以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-27共计826笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh sentec hà nội公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
20244577905570
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024945200
供应商
công ty tnhh sentec hà nội
采购商
honda italia industriale s.p.a.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
trieste
供应区
Vietnam
采购区
Italy
重量
——
金额
5861.84
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
22J00-214D-M0#&Khung sắt TM4 kích thước: 1145*1170*1130 mm. Dùng để đóng gói nhiều lần hàng hóa xuất nhập khẩu. Hàng đã qua sử dụng.#...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024959050
供应商
công ty tnhh sentec hà nội
采购商
honda italia industriale s.p.a.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
trieste
供应区
Vietnam
采购区
Italy
重量
——
金额
2868.56
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
22J00-214D-M0#&Khung sắt TM4 kích thước: 1145*1170*1130 mm. Dùng để đóng gói nhiều lần hàng hóa xuất nhập khẩu. Hàng đã qua sử dụng.#...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024996740
供应商
công ty tnhh sentec hà nội
采购商
honda italia industriale s.p.a.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
trieste
供应区
Vietnam
采购区
Italy
重量
——
金额
768
HS编码
40094290
产品标签
rubber tube
产品描述
35224S-M1E#&#&Ống cao su , linh kiện dùng cho xe máy. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024996740
供应商
công ty tnhh sentec hà nội
采购商
honda italia industriale s.p.a.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
trieste
供应区
Vietnam
采购区
Italy
重量
——
金额
1800
HS编码
40094290
产品标签
rubber tube
产品描述
35157S-M3E#&#&Ống cao su , linh kiện dùng cho xe máy. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024996740
供应商
công ty tnhh sentec hà nội
采购商
honda italia industriale s.p.a.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
trieste
供应区
Vietnam
采购区
Italy
重量
——
金额
8316
HS编码
40094290
产品标签
rubber tube
产品描述
35249S-M1E#&#&Ống cao su , linh kiện dùng cho xe máy. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024996740
供应商
công ty tnhh sentec hà nội
采购商
honda italia industriale s.p.a.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
trieste
供应区
Vietnam
采购区
Italy
重量
——
金额
2880
HS编码
40094290
产品标签
rubber tube
产品描述
35218S-M2#&#&Ống cao su , linh kiện dùng cho xe máy. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024996740
供应商
công ty tnhh sentec hà nội
采购商
honda italia industriale s.p.a.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
trieste
供应区
Vietnam
采购区
Italy
重量
——
金额
2304
HS编码
40094290
产品标签
rubber tube
产品描述
35247S-M2E#&#&Ống cao su , linh kiện dùng cho xe máy. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024996740
供应商
công ty tnhh sentec hà nội
采购商
honda italia industriale s.p.a.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
trieste
供应区
Vietnam
采购区
Italy
重量
——
金额
2400
HS编码
40094290
产品标签
rubber tube
产品描述
35213S-M3E#&#&Ống cao su , linh kiện dùng cho xe máy. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024996740
供应商
công ty tnhh sentec hà nội
采购商
honda italia industriale s.p.a.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
trieste
供应区
Vietnam
采购区
Italy
重量
——
金额
2808
HS编码
40094290
产品标签
rubber tube
产品描述
35302S-M0E#&#&Ống cao su , linh kiện dùng cho xe máy. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024996740
供应商
công ty tnhh sentec hà nội
采购商
honda italia industriale s.p.a.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
trieste
供应区
Vietnam
采购区
Italy
重量
——
金额
210
HS编码
73181910
产品标签
thread product
产品描述
36A-22J00214D (CLIP)#&Kẹp bằng thép có ren, dài: 33m; rộng 20mm, cao:12mm, linh kiện dùng để lắp ráp khung sắt đóng gói hàng hóa xuất...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024996740
供应商
công ty tnhh sentec hà nội
采购商
honda italia industriale s.p.a.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
trieste
供应区
Vietnam
采购区
Italy
重量
——
金额
70
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
29A-22J00214D (BOLT)#&Bu-lông bằng thép có ren, chiều dài 20mm, đường kính phi 8mm, linh kiện dùng để lắp ráp khung sắt đóng gói hàng...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024996740
供应商
công ty tnhh sentec hà nội
采购商
honda italia industriale s.p.a.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
trieste
供应区
Vietnam
采购区
Italy
重量
——
金额
1656
HS编码
40094290
产品标签
rubber tube
产品描述
35214S-M1#&#&Ống cao su , linh kiện dùng cho xe máy. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024996740
供应商
công ty tnhh sentec hà nội
采购商
honda italia industriale s.p.a.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
trieste
供应区
Vietnam
采购区
Italy
重量
——
金额
28865.2
HS编码
84213120
产品标签
air cleaner
产品描述
00214D-M9E#&#&Bộ lọc khí , linh kiện dùng cho xe máy. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024996740
供应商
công ty tnhh sentec hà nội
采购商
honda italia industriale s.p.a.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
trieste
供应区
Vietnam
采购区
Italy
重量
——
金额
21680
HS编码
84213120
产品标签
air cleaner
产品描述
00273B-M1E#&#&Bộ lọc khí , linh kiện dùng cho xe máy. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024996740
供应商
công ty tnhh sentec hà nội
采购商
honda italia industriale s.p.a.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
trieste
供应区
Vietnam
采购区
Italy
重量
——
金额
1896
HS编码
40094290
产品标签
rubber tube
产品描述
35241S-M2E#&#&Ống cao su , linh kiện dùng cho xe máy. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
công ty tnhh sentec hà nội是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-27,công ty tnhh sentec hà nội共有826笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh sentec hà nội的826笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh sentec hà nội在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。