nhơn trạch
采购商
sunray macao commercial limited
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Macao
重量
64847.38other
金额
2363
HS编码
52052200
产品标签
cotton,combed single cotton yarn
产品描述
——
交易日期
2021/12/07
提单编号
122100017217158
供应商
công ty cp dệt texhong nhơn trạch
采购商
sunray macao commercial ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21134.68other
金额
94464
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
SỢI COTTON (DẺO), SỢI CÓ ĐỘ MẢNH TỪ 232.56 DECITEX ĐẾN DƯỚI 714.29 DECITEX CARDED COTTON 16S+40DEN SPANDEX YARN #&VN ...
展开
交易日期
2021/12/07
提单编号
122100017217096
供应商
công ty cp dệt texhong nhơn trạch
采购商
sunray macao commercial limited
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Macao
重量
64847.38other
金额
175257.85
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
19CB520512.SỢI COTTON (SỢI ĐƠN), SỢI CÓ ĐỘ MẢNH TỪ 232.56 DECITEX ĐẾN DƯỚI 714.29 DECITEX COTTON YARN C20SKTS#&VN ...
展开
交易日期
2021/12/07
提单编号
122100017217158
供应商
công ty cp dệt texhong nhơn trạch
采购商
sunray macao commercial limited
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Macao
重量
21134.68other
金额
94464
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
SỢI COTTON (DẺO), SỢI CÓ ĐỘ MẢNH TỪ 232.56 DECITEX ĐẾN DƯỚI 714.29 DECITEX CARDED COTTON 16S+40DEN SPANDEX YARN #&VN ...
展开
交易日期
2021/12/07
提单编号
122100017221736
供应商
công ty cp dệt texhong nhơn trạch
采购商
sunray macao commercial ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
43300.32other
金额
181314
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
——
交易日期
2021/12/07
提单编号
122100017217096
供应商
công ty cp dệt texhong nhơn trạch
采购商
sunray macao commercial ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
64847.38other
金额
2363
HS编码
52052200
产品标签
cotton,combed single cotton yarn
产品描述
——
交易日期
2021/12/07
提单编号
122100017219917
供应商
công ty cp dệt texhong nhơn trạch
采购商
sunray macao commercial limited
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Macao
重量
21134.68other
金额
84400
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
——
交易日期
2021/12/07
提单编号
122100017221736
供应商
công ty cp dệt texhong nhơn trạch
采购商
sunray macao commercial limited
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Macao
重量
43300.32other
金额
181314
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
——
交易日期
2021/12/07
提单编号
122100017219917
供应商
công ty cp dệt texhong nhơn trạch
采购商
sunray macao commercial ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21134.68other
金额
84400
HS编码
52051200
产品标签
ncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
——
交易日期
2021/12/07
提单编号
122100017217096
供应商
công ty cp dệt texhong nhơn trạch
采购商
sunray macao commercial ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
64847.38other
金额
79283.75
HS编码
52051100
产品标签
uncombed single cotton yarn,cotton
产品描述
——
+ 查阅全部
采供产品
cotton
258
94.16%
>
ncombed single cotton yarn
113
41.24%
>
uncombed single cotton yarn
83
30.29%
>
combed single cotton yarn
62
22.63%
>
single yarn
12
4.38%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
52051200
113
41.24%
>
52061200
57
20.8%
>
52052200
40
14.6%
>
52051100
19
6.93%
>
52052300
13
4.74%
>
+ 查阅全部
贸易区域
other
16713
96.36%
>
vietnam
304
1.75%
>
costa rica
285
1.64%
>
macao
40
0.23%
>
china
3
0.02%
>
港口统计
cat lai port hcm city
7713
44.47%
>
cảng cát lái hồ chí minh
5218
30.08%
>
cang cat lai hcm
2790
16.09%
>
cua khau moc bai tay ninh
296
1.71%
>
cang cont spitc
183
1.06%
>
+ 查阅全部
công ty cp dệt texhong nhơn trạch是一家
越南供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-07,công ty cp dệt texhong nhơn trạch共有17345笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty cp dệt texhong nhơn trạch的17345笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty cp dệt texhong nhơn trạch在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →