以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-28共计24173笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh điện tử iriso việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
202411872240093829.90
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/28
提单编号
307027939320
供应商
công ty tnhh điện tử iriso việt nam
采购商
cong ty tnhh san xuat dich vu thuong mai moi truong xanh
出口港
cty tnhh dien tu iriso vn
进口港
cty tnhh sx dv tm moi truong xanh
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
119.743
HS编码
39153090
产品标签
pvc
产品描述
Phế liệu Nhựa PVC thu hồi từ quá trình sản xuất. Tỷ lệ vật liệu không phải là nhựa PVC còn lẫn trong phế liệu không quá 5% khối lượng...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
307027939320
供应商
công ty tnhh điện tử iriso việt nam
采购商
cong ty tnhh san xuat dich vu thuong mai moi truong xanh
出口港
cty tnhh dien tu iriso vn
进口港
cty tnhh sx dv tm moi truong xanh
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
332.0855
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
Phế liệu Sắt thu hồi từ quá trình sản xuất. dạng mảnh vụn. Tỷ lệ vật liệu không phải là Sắt còn lẫn trong phế liệu không quá 5% khối ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307027106060
供应商
công ty tnhh điện tử iriso việt nam
采购商
iriso electronics
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
392.276
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
C2566310XD#&Chân nối bằng đồng đã mạ/IPE-10109P-01A-NP SHIP#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307027106060
供应商
công ty tnhh điện tử iriso việt nam
采购商
iriso electronics
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
131.5
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
C2663080XD#&Chân nối bằng đồng đã mạ/IPE-9663L-01B-NP SHIP#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307027106060
供应商
công ty tnhh điện tử iriso việt nam
采购商
iriso electronics
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
2104
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
C2663080XD#&Chân nối bằng đồng đã mạ/IPE-9663L-01B-NP SHIP#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307027106060
供应商
công ty tnhh điện tử iriso việt nam
采购商
iriso electronics
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
1578
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
C2663080XD#&Chân nối bằng đồng đã mạ/IPE-9663L-01B-NP SHIP#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307027106060
供应商
công ty tnhh điện tử iriso việt nam
采购商
iriso electronics
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
1709.5
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
C2663080XD#&Chân nối bằng đồng đã mạ/IPE-9663L-01B-NP SHIP#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307022879350
供应商
công ty tnhh điện tử iriso việt nam
采购商
iriso electronics
出口港
cang nam dinh vu
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
6.2159
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
A8087246XD#&Đầu nối sử dụng cho thiết bị điện tử/IMSA-9686S-50Y801#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307022879350
供应商
công ty tnhh điện tử iriso việt nam
采购商
iriso electronics
出口港
cang nam dinh vu
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
10.25886
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
A6084136XD#&Đầu nối sử dụng cho thiết bị điện tử/IMSA-12003S-68Y901#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307022879350
供应商
công ty tnhh điện tử iriso việt nam
采购商
iriso electronics
出口港
cang nam dinh vu
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
23.75836
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
A5011661XD#&Đầu nối sử dụng cho thiết bị điện tử/IMSA-10128S-50Y901#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307022879350
供应商
công ty tnhh điện tử iriso việt nam
采购商
iriso electronics
出口港
cang nam dinh vu
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
13.89702
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
A0000383XD#&Đầu nối sử dụng cho thiết bị điện tử/IMSA-10149S-04Y900#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307022879350
供应商
công ty tnhh điện tử iriso việt nam
采购商
iriso electronics
出口港
cang nam dinh vu
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
377.3352
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
A6078766XD#&Đầu nối sử dụng cho thiết bị điện tử/IMSA-9984S-120Y953#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307022884510
供应商
công ty tnhh điện tử iriso việt nam
采购商
iriso electronics
出口港
cang nam dinh vu
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
800.896
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
A6091126XD#&Đầu nối sử dụng cho thiết bị điện tử/IMSA-9687S-17Y800#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307022884510
供应商
công ty tnhh điện tử iriso việt nam
采购商
iriso electronics
出口港
cang nam dinh vu
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
232.579
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
A6083412XD#&Đầu nối sử dụng cho thiết bị điện tử/IMSA-10109B-30Y504#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307022884510
供应商
công ty tnhh điện tử iriso việt nam
采购商
iriso electronics
出口港
cang nam dinh vu
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
2650.1358
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
A5011462XD#&Đầu nối sử dụng cho thiết bị điện tử/IMSA-10128B-50Y901#&VN ...
展开
công ty tnhh điện tử iriso việt nam是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-28,công ty tnhh điện tử iriso việt nam共有24173笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh điện tử iriso việt nam的24173笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh điện tử iriso việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。