【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh thời trang star
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
精准匹配
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28 共计54132 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thời trang star公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
21717
18647120.04
0 2025
6395
6327622.38
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
307176671121
供应商
công ty tnhh thời trang star
采购商
forever way ltd.,/ dongguan crystal knitting & garmen
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12901.48680373
HS编码
54076990
产品标签
polyester,dacron
产品描述
FW005-C02#&Vải dệt thoi từ sợi filament polyeste đã nhuộm (sợi xe) 86% Recycle Polyester 14% Elastane/Spandex. Hàng mới 100%(Khổ vải/...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307176671121
供应商
công ty tnhh thời trang star
采购商
forever way ltd.,/ dongguan crystal knitting & garmen
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17764.3619354
HS编码
54075200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn,texturd polyester
产品描述
FW002-A01#&Vải dệt thoi từ sợi filament polyeste có dún đã nhuộm 100% Recycle Polyester. Hàng mới 100%(Khổ vải/58.00Inch) TX mục số 1...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307176671121
供应商
công ty tnhh thời trang star
采购商
forever way ltd.,/ dongguan crystal knitting & garmen
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14218.3811117
HS编码
54075200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn,texturd polyester
产品描述
FW002-A01#&Vải dệt thoi từ sợi filament polyeste có dún đã nhuộm 100% Recycle Polyester. Hàng mới 100%(Khổ vải/58.00Inch) TX mục số 1...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307166072312
供应商
công ty tnhh thời trang star
采购商
star honest international ltd./ forever way ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
209.55274332
HS编码
54074200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
FW059#&Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp đã nhuộm 100% Recycle Nylon. Hàng mới 100%(Khổ vải/57/62Inch) (CG mục 33 TK 1067597372...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307166159000
供应商
công ty tnhh thời trang star
采购商
star honest international ltd./ forever way ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
16.97734654
HS编码
54074200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
FW059#&Vải dệt thoi 100% Recycle Nylon. Hàng mới 100%(Khổ vải/54.00/58.00Inch) (CG mục 16 TK 106804300850 ngày 13/12/2024 LH E23)#&VN...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307166159000
供应商
công ty tnhh thời trang star
采购商
star honest international ltd./ forever way ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
956.20660828
HS编码
54074200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
FW001#&Vai det thoi từ sợi filament tổng hợp đã nhuộm 100% Nylon Hàng mới 100%(Khổ vải/56-58.00Inch)(CG mục 12 TK 106759823550 ngày 2...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307166182650
供应商
công ty tnhh thời trang star
采购商
star honest international ltd./ forever way ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
440.0294101
HS编码
54074200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
FW001#&Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp đã nhuộm 100% Nylon Hàng mới 100%(Khổ vải/59Inch) (CG mục 27 TK 106804300960 ngày 13/1...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307166159000
供应商
công ty tnhh thời trang star
采购商
star honest international ltd./ forever way ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
181.74884441
HS编码
52093900
产品标签
cotton,dyed woven cotton fabric
产品描述
FW067#&Vải dệt thoi đã nhuộm 100% cotton. ( Trọng lượng 210G/M2) Hàng mới 100%(Khổ vải/57Inch) (529.55 MTK = 400 YRD) (CG mục 28 TK 1...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307166072312
供应商
công ty tnhh thời trang star
采购商
star honest international ltd./ forever way ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
566.21410534
HS编码
54076990
产品标签
polyester,dacron
产品描述
FW031#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp đã nhuộm 86% Recycle Polyester 14% Elastane (Spandex/lycra). Hàng mới 100%(Khổ vải/55Inc...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307166072312
供应商
công ty tnhh thời trang star
采购商
star honest international ltd./ forever way ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
115.74250776
HS编码
54076990
产品标签
polyester,dacron
产品描述
FW057#&Vải dệt thoi từ sợi filament polyester tổng hợp đã nhuộm 100% Recycle Polyester, hàng mới 100%(Khổ vải/58.00Inch) (CG mục 44 T...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307166159000
供应商
công ty tnhh thời trang star
采购商
star honest international ltd./ forever way ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
13.851868
HS编码
54076990
产品标签
polyester,dacron
产品描述
FW049#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp đã nhuộm 88% Recycle Polyester 12% Elastane (Spandex/lycra). Hàng mới 100%(Khổ vải/57Inc...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307166159000
供应商
công ty tnhh thời trang star
采购商
star honest international ltd./ forever way ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
92.71570364
HS编码
54076990
产品标签
polyester,dacron
产品描述
FW057#&Vải dệt thoi (Vải xe) đã nhuộm 100% Recycle Polyester, hàng mới 100%(Khổ vải/53.00/56.00Inch)(CG mục 9 TK 106759820160 ngày 27...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307166072312
供应商
công ty tnhh thời trang star
采购商
star honest international ltd./ forever way ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
329.50671556
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
FW061#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp không dún,đã nhuộm 97% Recycle polyester 3% Elastane (Spandex,Lycra),Hàng mới 100%(Khổ v...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307166159000
供应商
công ty tnhh thời trang star
采购商
star honest international ltd./ forever way ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
8.845
HS编码
58071000
产品标签
labels of textiles,badges of textiles
产品描述
AI045#&Nhãn vải (làm từ vải dệt thoi, không thêu), hàng mới 100%, size: 2.5cm (CG mục 10 TK 106804286520 ngày 13/12/2024 LH E23)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/25
提单编号
307166159000
供应商
công ty tnhh thời trang star
采购商
star honest international ltd./ forever way ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
63.589071
HS编码
58071000
产品标签
labels of textiles,badges of textiles
产品描述
AI045#&Nhãn vải (làm từ vải dệt thoi, không thêu), hàng mới 100% size 8MM X 38MM; 55MM X 105.1MM (CG mục 18 TK 106804305200 ngày 13/1...
展开
+ 查阅全部
采供产品
pullovers
5191
18.21%
>
jacket
4596
16.12%
>
t-shirt
4366
15.32%
>
crocheted
3809
13.36%
>
jersey
3607
12.65%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
61102000
3607
12.65%
>
61046300
3361
11.79%
>
61091010
3344
11.73%
>
62019300
1931
6.77%
>
62034300
1534
5.38%
>
+ 查阅全部
贸易区域
other
13563
25.06%
>
hong kong
12428
22.96%
>
vietnam
4196
7.75%
>
singapore
4105
7.58%
>
united states
3293
6.08%
>
+ 查阅全部
港口统计
cang hai phong
23553
43.51%
>
ha noi
17235
31.84%
>
cong ty thoi trang star
4112
7.6%
>
cang xanh vip
1278
2.36%
>
cang tan vu hp
1240
2.29%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh thời trang star是一家
越南供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,công ty tnhh thời trang star共有54132笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thời trang star的54132笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thời trang star在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →