以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计15384笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh đông phương đồng nai việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
202410199336667610
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
307033988500
供应商
công ty tnhh đông phương đồng nai việt nam
采购商
feng tay enterprises co.ltd.
出口港
cfs tm dv vt anh phong
进口港
auckland
供应区
Vietnam
采购区
New Zealand
重量
——
金额
8248.68
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
2024E4PCM#&GIÀY THỂ THAO HIỆU NIKE/FQ3680-302(GIANNIS IMMORTALITY 4 M'S) (Size 03,5đến 18) Size trung bình 10#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307033996160
供应商
công ty tnhh đông phương đồng nai việt nam
采购商
feng tay enterprises co.ltd.
出口港
cfs tm dv vt anh phong
进口港
perth - ot
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
3751.2
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
2024E4PC7#&GIÀY THỂ THAO HIỆU NIKE/FQ3680-302(GIANNIS IMMORTALITY 4 M'S) (Size 05.5 đến 13.5) Size trung bình 09.5#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307031066000
供应商
công ty tnhh đông phương đồng nai việt nam
采购商
feng tay enterprises co.ltd.
出口港
tm dl binh duong
进口港
goleniow, zp
供应区
Vietnam
采购区
Poland
重量
——
金额
4999.2
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
2025E5A62#&GIÀY THỂ THAO HIỆU NIKE/FQ3680-302(GIANNIS IMMORTALITY 4 M'S) (Size 03,5 đến 18) Size trung bình 09,5#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307033292110
供应商
công ty tnhh đông phương đồng nai việt nam
采购商
feng tay enterprises co.ltd.
出口港
tm dl binh duong
进口港
taicang
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
29396.82
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
2024E4P47#&GIÀY THỂ THAO HIỆU NIKE/IB3861-001(BOOK 1 LX EP M'S) (Size 06 đến 13) Size trung bình 09,5#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307033309500
供应商
công ty tnhh đông phương đồng nai việt nam
采购商
feng tay enterprises co.ltd.
出口港
ho chi minh
进口港
santa fe springs-ca
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
29.81
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
2024E4PBU#&GIÀY THỂ THAO HIỆU NIKE/HF0823-300(JORDAN LUKA 4 M'S) Size 11#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307033318710
供应商
công ty tnhh đông phương đồng nai việt nam
采购商
feng tay enterprises co.ltd.
出口港
ho chi minh
进口港
brieselang, bb
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
——
金额
20.83
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
2024E4PCM#&GIÀY THỂ THAO HIỆU NIKE/FQ3680-302(GIANNIS IMMORTALITY 4 M'S) (Size 03,5đến 18) Size trung bình 10#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307033865520
供应商
công ty tnhh đông phương đồng nai việt nam
采购商
feng tay enterprises co.ltd.
出口港
cfs tm dv vt anh phong
进口港
brampton, on
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
20260.8
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
2024E4PDA#&GIÀY THỂ THAO HIỆU NIKE/HQ2139-002(LEBRON WITNESS VIII M'S) (Size 08 đến 13) Size trung bình 10#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307033895250
供应商
công ty tnhh đông phương đồng nai việt nam
采购商
feng tay enterprises co.ltd.
出口港
cfs tm dv vt anh phong
进口港
tokyo - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
8977.68
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
2024E4PBJ#&GIÀY THỂ THAO HIỆU NIKE/HF0711-005(LBJ NXXT GENISUS EP M'S) (Size 05 đến 13) Size trung bình 08.5#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307033903910
供应商
công ty tnhh đông phương đồng nai việt nam
采购商
feng tay enterprises co.ltd.
出口港
cfs tm dv vt anh phong
进口港
manila
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
——
金额
5887.44
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
2024E4P17#&GIÀY THỂ THAO HIỆU NIKE/FJ7808-003(G.T. HUSTLE ACADEMY EP M'S) (Size 07 đến 12) Size trung bình 09#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307031142260
供应商
công ty tnhh đông phương đồng nai việt nam
采购商
feng tay enterprises co.ltd.
出口港
tm dl binh duong
进口港
istanbul
供应区
Vietnam
采购区
Turkey
重量
——
金额
4999.2
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
2024E4PCM#&GIÀY THỂ THAO HIỆU NIKE/FQ3680-302(GIANNIS IMMORTALITY 4 M'S) (Size 03,5đến 18) Size trung bình 10#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307031155710
供应商
công ty tnhh đông phương đồng nai việt nam
采购商
feng tay enterprises co.ltd.
出口港
tm dl binh duong
进口港
goleniow, zp
供应区
Vietnam
采购区
Poland
重量
——
金额
4999.2
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
2025E5A62#&GIÀY THỂ THAO HIỆU NIKE/FQ3680-302(GIANNIS IMMORTALITY 4 M'S) (Size 03,5 đến 18) Size trung bình 09,5#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307031169230
供应商
công ty tnhh đông phương đồng nai việt nam
采购商
feng tay enterprises co.ltd.
出口港
tm dl binh duong
进口港
goleniow, zp
供应区
Vietnam
采购区
Poland
重量
——
金额
4999.2
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
2025E5A62#&GIÀY THỂ THAO HIỆU NIKE/FQ3680-302(GIANNIS IMMORTALITY 4 M'S) (Size 03,5 đến 18) Size trung bình 09,5#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307033915550
供应商
công ty tnhh đông phương đồng nai việt nam
采购商
feng tay enterprises co.ltd.
出口港
cfs tm dv vt anh phong
进口港
tokyo - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
12106.75
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
2024E4PBK#&GIÀY THỂ THAO HIỆU NIKE/HF0711-600(LBJ NXXT GENISUS EP M'S) (Size 05 đến 13) Size trung bình 08.5#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307033940860
供应商
công ty tnhh đông phương đồng nai việt nam
采购商
feng tay enterprises co.ltd.
出口港
cfs tm dv vt anh phong
进口港
tokyo - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
5459.4
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
2024E4PBJ#&GIÀY THỂ THAO HIỆU NIKE/HF0711-005(LBJ NXXT GENISUS EP M'S) (Size 05 đến 13) Size trung bình 08.5#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307033965510
供应商
công ty tnhh đông phương đồng nai việt nam
采购商
feng tay enterprises co.ltd.
出口港
cfs tm dv vt anh phong
进口港
tokyo - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
3609.27
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
产品描述
2024E4PBJ#&GIÀY THỂ THAO HIỆU NIKE/HF0711-005(LBJ NXXT GENISUS EP M'S) (Size 05 đến 13) Size trung bình 08.5#&VN ...
展开
công ty tnhh đông phương đồng nai việt nam是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh đông phương đồng nai việt nam共有15384笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh đông phương đồng nai việt nam的15384笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh đông phương đồng nai việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。