以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计9682笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh linh kiện điện tử sei việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
20243007223678802.040
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034035730
供应商
công ty tnhh linh kiện điện tử sei việt nam
采购商
sumitomo electric interconnect products hong kong ltd.
出口港
cty tnhh linh kien dt sei
进口港
cty tnhh lg innotek vn hp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150836.4
HS编码
85340030
产品标签
plated circuit
产品描述
71944P00000B#&Bảng vi mạch dẻo(mạch in) nhiều lớp 9CVCD#&VN
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034045750
供应商
công ty tnhh linh kiện điện tử sei việt nam
采购商
sumitomo electric interconnect products hong kong ltd.
出口港
cty tnhh linh kien dt sei
进口港
cty tnhh lg innotek vn hp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22568
HS编码
85340030
产品标签
plated circuit
产品描述
71919000000B#&Bảng vi mạch dẻo(mạch in) nhiều lớp 2GR2D#&VN
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034056360
供应商
công ty tnhh linh kiện điện tử sei việt nam
采购商
sumitomo electric interconnect products hong kong ltd.
出口港
cty tnhh linh kien dt sei
进口港
cty tnhh lg innotek vn hp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
64590
HS编码
85340030
产品标签
plated circuit
产品描述
71867000000B#&Bảng vi mạch dẻo(mạch in) nhiều lớp đã gắn linh kiện 1GRWD#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034064910
供应商
công ty tnhh linh kiện điện tử sei việt nam
采购商
sumitomo electric interconnect products hong kong ltd.
出口港
cty tnhh linh kien dt sei
进口港
cty tnhh lg innotek vn hp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39216
HS编码
85340030
产品标签
plated circuit
产品描述
71976K00000B#&Bảng vi mạch dẻo(mạch in) nhiều lớp 4HRMD#&VN
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034087900
供应商
công ty tnhh linh kiện điện tử sei việt nam
采购商
sumitomo electric interconnect products hong kong ltd.
出口港
cty tnhh linh kien dt sei
进口港
icd tancang songthan
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8921.0152
HS编码
85340020
产品标签
plated circuit
产品描述
52997T00000B#&Bảng vi mạch dẻo(mạch in) hai mặt 7CRHD#&VN
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034074120
供应商
công ty tnhh linh kiện điện tử sei việt nam
采购商
sumitomo electric interconnect products hong kong ltd.
出口港
cty tnhh linh kien dt sei
进口港
cty tnhh lg innotek vn hp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
98870.3
HS编码
85340030
产品标签
plated circuit
产品描述
71951P00000B#&Bảng vi mạch dẻo(mạch in) nhiều lớp 4GVCD#&VN
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034082260
供应商
công ty tnhh linh kiện điện tử sei việt nam
采购商
sumitomo electric interconnect products hong kong ltd.
出口港
cty tnhh linh kien dt sei
进口港
cty tnhh lg innotek vn hp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
329720
HS编码
85340030
产品标签
plated circuit
产品描述
71938K00000B#&Bảng vi mạch dẻo(mạch in) nhiều lớp 9DVCD#&VN
交易日期
2024/12/27
提单编号
307027558040
供应商
công ty tnhh linh kiện điện tử sei việt nam
采购商
cong ty co phan moi truong thuan thanh
出口港
ct lkien dtu sei vn
进口港
cong ty cpmt thuan thanh
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
724.21326
HS编码
72042100
产品标签
stainless steel
产品描述
Phế liệu Inox (thép không gỉ) (Phế liệu dạng vụn, thu hồi từ quá trình sản xuất)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026562750
供应商
công ty tnhh linh kiện điện tử sei việt nam
采购商
sumitomo electric interconnect products hong kong ltd.
出口港
ha noi
进口港
pudong
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
48.381
HS编码
85340020
产品标签
plated circuit
产品描述
9000124B1034#&Bảng vi mạch dẻo(mạch in) hai mặt Rossini TP(Goodix)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025497020
供应商
công ty tnhh linh kiện điện tử sei việt nam
采购商
sumitomo electric interconnect products hong kong ltd.
出口港
ha noi
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
33567.8296
HS编码
85340030
产品标签
plated circuit
产品描述
71940N00000B#&Bảng vi mạch dẻo(mạch in) nhiều lớp 9CRBD#&VN
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025498860
供应商
công ty tnhh linh kiện điện tử sei việt nam
采购商
sumitomo electric interconnect products hong kong ltd.
出口港
ha noi
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
28343
HS编码
85340030
产品标签
plated circuit
产品描述
71940N00000B#&Bảng vi mạch dẻo(mạch in) nhiều lớp 9CRBD#&VN
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025518130
供应商
công ty tnhh linh kiện điện tử sei việt nam
采购商
sumitomo electric interconnect products hong kong ltd.
出口港
ha noi
进口港
hong kong
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
93417.0126
HS编码
85340030
产品标签
plated circuit
产品描述
71943G00000B#&Bảng vi mạch dẻo(mạch in) nhiều lớp 9DRBD#&VN
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025772010
供应商
công ty tnhh linh kiện điện tử sei việt nam
采购商
sumitomo electric interconnect products hong kong ltd.
出口港
ha noi
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
349220
HS编码
85340030
产品标签
plated circuit
产品描述
72003J00000B#&Bảng vi mạch dẻo(mạch in) nhiều lớp 9CSPD#&VN
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025981160
供应商
công ty tnhh linh kiện điện tử sei việt nam
采购商
sumitomo electric interconnect products hong kong ltd.
出口港
ha noi
进口港
hong kong
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
7713.9316
HS编码
85340030
产品标签
plated circuit
产品描述
71757P00000B#&Bảng vi mạch dẻo(mạch in) nhiều lớp đã gắn linh kiện 6DVCD#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024984400
供应商
công ty tnhh linh kiện điện tử sei việt nam
采购商
sumitomo electric interconnect products hong kong ltd.
出口港
ha noi
进口港
hong kong
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
——
金额
12391.4502
HS编码
85340030
产品标签
plated circuit
产品描述
71756N00000B#&Bảng vi mạch dẻo(mạch in) nhiều lớp đã gắn linh kiện 1GVCD#&VN ...
展开
công ty tnhh linh kiện điện tử sei việt nam是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh linh kiện điện tử sei việt nam共有9682笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh linh kiện điện tử sei việt nam的9682笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh linh kiện điện tử sei việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。