以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计22233笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cty tnhh gia công đồng hải lượng việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024262025673856.440
2025135514015846.260
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
307181197430
供应商
cty tnhh gia công đồng hải lượng việt nam
采购商
hong kong hailiang metal trading limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
66600.2723355
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
PKOD-03#&Phụ kiện ghép nối của ống dẫn bằng đồng tinh luyện (quy cách: 1/8 đến 8 inch) dùng cho hệ thống máy điện lạnh, mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307181404740
供应商
cty tnhh gia công đồng hải lượng việt nam
采购商
mass-log co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
4540.52010304
HS编码
74121000
产品标签
refined cu tubes
产品描述
PKOD-A2#&Phụ kiện ghép nối của ống dẫn bằng đồng tinh luyện (quy cách: 1/8 đến 8 inch) dùng cho hệ thống máy điện lạnh, mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307179122960
供应商
cty tnhh gia công đồng hải lượng việt nam
采购商
cong ty tnhh sanhua viet nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19290.792
HS编码
74111000
产品标签
copper pipe,server
产品描述
TR02-93#&Ống đồng phi 4mm - phi 28.58mm(Ống quang, hàng mới 100%)(9.52mm x 0.8Bmm LWC )#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180060410
供应商
cty tnhh gia công đồng hải lượng việt nam
采购商
cty tnhh mot thanh vien vat tu manh tuan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19193.9609016
HS编码
74111000
产品标签
copper pipe,server
产品描述
TR20-74#&Ống đồng phi 4mm - phi 28.58mm(Ống nhang muỗi, hàng mới 100%)(9.52mm x 0.81mm x 15m ),Hailiang brand (tổng:690cuộn)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180060410
供应商
cty tnhh gia công đồng hải lượng việt nam
采购商
cty tnhh mot thanh vien vat tu manh tuan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4782.93834
HS编码
74111000
产品标签
copper pipe,server
产品描述
TR02-93#&Ống đồng phi 4mm - phi 28.58mm(Ống quang, hàng mới 100%)(19.05mm x 1.02mm ),Hailiang brand (tổng:1331m)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180060410
供应商
cty tnhh gia công đồng hải lượng việt nam
采购商
cty tnhh mot thanh vien vat tu manh tuan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4753.59516
HS编码
74111000
产品标签
copper pipe,server
产品描述
TR02-93#&Ống đồng phi 4mm - phi 28.58mm(Ống quang, hàng mới 100%)(9.52mm x 0.81mm ),Hailiang brand (tổng:2491m)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180060410
供应商
cty tnhh gia công đồng hải lượng việt nam
采购商
cty tnhh mot thanh vien vat tu manh tuan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4949.21636
HS编码
74111000
产品标签
copper pipe,server
产品描述
TR02-93#&Ống đồng phi 4mm - phi 28.58mm(Ống quang, hàng mới 100%)(6.35mm x 0.81mm ),Hailiang brand (tổng:4180m)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180336430
供应商
cty tnhh gia công đồng hải lượng việt nam
采购商
j b pen mart
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
——
金额
23736.678998
HS编码
74111000
产品标签
copper pipe,server
产品描述
TR08-AD11#&Ống đồng phi 9.52mm - phi 12.69mm(Ống nhang muỗi, hàng mới 100%)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180522850
供应商
cty tnhh gia công đồng hải lượng việt nam
采购商
hong kong hailiang metal trading limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
——
金额
71392.8771855
HS编码
74111000
产品标签
copper pipe,server
产品描述
TR18-75#&Ống đồng phi 4mm - phi 28.58mm(Ống cách nhiệt, hàng mới 100%)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180564150
供应商
cty tnhh gia công đồng hải lượng việt nam
采购商
hong kong hailiang metal trading limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Italy
重量
——
金额
113139.833436
HS编码
74111000
产品标签
copper pipe,server
产品描述
CT515-75#&Ống đồng phi 4mm - phi 126mm(Ống thẳng, hàng mới 100%)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180642330
供应商
cty tnhh gia công đồng hải lượng việt nam
采购商
metal technologies india
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
——
金额
28949.068727
HS编码
74111000
产品标签
copper pipe,server
产品描述
TR02-AD11#&Ống đồng phi 4mm - phi 28.58mm(Ống quang, hàng mới 100%)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180772160
供应商
cty tnhh gia công đồng hải lượng việt nam
采购商
godrej boyce manufacturin co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
——
金额
185047.74
HS编码
74111000
产品标签
copper pipe,server
产品描述
TR04-AD11#&Ống đồng phi 4mm - phi 28.58mm(Ống ren, hàng mới 100%)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180870420
供应商
cty tnhh gia công đồng hải lượng việt nam
采购商
hong kong hailiang metal trading limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
682.28997616
HS编码
74111000
产品标签
copper pipe,server
产品描述
TR10-84#&Ống đồng phi 15.88mm - phi 19.04mm(Ống nhang muỗi, hàng mới 100%)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180870420
供应商
cty tnhh gia công đồng hải lượng việt nam
采购商
hong kong hailiang metal trading limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
1634.339992
HS编码
74111000
产品标签
copper pipe,server
产品描述
TR09-84#&Ống đồng phi 12.70mm - phi 15.87mm(Ống nhang muỗi, hàng mới 100%)#&VN ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
307180870420
供应商
cty tnhh gia công đồng hải lượng việt nam
采购商
hong kong hailiang metal trading limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Canada
重量
——
金额
17976.10921392
HS编码
74111000
产品标签
copper pipe,server
产品描述
TR11-84#&Ống đồng phi 19.05mm - phi 22.22mm(Ống nhang muỗi, hàng mới 100%)#&VN ...
展开
cty tnhh gia công đồng hải lượng việt nam是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,cty tnhh gia công đồng hải lượng việt nam共有22233笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cty tnhh gia công đồng hải lượng việt nam的22233笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cty tnhh gia công đồng hải lượng việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。