【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
công ty trách nhiệm hữu hạn hùng thái
活跃值76
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
精准匹配
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计3803笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty trách nhiệm hữu hạn hùng thái公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
217
2555823.41
0
- 2025
100
894417.46
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179761360
-
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hùng thái
采购商
alfatyan for imfort and export
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Egypt
-
重量
——
金额
48265
-
HS编码
03046200
产品标签
frozen fish fillets
-
产品描述
Cá Tra Fillet đông lạnh, size 800-1000gr, đóng gói : 5kg x 2/carton#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
307165862050
-
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hùng thái
采购商
canadian usa boxed meats corp.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Canada
-
重量
——
金额
57178
-
HS编码
03046200
产品标签
frozen fish fillets
-
产品描述
Cá Tra Fillet đông lạnh, size 8-10oz, đóng gói : 11lbs/carton#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168732860
-
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hùng thái
采购商
horizon asian pte ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
-
重量
——
金额
5380.9896
-
HS编码
03046200
产品标签
frozen fish fillets
-
产品描述
Cá Tra Fillet đông lạnh, đóng gói : 30lbs/carton (13.62kgs)#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
307168732860
-
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hùng thái
采购商
horizon asian pte ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
-
重量
——
金额
44273.853
-
HS编码
03046200
产品标签
frozen fish fillets
-
产品描述
Cá Tra Fillet đông lạnh, đóng gói : 5lbs x 6/carton (13.62kgs)#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
307165825760
-
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hùng thái
采购商
inversiones ipaka s.a.c.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Peru
-
重量
——
金额
42250
-
HS编码
03046200
产品标签
frozen fish fillets
-
产品描述
Cá Tra Fillet đông lạnh, size 220-up, đóng gói : 1kg x 10/carton#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/21
提单编号
307156300860
-
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hùng thái
采购商
greenland seafood wilhelmshaven gmbh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Germany
-
重量
——
金额
65800
-
HS编码
03046200
产品标签
frozen fish fillets
-
产品描述
Cá Tra Fillet đông lạnh, size 100-220 gr, đóng gói : 400gr x 25/carton#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/21
提单编号
307156368800
-
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hùng thái
采购商
k.m. exim company pvt, ltd
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Nepal
-
重量
——
金额
36855
-
HS编码
03046200
产品标签
frozen fish fillets
-
产品描述
Cá Tra Fillet đông lạnh, size 300-500, đóng gói : 1kg x 10/kiện#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/21
提单编号
307156368800
-
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hùng thái
采购商
k.m. exim company pvt, ltd
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Nepal
-
重量
——
金额
7800
-
HS编码
03046200
产品标签
frozen fish fillets
-
产品描述
Cá Tra Fillet đông lạnh, size 300-500, đóng gói : 1kg x 10/kiện#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
307152705440
-
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hùng thái
采购商
brasmar comrcio de produtos alimentares s.a.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Portugal
-
重量
——
金额
14960
-
HS编码
03046200
产品标签
frozen fish fillets
-
产品描述
Cá Tra Fillet đông lạnh, size 170-220, đóng gói : 1kg x 10/carton#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
307152705440
-
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hùng thái
采购商
brasmar comrcio de produtos alimentares s.a.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Portugal
-
重量
——
金额
22080
-
HS编码
03046200
产品标签
frozen fish fillets
-
产品描述
Cá Tra Fillet đông lạnh, size 170-220, đóng gói : 5kg/carton#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/20
提单编号
307152705440
-
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hùng thái
采购商
brasmar comrcio de produtos alimentares s.a.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Portugal
-
重量
——
金额
7680
-
HS编码
03046200
产品标签
frozen fish fillets
-
产品描述
Cá Tra Fillet đông lạnh, size 120-170, đóng gói : 500gr x 16/carton#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/19
提单编号
307149272200
-
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hùng thái
采购商
freecap resource sdn bhd
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
-
重量
——
金额
9300
-
HS编码
03046200
产品标签
frozen fish fillets
-
产品描述
Cá Tra Fillet đông lạnh, size 500-up, đóng gói : 10kg/carton#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/19
提单编号
307150392310
-
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hùng thái
采购商
wiser foods
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
India
-
重量
——
金额
49920
-
HS编码
03046200
产品标签
frozen fish fillets
-
产品描述
Cá Tra Fillet đông lạnh, size 6-9 pcs/bag, đóng gói : 10kg/kiện#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/19
提单编号
307149272200
-
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hùng thái
采购商
freecap resource sdn bhd
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
-
重量
——
金额
36270
-
HS编码
03046200
产品标签
frozen fish fillets
-
产品描述
Cá Tra Fillet đông lạnh, size 220-270, đóng gói : 10kg/carton#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/18
提单编号
307147941460
-
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hùng thái
采购商
freecap resource sdn bhd
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
-
重量
——
金额
10143
-
HS编码
03046200
产品标签
frozen fish fillets
-
产品描述
Cá Tra Fillet đông lạnh, size 3 pcs/bag, đóng gói : 700gr x 10/carton#&VN ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
frozen fish fillets
1053
65.24%
>
-
cassava starch
334
20.69%
>
-
frozen catfish
55
3.41%
>
-
frozen meat
49
3.04%
>
-
fertilized fish egg
14
0.87%
>
HS编码统计
-
03046200
1053
65.24%
>
-
11081400
334
20.69%
>
-
03032400
55
3.41%
>
-
03039900
49
3.04%
>
-
05119130
14
0.87%
>
贸易区域
-
other
2004
55.12%
>
-
china
1380
37.95%
>
-
costa rica
53
1.46%
>
-
vietnam
32
0.88%
>
-
united arab emirates
28
0.77%
>
+查阅全部
港口统计
-
cang cat lai hcm
1985
53.61%
>
-
cua khau mong cai quang ninh
536
14.47%
>
-
mong cai border gate quang ninh
215
5.81%
>
-
cảng cát lái hồ chí minh
165
4.46%
>
-
cửa khẩu móng cái quảng ninh
130
3.51%
>
+查阅全部
công ty trách nhiệm hữu hạn hùng thái是一家
越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,công ty trách nhiệm hữu hạn hùng thái共有3803笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty trách nhiệm hữu hạn hùng thái的3803笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty trách nhiệm hữu hạn hùng thái在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱