以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计15467笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh han young vietnam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024816812869259.990
202537457362559.250
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
307177492700
供应商
công ty tnhh han young vietnam
采购商
cong ty tnhh giay apache viet nam dncx
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1980.60920072
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
HY0555#&Vải Không Dệt Từ Xơ 100% Polyester, Định lượng trên 150g/m2 - DTE 280 44" ECO (WHT)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307177492700
供应商
công ty tnhh han young vietnam
采购商
cong ty tnhh giay apache viet nam dncx
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3648.2
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
HY0167#&Vải Không Dệt Từ Xơ 100% Polyester, Định lượng trên 150g/m2 - HAN TEX 900 2.0MM 95X152CM ECO (WHT)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307177492700
供应商
công ty tnhh han young vietnam
采购商
cong ty tnhh giay apache viet nam dncx
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.0099999
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
HY0106#&Vải Không Dệt Từ Xơ 100% Polyester, Định lượng trên 150g/m2 - SUPERLIGHT SL560 ECO 44" (WHT)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307177492700
供应商
công ty tnhh han young vietnam
采购商
cong ty tnhh giay apache viet nam dncx
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.16999974
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
HY0107#&Vải Không Dệt Từ Xơ 100% Polyester, Định lượng trên 150g/m2 - SUPERLIGHT SL560 ECO 44" (BLK)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307177492700
供应商
công ty tnhh han young vietnam
采购商
cong ty tnhh giay apache viet nam dncx
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1429.75032216
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
HY0557#&Vải Không Dệt Từ Xơ 100% Polyester, Định lượng trên 150g/m2 - MULTI BOARD 1.6MM 44" ECO (WHT)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307177647730
供应商
công ty tnhh han young vietnam
采购商
glory globe trading ltd.co meng da footwear co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
1886.79
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
HY0555#&Vải Không Dệt Từ Xơ 100% Polyester, Định lượng trên 150g/m2 - DTE 280 44" ECO (WHT)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307178755500
供应商
công ty tnhh han young vietnam
采购商
evervan international vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
112.23
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
HY0545#&Vải Không Dệt Từ Xơ 100% Polyester, Định lượng trên 150g/m2 - QUEENTEX HY200 ECO 54" (BLK)(HÀNG MỚI 100%)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307178755500
供应商
công ty tnhh han young vietnam
采购商
evervan international vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.78
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
HY0232#&Vải Không Dệt Từ Xơ 100% Polyester, Định lượng trên 150g/m2 - SUPER LIGHT SL3801 44" ECO (GREY)(HÀNG MỚI 100%)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307178755500
供应商
công ty tnhh han young vietnam
采购商
evervan international vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
855.68
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
HY0555#&Vải Không Dệt Từ Xơ 100% Polyester, Định lượng trên 150g/m2 - DTE 280 44" ECO (WHT)(HÀNG MỚI 100%)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307178755500
供应商
công ty tnhh han young vietnam
采购商
evervan international vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1317.81
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
HY0555#&Vải Không Dệt Từ Xơ 100% Polyester, Định lượng trên 150g/m2 - DTE 280 44" ECO (WHT)(HÀNG MỚI 100%)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307178755500
供应商
công ty tnhh han young vietnam
采购商
evervan international vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1736.35
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
HY0604#&Vải Không Dệt Từ Xơ 100% Polyester, Định lượng trên 150g/m2 - HAN TEX 900 1.5MM 95X152CM ECO (WHT)(HÀNG MỚI 100%)(ĐỆM GIÀY DẠ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307178755500
供应商
công ty tnhh han young vietnam
采购商
evervan international vietnam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.84
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
HY0672#&Vải Không Dệt Từ Xơ 100% Polyester, Định lượng trên 150g/m2 - HANBOARD 970 2.0MM 95X152CM (NATURAL)(HÀNG MỚI 100%)(ĐỆM GIÀY D...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179898120
供应商
công ty tnhh han young vietnam
采购商
kanaan co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
4.13
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
Vải Không Dệt từ xơ stape 100% Polypropylene Định lượng trên 150 g/m2 - Q2180 180G 0.59MM X 63"(BLK)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179898120
供应商
công ty tnhh han young vietnam
采购商
kanaan co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
2.29
HS编码
56039400
产品标签
polyester,leather
产品描述
Vải Không Dệt từ xơ stape 100% Polypropylene Định lượng trên 150 g/m2 - Q2200 200G 0.6MM X 63"(BLK)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179898120
供应商
công ty tnhh han young vietnam
采购商
kanaan co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
40.32
HS编码
56039300
产品标签
polyester,cotton
产品描述
Vải Không Dệt từ xơ stape 100% Polypropylene Định lượng trên 70 g/m2 nhưng không quá 150 g/m2 - Q2100 100G 0.55MM X 63"(WHT)#&VN ...
展开
công ty tnhh han young vietnam是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,công ty tnhh han young vietnam共有15467笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh han young vietnam的15467笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh han young vietnam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。