【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại vĩnh hảo
活跃值66
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2022-02-26
精准匹配
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-02-26 共计2900 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại vĩnh hảo公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2022
21
208202.39
454955 2023
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/02/26
提单编号
122200015027985
供应商
công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại vĩnh hảo
采购商
jin chyr foods co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
19023other
金额
260
HS编码
03055990
产品标签
dried fish
产品描述
CÁ VẢNH KHÔ PACKING: G.W 21 KGS/ CARTON, N.W 20 KGS/ CARTON#&VN ...
展开
交易日期
2022/02/26
提单编号
122200015027985
供应商
công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại vĩnh hảo
采购商
jin chyr foods co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
19023other
金额
4284
HS编码
16041930
产品标签
tilapia
产品描述
CÁ CƠM RUỒI KHÔ PACKING: G.W 13 KGS/ CARTON, N.W 12 KGS/ CARTON#&VN ...
展开
交易日期
2022/02/26
提单编号
122200015027985
供应商
công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại vĩnh hảo
采购商
jin chyr foods co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
19023other
金额
18950
HS编码
03074390
产品标签
frozen cuttlefish,frozen squid
产品描述
MỰC ẨM PACKING: G.W 11 KGS/ CARTON, N.W 1 0KGS/ CARTON#&VN
交易日期
2022/02/26
提单编号
122200015027985
供应商
công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại vĩnh hảo
采购商
jin chyr foods co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
19023other
金额
24150
HS编码
16041610
产品标签
——
产品描述
CÁ CƠM MÒM ĐÔNG PACKING: G.W 11 KGS/ CARTON, N.W 10 KGS/ CARTON #&VN ...
展开
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200015012093
供应商
công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại vĩnh hảo
采购商
orchid industries ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
26104other
金额
39000
HS编码
39013000
产品标签
ethylene-vinyl acetate
产品描述
HẠT NHỰA TÁI SINH EVA RAW MATERIAL ĐÓNG TRONG BAO 25KG/BAO#&VN ...
展开
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014988300
供应商
công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại vĩnh hảo
采购商
sandalias yitai mexico s.a.de c.v.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Mexico
重量
26104other
金额
39000
HS编码
39013000
产品标签
ethylene-vinyl acetate
产品描述
HẠT NHỰA TÁI SINH EVA MATERIAL ĐÓNG TRONG BAO 25KG/BAO#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014969622
供应商
công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại vĩnh hảo
采购商
fuzhou zhongruida trading co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
28200other
金额
24640
HS编码
39089000
产品标签
polymides
产品描述
HẠT NHỰA TÁI SINH PA6 RECYCLED PLASTICS ĐÓNG TRONG BAO 65KG/BAO#&VN ...
展开
交易日期
2022/02/23
提单编号
122200014913723
供应商
công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại vĩnh hảo
采购商
foshan runhua trading co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
27391other
金额
21600
HS编码
39079990
产品标签
polyesters
产品描述
HẠT NHỰA TÁI SINH PBTRECYCLEPELLET ĐÓNG TRONG BAO 65KG/BAO#&VN ...
展开
交易日期
2022/02/21
提单编号
122200014849524
供应商
công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại vĩnh hảo
采购商
jina trading pty ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Africa
重量
28100other
金额
640
HS编码
39211999
产品标签
air filter
产品描述
CUỘN NHỰA TÁI CHẾ, #&VN
交易日期
2022/02/21
提单编号
122200014833872
供应商
công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại vĩnh hảo
采购商
jin chyr foods co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
18420other
金额
18270
HS编码
16041930
产品标签
tilapia
产品描述
CÁ CƠM RUỒI KHÔ PACKING: G.W 13 KGS/ CARTON, N.W 12 KGS/ CARTON#&VN ...
展开
交易日期
2022/02/21
提单编号
122200014849524
供应商
công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại vĩnh hảo
采购商
jina trading pty ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Africa
重量
28100other
金额
1600
HS编码
39013000
产品标签
ethylene-vinyl acetate
产品描述
HẠT NHỰA TÁI SINH EVA PELLETS ĐÓNG TRONG BAO 25KG/BAO#&VN
交易日期
2022/02/21
提单编号
122200014833872
供应商
công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại vĩnh hảo
采购商
jin chyr foods co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
18420other
金额
10925
HS编码
16041610
产品标签
——
产品描述
CÁ CƠM MÒM ĐÔNG PACKING: G.W 11 KGS/ CARTON, N.W 10 KGS/ CARTON#&VN ...
展开
交易日期
2022/02/18
提单编号
122200014780412
供应商
công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại vĩnh hảo
采购商
qingdao yimeiyuan international trading co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
26490other
金额
24146.85
HS编码
39019090
产品标签
ethylene-vinyl copolymers
产品描述
HẠT NHỰA TÁI SINH PE RECYCLE PELLET ĐÓNG TRONG BAO 25KG/BAO#&VN ...
展开
交易日期
2022/02/17
提单编号
122200014755488
供应商
công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại vĩnh hảo
采购商
jja sa
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
114other
金额
20
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
BÀN BẰNG GỖ TRÀM (TÊN KHOA HỌC: ACACIA AURICULIFORMIS), KT 240X110X75CM, DÙNG TRONG VĂN PHÒNG. KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100%#&VN ...
展开
交易日期
2022/02/17
提单编号
122200014755488
供应商
công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại vĩnh hảo
采购商
jja sa
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
114other
金额
16
HS编码
94016910
产品标签
lounge chair
产品描述
GHẾ BẰNG GỖ TRÀM (TÊN KHOA HỌC: ACACIA AURICULIFORMIS); TỰA LƯNG VÀ PHẦN ĐỂ NGỒI BẰNG MÂY, KT 59.5X55.5X76.1CM, DÙNG TRONG VĂN PHÒNG....
展开
+ 查阅全部
采供产品
plastic resin
102
25.82%
>
polyamide
99
25.06%
>
ethylene
83
21.01%
>
air filter
51
12.91%
>
coconuts inner shell
32
8.1%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39081010
96
24.3%
>
39014000
83
21.01%
>
39211999
51
12.91%
>
08011200
32
8.1%
>
39013000
15
3.8%
>
+ 查阅全部
贸易区域
other
2379
82.03%
>
china
496
17.1%
>
taiwan
10
0.34%
>
south africa
4
0.14%
>
costa rica
3
0.1%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang cat lai hcm
2112
72.83%
>
cat lai port hcm city
347
11.97%
>
cảng cát lái hồ chí minh
111
3.83%
>
dinh vu port hai phong
89
3.07%
>
cang cont spitc
41
1.41%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại vĩnh hảo是一家
越南供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-02-26,công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại vĩnh hảo共有2900笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại vĩnh hảo的2900笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh một thành viên đầu tư thương mại vĩnh hảo在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱