以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计20087笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh fujikin việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024238118692970
2025161513112800
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179007940
供应商
công ty tnhh fujikin việt nam
采购商
fujikin taiwan inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
7.18
HS编码
73072990
产品标签
inox,xylan
产品描述
8B010518A#&Cút nối (thép không gỉ): UJR-9.52X6.35MS-L37-AW-S-316LM#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179007940
供应商
công ty tnhh fujikin việt nam
采购商
fujikin taiwan inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
107.9
HS编码
73072990
产品标签
inox,xylan
产品描述
8B010090A#&Khớp nối (thép không gỉ): UJLT-6.35M-AW-S-316LM#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179007940
供应商
công ty tnhh fujikin việt nam
采购商
fujikin taiwan inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
127.68
HS编码
73072990
产品标签
inox,xylan
产品描述
8B010306A#&Khớp nối (thép không gỉ): UJL-12.7M-AW-S#&VN
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179007940
供应商
công ty tnhh fujikin việt nam
采购商
fujikin taiwan inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
45
HS编码
73072990
产品标签
inox,xylan
产品描述
8B010348A#&Cút nối (thép không gỉ): UJR-C-9.52#&VN
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179007940
供应商
công ty tnhh fujikin việt nam
采购商
fujikin taiwan inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
128.6
HS编码
73072990
产品标签
inox,xylan
产品描述
8B010063A#&Cút nối (thép không gỉ): UJR-12.7MS-AW#&VN
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179388040
供应商
công ty tnhh fujikin việt nam
采购商
fujikin inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
10404
HS编码
73072990
产品标签
inox,xylan
产品描述
8A020284A-1#&Cút nối (thép không gỉ): SCWF-4X4BW-L17.1-DSK#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179388040
供应商
công ty tnhh fujikin việt nam
采购商
fujikin inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
6850
HS编码
73072990
产品标签
inox,xylan
产品描述
8B010128A#&Cút nối (thép không gỉ): UPG-12.7MS-L28-316LM#&VN
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179388040
供应商
công ty tnhh fujikin việt nam
采购商
fujikin inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
9375
HS编码
73072990
产品标签
inox,xylan
产品描述
8B010496A#&Cút nối (thép không gỉ): UPG-6.35MS-L23-316LM#&VN
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179388040
供应商
công ty tnhh fujikin việt nam
采购商
fujikin inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
10600
HS编码
73072990
产品标签
inox,xylan
产品描述
8B010126A#&Cút nối (thép không gỉ): UPG-9.52MS-L38-316LM#&VN
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179388040
供应商
công ty tnhh fujikin việt nam
采购商
fujikin inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
960
HS编码
73072990
产品标签
inox,xylan
产品描述
8B010635A#&Cút nối (thép không gỉ): UPG-JP-12.7#&VN
交易日期
2025/02/28
提单编号
307181286660
供应商
công ty tnhh fujikin việt nam
采购商
cong ty co phan moi truong thuan thanh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
409.06392
HS编码
72044100
产品标签
ferrous waste
产品描述
Phế liệu và mảnh vụn sắt loại 1 (Thu được trong quá trình SX, nằm trong tỉ lệ hao hụt, tỉ lệ tạp chất khác còn lẫn không quá 5% khối ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307181286660
供应商
công ty tnhh fujikin việt nam
采购商
cong ty co phan moi truong thuan thanh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
97.4358
HS编码
72044100
产品标签
ferrous waste
产品描述
Phế liệu và mảnh vụn sắt loại 2 thu hồi từ thùng phuy thải (Thu được trong quá trình SX, nằm trong tỉ lệ hao hụt, tỉ lệ tạp chất khác...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307181289720
供应商
công ty tnhh fujikin việt nam
采购商
cong ty co phan moi truong thuan thanh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2423.07
HS编码
72044100
产品标签
ferrous waste
产品描述
Phế liệu và mảnh vụn sắt (Phế liệu của doanh nghiệp chế xuất, thu hồi từ hoạt động của nhà xưởng, tỉ lệ tạp chất khác còn lẫn không q...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179007940
供应商
công ty tnhh fujikin việt nam
采购商
fujikin taiwan inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
55926
HS编码
84818097
产品标签
——
产品描述
8A010203A#&Van điều khiển bằng tay FUNDXB-71G-6.35-1-LGL-R(N)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179007940
供应商
công ty tnhh fujikin việt nam
采购商
fujikin taiwan inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
648
HS编码
84811019
产品标签
relief valve
产品描述
8A010085A#&Van điều khiển tự động NFPR-ND-71-9.52#&VN
công ty tnhh fujikin việt nam是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,công ty tnhh fujikin việt nam共有20087笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh fujikin việt nam的20087笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh fujikin việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。