以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-27共计19873笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh uchiyama việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024141710
供应商
công ty tnhh uchiyama việt nam
采购商
uchiyama manufacturing corp
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
9325.5
HS编码
87085019
产品标签
brake
产品描述
N82999037#&Ron chịu lực bằng thép kết hợp cao su gắn vào trục thắng ABS của xe ô tô RV-BAR-0428C (đk=75.45mm)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024141710
供应商
công ty tnhh uchiyama việt nam
采购商
uchiyama manufacturing corp
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
14460.48
HS编码
87085019
产品标签
brake
产品描述
N81999230#&Ron chịu lực bằng thép kết hợp cao su gắn vào trục thắng ABS của xe ô tô SV-BAR-5204E (đk=85.1mm)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024141710
供应商
công ty tnhh uchiyama việt nam
采购商
uchiyama manufacturing corp
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
2410.08
HS编码
87085019
产品标签
brake
产品描述
N81999230#&Ron chịu lực bằng thép kết hợp cao su gắn vào trục thắng ABS của xe ô tô SV-BAR-5204E (đk=85.1mm)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024141710
供应商
công ty tnhh uchiyama việt nam
采购商
uchiyama manufacturing corp
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
10044.552
HS编码
87085019
产品标签
brake
产品描述
N81999343#&Ron chịu lực bằng thép kết hợp cao su gắn vào trục thắng ABS của xe ô tô SV-BAR-0540 (đk=88.4mm)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024141710
供应商
công ty tnhh uchiyama việt nam
采购商
uchiyama manufacturing corp
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
6739.616
HS编码
87085019
产品标签
brake
产品描述
N81999338#&Ron chịu lực bằng thép kết hợp cao su gắn vào trục thắng ABS của xe ô tô SV-BAR-0488 AD (đk=95mm)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024141710
供应商
công ty tnhh uchiyama việt nam
采购商
uchiyama manufacturing corp
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
4601.85
HS编码
84829900
产品标签
bearings parts
产品描述
N39997409#&Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng thép kết hợp cao su SR-BAR-0424 A (đk=77.1mm)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024272610
供应商
công ty tnhh uchiyama việt nam
采购商
uchiyama europe gmbh
出口港
gemalink
进口港
hamburg
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
——
金额
3480.3326
HS编码
84829900
产品标签
bearings parts
产品描述
N11597780B#&Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng thép kết hợp cao su GS 6307DU*S*KD*D (đk=69.65mm)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024272610
供应商
công ty tnhh uchiyama việt nam
采购商
uchiyama europe gmbh
出口港
gemalink
进口港
hamburg
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
——
金额
163.3358
HS编码
84829900
产品标签
bearings parts
产品描述
N11721780#&Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng thép kết hợp cao su GS 6010V*S*KD*D (đk=74.5mm)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025241040
供应商
công ty tnhh uchiyama việt nam
采购商
uchiyama marketing&development america llc
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
toronto - ot
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
2803.242
HS编码
84829900
产品标签
bearings parts
产品描述
AN11451790B#&Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng thép kết hợp cao su F1#6203LUAX13V42 (đk=35.6mm)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025278250
供应商
công ty tnhh uchiyama việt nam
采购商
tung peiindustrial co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
keelung (chilung)
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
16.1
HS编码
84829900
产品标签
bearings parts
产品描述
N11198730#&Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng thép kết hợp cao su 6302LH*N (đk=36.8mm)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025772450
供应商
công ty tnhh uchiyama việt nam
采购商
uchiyama thailand co.ltd.
出口港
ho chi minh
进口港
kuala lumpur
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——
金额
2100
HS编码
84829900
产品标签
bearings parts
产品描述
N11704621#&Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng thép kết hợp cao su GS 688AV-1-M (đk=14.5mm)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025845510
供应商
công ty tnhh uchiyama việt nam
采购商
uchiyama thailand co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
jakarta - java
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
4093.2108
HS编码
84829900
产品标签
bearings parts
产品描述
N69980268#&Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng thép kết hợp cao su JZG03-000330-B ( đk=46mm)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025845510
供应商
công ty tnhh uchiyama việt nam
采购商
uchiyama thailand co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
jakarta - java
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
3636.1248
HS编码
84829900
产品标签
bearings parts
产品描述
N39997300#&Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng thép kết hợp cao su 3DACF023F-19D-IDN (đk=53.8mm)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025845510
供应商
công ty tnhh uchiyama việt nam
采购商
uchiyama thailand co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
jakarta - java
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
13826.8152
HS编码
84829900
产品标签
bearings parts
产品描述
N39999365#&Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng thép kết hợp cao su DAC3870W-4-IDN(PSC1D) (đk=65mm)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025845510
供应商
công ty tnhh uchiyama việt nam
采购商
uchiyama thailand co.ltd.
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
jakarta - java
供应区
Vietnam
采购区
Indonesia
重量
——
金额
1580.76
HS编码
84829900
产品标签
bearings parts
产品描述
N39997256#&Ron-phốt bạc đạn chịu lực bằng thép kết hợp cao su DAC4075W-3-IDN (đk=69.2mm)#&VN ...
展开
công ty tnhh uchiyama việt nam是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-27,công ty tnhh uchiyama việt nam共有19873笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh uchiyama việt nam的19873笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh uchiyama việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。