以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-09-17共计195笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ tâm tâm公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2020197.490
2021000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/09/17
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ tâm tâm
采购商
shanghai zhonghai international trade co.ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
118227.208
HS编码
07999090
产品标签
rosewood
产品描述
GỖ GIÁNG HƯƠNG XẺ(PTEROCARPUS MACROCARPUS KURZ), XUẤT THEO TKNK SỐ: 1209 NGÀY 07/05/2014, 1315 NGÀY 22/05/2014, 3044 NGÀY 27/12/2013....
展开
交易日期
2018/04/19
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ tâm tâm
采购商
zhejiang dongyuan imports export co.ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
31808.071
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ CẨM LAI XẺ (DALBERGIA OLIVERII GAMBLE-SAWN TIMBER). XUẤT THEOTKNK KÈM THEO.GỖ CHƯA QUA CHẾ BIẾN TRONG NƯỚC.MÃ VĂN BẢN PHÁP LUẬT:EW...
展开
交易日期
2018/04/10
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ tâm tâm
采购商
zhejiang dongyuan imports export co.ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
128598.368
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ CẨM LAI XẺ (DALBERGIA OLIVERII GAMBLE-SAWN TIMBER). XUẤT THEOTKNK KÈM THEO.GỖ CHƯA QUA CHẾ BIẾN TRONG NƯỚC.MÃ VĂN BẢN PHÁP LUẬT:EW...
展开
交易日期
2016/06/09
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ tâm tâm
采购商
holyland trade llc
出口港
tien sa port da nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
87730.417
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ GIÁNG HƯƠNG XẺ (PTEROCARPUS MACROCARPUS KURZ) (70,200MTQ). XUẤT THEO 4 TKNK SỐ 716 NGÀY 20/03/2014, SỐ 3044 NGÀY 27/12/2013, SỐ 30...
展开
交易日期
2014/08/26
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ tâm tâm
采购商
he kou hua cheng da trade co.ltd.
出口港
tien sa port da nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
161763.72
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ GIÁNG HƯƠNG XẺ (PTEROCARPUS MACROCARPUS KURZ) . XUẤT THEO TKNK SỐ 524/B32B-08/3/14: 13,177M3; SỐ 548/B32B-10/3/14: 15,747M3; SỐ 13...
展开
交易日期
2014/07/19
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ tâm tâm
采购商
he kou hua cheng da trade co.ltd.
出口港
tien sa port da nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
28983.647
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ GIÁNG HƯƠNG XẺ (PTEROCARPUS MACROCARPUS KURZ) . XUẤT THEO TKNK SỐ 3044/B32B-27/12/13: 10,700M3; SỐ 548/B32B-10/3/14: 12,050M3 @ ...
展开
交易日期
2014/06/26
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ tâm tâm
采购商
mailipo haiming frontier trade co.ltd.
出口港
thanh thuy border gate ha giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
24416.381
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ GIÁNG HƯƠNG XẺ (PTEROCARPUS MACROCARPUS KURZ) . XUẤT THEO TKNK SỐ 3044/BO33-27/12/13: 5,197M3; SỐ 528/BO33-09/3/14: 6,556M3; SỐ 54...
展开
交易日期
2014/06/24
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ tâm tâm
采购商
holyland trade llc
出口港
tien sa port da nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
83823.446
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ GIÁNG HƯƠNG XẺ (PTEROCARPUS MACROCARPUS KURZ) . XUẤT THEO TKNK SỐ 227/BO33-05/02/14: 18,938M3; SỐ 524/BO33-08/3/14: 17,901M3; SỐ 5...
展开
交易日期
2014/03/27
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ tâm tâm
采购商
he kou hua cheng da trade co.ltd.
出口港
ma lu thang border gate dien bien
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
35116.942
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ TRẮC DAO XẺ (DALBERGIA CULTRATA GRAH.EX BENTH) @
交易日期
2014/03/27
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ tâm tâm
采购商
he kou hua cheng da trade co.ltd.
出口港
ma lu thang border gate dien bien
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
85451.155
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TRẮC DAO TRÒN (DALBERGIA CULTRATA GRAH.EX BENTH) @
交易日期
2014/03/25
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ tâm tâm
采购商
lucky one ent ltd.
出口港
tien sa port da nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
15278.95
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ TRẮC DAO XẺ (DALBERGIA CULTRATA GRAH.EX BENTH) @
交易日期
2014/03/25
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ tâm tâm
采购商
lucky one ent ltd.
出口港
tien sa port da nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
93806.475
HS编码
44039990
产品标签
conifer logs
产品描述
GỖ TRẮC DAO TRÒN (DALBERGIA CULTRATA GRAH.EX BENTH) @
交易日期
2014/03/19
提单编号
——
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ tâm tâm
采购商
eastwel far east
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ tâm tâm是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-09-17,công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ tâm tâm共有195笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ tâm tâm的195笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ tâm tâm在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。