【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh canon việt nam
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-27
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-27 共计15473 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh canon việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
54
117374
0 2024
10524
6287729.8
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025352600
供应商
công ty tnhh canon việt nam
采购商
canon inc.
出口港
tan cang (189)
进口港
tokyo - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
930.54
HS编码
85423900
产品标签
electronic intergrated circuits
产品描述
QM7-6940-000#&Cụm bản mạch điện tử (đã gắn linh kiện)#&VN
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025379160
供应商
công ty tnhh canon việt nam
采购商
canon inc.
出口港
tan cang (189)
进口港
tokyo - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
0.4
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
QC8-9311-000#&Nhãn tên sản phẩm(bằng nhựa, đã in,kt 23.6mm*5.6mm)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024964540
供应商
công ty tnhh canon việt nam
采购商
canon components inc.
出口港
ha noi
进口港
hong kong
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
3297.6
HS编码
85480000
产品标签
——
产品描述
7G6-1392-333#&Cụm linh kiện cảm ứng hình ảnh#&VN
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025243140
供应商
công ty tnhh canon việt nam
采购商
canon components inc.
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
laem chabang
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
19448
HS编码
85480000
产品标签
——
产品描述
7G6-1082-333#&Cụm linh kiện cảm ứng hình ảnh#&VN
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024964540
供应商
công ty tnhh canon việt nam
采购商
canon components inc.
出口港
ha noi
进口港
hong kong
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
1070.4
HS编码
85480000
产品标签
——
产品描述
7G6-1265-333#&Cụm linh kiện cảm ứng hình ảnh#&VN
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024964540
供应商
công ty tnhh canon việt nam
采购商
canon components inc.
出口港
ha noi
进口港
hong kong
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
1962.18
HS编码
85480000
产品标签
——
产品描述
7G6-1359-333#&Cụm linh kiện cảm ứng hình ảnh#&VN
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024964540
供应商
công ty tnhh canon việt nam
采购商
canon components inc.
出口港
ha noi
进口港
hong kong
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
13190.4
HS编码
85480000
产品标签
——
产品描述
7G6-1392-333#&Cụm linh kiện cảm ứng hình ảnh#&VN
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025000940
供应商
công ty tnhh canon việt nam
采购商
canon components inc.
出口港
ha noi
进口港
incheon intl apt/seo
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
9470
HS编码
85480000
产品标签
——
产品描述
7G6-1336-333#&Cụm linh kiện cảm ứng hình ảnh#&VN
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025243140
供应商
công ty tnhh canon việt nam
采购商
canon components inc.
出口港
cang dinh vu - hp
进口港
laem chabang
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
17640
HS编码
85480000
产品标签
——
产品描述
7G6-1272-333#&Cụm linh kiện cảm ứng hình ảnh#&VN
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025599110
供应商
công ty tnhh canon việt nam
采购商
canon components inc.
出口港
ha noi
进口港
incheon intl apt/seo
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
3006
HS编码
85480000
产品标签
——
产品描述
7G6-1386-333#&Cụm linh kiện cảm ứng hình ảnh#&VN
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024963250
供应商
công ty tnhh canon việt nam
采购商
canon inc.
出口港
cang hai phong
进口港
manila north harbor
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
——
金额
30950.92
HS编码
84433191
产品标签
printing press
产品描述
5807C012AA#&Máy in phun đa chức năng G4770 ASA(WIRELESS, PRINT,COPPY,SCAN,ADF,FAX)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024974230
供应商
công ty tnhh canon việt nam
采购商
canon inc.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
toronto - ot
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
11162.88
HS编码
84433191
产品标签
printing press
产品描述
5074C043AB#&Máy in phun đa chức năng TR4725 CA2 BLACK (PRINT,COPPY,SCAN,ADF,FAX,WIRELESS)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024974230
供应商
công ty tnhh canon việt nam
采购商
canon inc.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
toronto - ot
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
8424
HS编码
84433191
产品标签
printing press
产品描述
5074C023AA#&Máy in phun đa chức năng TR4720 CA WHITE(PRINT,COPPY,SCAN,ADF,FAX,WIRELESS)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025007830
供应商
công ty tnhh canon việt nam
采购商
canon inc.
出口港
cang xanh vip
进口港
rotterdam
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
——
金额
10668.96
HS编码
84433191
产品标签
printing press
产品描述
5074C046AA#&Máy in phun đa chức năng TR4756I EUR WHITE(PRINT,COPPY,SCAN,ADF,FAX,WIRELESS)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025081000
供应商
công ty tnhh canon việt nam
采购商
canon inc.
出口港
cang tan vu - hp
进口港
nhava sheva
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
——
金额
2827.16
HS编码
84433191
产品标签
printing press
产品描述
5807C018AA#&Máy in phun đa chức năng G4770 IN (WIRELESS, PRINT,COPPY,SCAN,ADF,FAX)#&VN ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
al articles
85
72.03%
>
printers
15
12.71%
>
industrial steel material
7
5.93%
>
hardened plastic
4
3.39%
>
stainless steel
4
3.39%
>
printed matter
3
2.54%
>
railway vehicles
3
2.54%
>
springs
3
2.54%
>
cotters
1
0.85%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
76169990
85
72.03%
>
84439990
15
12.71%
>
73269099
7
5.93%
>
39269099
4
3.39%
>
49119990
3
2.54%
>
+ 查阅全部
贸易区域
japan
3862
24.96%
>
other
2854
18.45%
>
vietnam
1666
10.77%
>
china
1180
7.63%
>
netherlands
1127
7.28%
>
+ 查阅全部
港口统计
ha noi
2155
13.93%
>
cang tan vu - hp
1509
9.75%
>
cang xanh vip
1488
9.62%
>
cang lach huyen hp
1296
8.38%
>
cảng hải phòng
1171
7.57%
>
+ 查阅全部
công ty tnhh canon việt nam是一家
越南供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-27,công ty tnhh canon việt nam共有15473笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh canon việt nam的15473笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh canon việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。