以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-02-28共计14283笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử meiko việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20223254632156408970.95
2023000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/02/28
提单编号
122200015064118
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử meiko việt nam
采购商
sumida electric h.k.co.ltd.sumida america components inc.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
492.6other
金额
5252.04
HS编码
85291040
产品标签
antenna
产品描述
BU2-184-21#&LỌC NHIỄU 073A0012#&VN
交易日期
2022/02/28
提单编号
122200015056094
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử meiko việt nam
采购商
sumida electric h.k.co.ltd.sumida trading pte ltd.
出口港
ct sumida vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1188other
金额
1193.5
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
BU2-157-21#&LỌC NHIỄU#&VN
交易日期
2022/02/28
提单编号
122200015064118
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử meiko việt nam
采购商
sumida electric h.k.co.ltd.sumida america components inc.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
492.6other
金额
944.28
HS编码
85291040
产品标签
antenna
产品描述
BU2-199-21#&LỌC NHIỄU 040A0283#&VN
交易日期
2022/02/28
提单编号
122200015056094
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử meiko việt nam
采购商
sumida electric h.k.co.ltd.sumida trading pte ltd.
出口港
ct sumida vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1188other
金额
18336.5
HS编码
84439990
产品标签
printers
产品描述
BU2-157-21#&LỌC NHIỄU#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014963363
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử meiko việt nam
采购商
sumida electric hk co.ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
44.66other
金额
500.322
HS编码
85441140
产品标签
copper winding wire
产品描述
SEV004#&DÂY ĐỒNG ĐÃ PHỦ LỚP CÁCH ĐIỆN (1G=0.35M) TL THEO MỤC 32 CỦA TK; 104207995360#&CN ...
展开
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014964306
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử meiko việt nam
采购商
sumida electric h.k.co ltd alps logistics co ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
554.7other
金额
121.5
HS编码
85045010
产品标签
inductor
产品描述
BU1-1854-21#&CUỘN CẢM CDRH125NP-220MC#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014964212
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử meiko việt nam
采购商
sumida electric hk co.ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
1650.1other
金额
398.7
HS编码
85045010
产品标签
inductor
产品描述
BU1-2347-21#&CUỘN CẢM CD54NP-330LC#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014964306
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử meiko việt nam
采购商
sumida electric h.k.co ltd alps logistics co ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
554.7other
金额
168.9
HS编码
85045010
产品标签
inductor
产品描述
BU1-1750-21#&CUỘN CẢM CDRH127NP-470MC#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014964306
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử meiko việt nam
采购商
sumida electric h.k.co ltd alps logistics co ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
554.7other
金额
7398.15
HS编码
85045010
产品标签
inductor
产品描述
BU1-2180-21#&CUỘN CẢM CDRH127/LDNP-220MC#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014964212
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử meiko việt nam
采购商
sumida electric hk co.ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
1650.1other
金额
5544
HS编码
85045010
产品标签
inductor
产品描述
BU1-1709-21#&CUỘN CẢM CDRH127NP-100MC#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014964212
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử meiko việt nam
采购商
sumida electric hk co.ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
1650.1other
金额
1919.4
HS编码
85045010
产品标签
inductor
产品描述
BU1-2050-21#&CUỘN CẢM CDRH74NP-102MC-B#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014964212
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử meiko việt nam
采购商
sumida electric hk co.ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
1650.1other
金额
5878.8
HS编码
85045010
产品标签
inductor
产品描述
BU1-2240-21#&CUỘN CẢM CDRH3D11HPNP-100NC#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014964306
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử meiko việt nam
采购商
sumida electric h.k.co ltd alps logistics co ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
554.7other
金额
5396
HS编码
85291040
产品标签
antenna
产品描述
BU2-193-21#&LỌC NHIỄU 84514337001#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014964212
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử meiko việt nam
采购商
sumida electric hk co.ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
1650.1other
金额
222.2
HS编码
85045010
产品标签
inductor
产品描述
BU1-1842-21#&CUỘN CẢM CDRH125NP-102MC#&VN
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014964435
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử meiko việt nam
采购商
sumida electric h.k.co.ltd.sumida electric co.ltd.
công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử meiko việt nam是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-02-28,công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử meiko việt nam共有14283笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử meiko việt nam的14283笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử meiko việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。