以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-28共计139笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại hồng nga sài gòn公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
2024280000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/28
提单编号
306855515210
供应商
công ty tnhh thương mại hồng nga sài gòn
采购商
guangxi jinyuan biochemical industrial c
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
1347500
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
产品描述
Sắn lát xuất khẩu. Hàng đổ xá. Xuất xứ: Việt nam#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306855640950
供应商
công ty tnhh thương mại hồng nga sài gòn
采购商
guangxi jinyuan biochemical industrial c
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
595000
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
产品描述
Sắn lát xuất khẩu. Hàng đổ xá. Xuất xứ: Việt nam#&VN
交易日期
2020/12/22
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại hồng nga sài gòn
采购商
china sdic international trade co ltd
出口港
cang cua lo ng an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1593877.392
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
产品描述
SẮN LÁT XUẤT KHẨU. HÀNG ĐỔ XÁ. XUẤT XỨ: VIỆT NAM#&VN @
交易日期
2020/07/27
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại hồng nga sài gòn
采购商
rizhao kunda imports exp co.ltd.
出口港
cang chan may hue
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
1638651.731
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
产品描述
SẮN LÁT XUẤT KHẨU. HÀNG ĐỔ XÁ. XUẤT XỨ: VIỆT NAM#&VN @
交易日期
2020/07/08
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại hồng nga sài gòn
采购商
china sdic international trade co ltd
出口港
cang chan may hue
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1203223.297
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
产品描述
SẮN LÁT XUẤT KHẨU. HÀNG ĐỔ XÁ. XUẤT XỨ: VIỆT NAM#&VN @
交易日期
2020/06/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại hồng nga sài gòn
采购商
guangxi xintiande energy co
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
1129765.601
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
产品描述
SẮN LÁT XUẤT KHẨU. HÀNG ĐỔ XÁ. XUẤT XỨ: VIỆT NAM#&VN @
交易日期
2020/06/12
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại hồng nga sài gòn
采购商
guangxi jinyuan biochemical industrial c
出口港
cang cua lo ng an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
738400.055
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
产品描述
SẮN LÁT XUẤT KHẨU. HÀNG ĐỔ XÁ. XUẤT XỨ: VIỆT NAM#&VN @
交易日期
2020/06/12
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại hồng nga sài gòn
采购商
guangxi xintiande energy co
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
1251869.735
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
产品描述
SẮN LÁT XUẤT KHẨU. HÀNG ĐỔ XÁ. XUẤT XỨ: VIỆT NAM#&VN @
交易日期
2020/06/03
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại hồng nga sài gòn
采购商
guangxi bai chen biotechnology co.ltd.
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
902190.869
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
产品描述
SẮN LÁT XUẤT KHẨU. HÀNG ĐỔ XÁ. XUẤT XỨ: VIỆT NAM#&VN @
交易日期
2020/06/03
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại hồng nga sài gòn
采购商
guangxi bai chen biotechnology co.ltd.
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
347581.905
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
产品描述
SẮN LÁT XUẤT KHẨU. HÀNG ĐỔ XÁ. XUẤT XỨ: VIỆT NAM#&VN @
交易日期
2020/05/07
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại hồng nga sài gòn
采购商
rizhao kunda imports exp co.ltd.
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
1485657.127
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
产品描述
SẮN LÁT XUẤT KHẨU. HÀNG ĐỔ XÁ. XUẤT XỨ: VIỆT NAM#&VN @
交易日期
2020/04/17
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại hồng nga sài gòn
采购商
rizhao kunda imports exp co.ltd.
出口港
cang cua lo ng an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
1308240.492
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
产品描述
SẮN LÁT XUẤT KHẨU. HÀNG ĐỔ XÁ. XUẤT XỨ: VIỆT NAM#&VN @
交易日期
2020/04/15
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại hồng nga sài gòn
采购商
rizhao kunda imports exp co.ltd.
出口港
cang cua lo ng an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
1001344.602
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
产品描述
SẮN LÁT XUẤT KHẨU. HÀNG ĐỔ XÁ. XUẤT XỨ: VIỆT NAM#&VN @
交易日期
2020/04/01
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại hồng nga sài gòn
采购商
rizhao kunda imports exp co.ltd.
出口港
cang chan may hue
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
1307380.373
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
产品描述
SẮN LÁT XUẤT KHẨU. HÀNG ĐỔ XÁ. XUẤT XỨ: VIỆT NAM#&VN @
交易日期
2020/03/16
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại hồng nga sài gòn
采购商
jiangxi saiweixin industrialco.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
123702.049
HS编码
07141011
产品标签
dried fruit,dried shrimp
产品描述
SẮN LÁT XUẤT KHẨU. HÀNG ĐỔ XÁ TRONG CONTAINER. XUẤT XỨ: VIỆT NAM#&VN#&VN @ ...
展开
công ty tnhh thương mại hồng nga sài gòn是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-28,công ty tnhh thương mại hồng nga sài gòn共有139笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại hồng nga sài gòn的139笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại hồng nga sài gòn在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。