以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2014-04-21共计83笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cty tài nguyên thương mại quốc tế vĩnh khang公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20141310871.560
2015000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2014/04/21
提单编号
——
供应商
cty tài nguyên thương mại quốc tế vĩnh khang
采购商
kwang joo pte ltd.
出口港
icd tay nam saigon port zone iv
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
93692.5
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
产品描述
TAPIOCA CHIPS (KHOAI MÌ LÁT) @
交易日期
2014/04/16
提单编号
——
供应商
cty tài nguyên thương mại quốc tế vĩnh khang
采购商
kwang joo pte ltd.
出口港
icd tay nam saigon port zone iv
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
265007.6
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
产品描述
TAPIOCA CHIPS (KHOAI MÌ LÁT) @
交易日期
2014/04/10
提单编号
——
供应商
cty tài nguyên thương mại quốc tế vĩnh khang
采购商
kwang joo pte ltd.
出口港
icd tay nam saigon port zone iv
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
135385.8
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
产品描述
TAPIOCA CHIPS (KHOAI MÌ LÁT) @
交易日期
2014/04/04
提单编号
——
供应商
cty tài nguyên thương mại quốc tế vĩnh khang
采购商
kwang joo pte ltd.
出口港
icd tay nam saigon port zone iv
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
208759.22
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
产品描述
TAPIOCA CHIPS (KHOAI MÌ LÁT) @
交易日期
2014/03/26
提单编号
——
供应商
cty tài nguyên thương mại quốc tế vĩnh khang
采购商
kwang joo pte ltd.
出口港
icd tay nam saigon port zone iv
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
214497.01
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
产品描述
TAPIOCA CHIPS (KHOAI MÌ LÁT) @
交易日期
2014/03/19
提单编号
——
供应商
cty tài nguyên thương mại quốc tế vĩnh khang
采购商
kwang joo pte ltd.
出口港
icd tay nam saigon port zone iv
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
148910.48
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
产品描述
TAPIOCA CHIPS (KHOAI MÌ LÁT) @
交易日期
2014/03/13
提单编号
——
供应商
cty tài nguyên thương mại quốc tế vĩnh khang
采购商
kwang joo pte ltd.
出口港
icd tay nam saigon port zone iv
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
208839.82
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
产品描述
TAPIOCA CHIPS (KHOAI MÌ LÁT) @
交易日期
2014/03/05
提单编号
——
供应商
cty tài nguyên thương mại quốc tế vĩnh khang
采购商
kwang joo pte ltd.
出口港
icd tay nam saigon port zone iv
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
255997.31
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
产品描述
TAPIOCA CHIPS (KHOAI MÌ LÁT) @
交易日期
2014/02/27
提单编号
——
供应商
cty tài nguyên thương mại quốc tế vĩnh khang
采购商
kwang joo pte ltd.
出口港
icd tay nam saigon port zone iv
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
246535.49
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
产品描述
TAPIOCA CHIPS (KHOAI MÌ LÁT) @
交易日期
2014/02/18
提单编号
——
供应商
cty tài nguyên thương mại quốc tế vĩnh khang
采购商
kwang joo pte ltd.
出口港
icd tay nam saigon port zone iv
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
161207.815
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
产品描述
TAPIOCA CHIPS (KHOAI MÌ LÁT) @
交易日期
2014/02/07
提单编号
——
供应商
cty tài nguyên thương mại quốc tế vĩnh khang
采购商
kwang joo pte ltd.
出口港
icd tay nam saigon port zone iv
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
114475.935
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
产品描述
TAPIOCA CHIPS (KHOAI MÌ LÁT) @
交易日期
2014/01/25
提单编号
——
供应商
cty tài nguyên thương mại quốc tế vĩnh khang
采购商
kwang joo pte ltd.
出口港
icd tay nam saigon port zone iv
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
229535.015
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
产品描述
TAPIOCA CHIPS (KHOAI MÌ LÁT) @
交易日期
2014/01/17
提单编号
——
供应商
cty tài nguyên thương mại quốc tế vĩnh khang
采购商
kwang joo pte ltd.
出口港
icd tay nam saigon port zone iv
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
143972.88
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
产品描述
VIETNAM TAPIOCA CHIPS (KHOAI MÌ LÁT) @
交易日期
2013/09/03
提单编号
——
供应商
cty tài nguyên thương mại quốc tế vĩnh khang
采购商
kwang joo pte ltd.
出口港
icd tây nam cảng saigon kv iv
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
31815.92
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
产品描述
VIETNAM TAPIOCA CHIPS (KHOAI MÌ LÁT) @
交易日期
2013/05/07
提单编号
——
供应商
cty tài nguyên thương mại quốc tế vĩnh khang
采购商
kwang joo pte ltd.
cty tài nguyên thương mại quốc tế vĩnh khang是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2014-04-21,cty tài nguyên thương mại quốc tế vĩnh khang共有83笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cty tài nguyên thương mại quốc tế vĩnh khang的83笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cty tài nguyên thương mại quốc tế vĩnh khang在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。