以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-30共计1577笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh nagase việt nam公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20233071572992.12135280.12
2024112214843119.5153900
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031310960
供应商
công ty tnhh nagase việt nam
采购商
cong ty tnhh cong nghiep chinh xac eva quang ninh
出口港
kho thuong hdl hai duong
进口港
cty tnhh cncx eva quang ninh
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8640
HS编码
39072990
产品标签
——
产品描述
Hạt nhựa PPE IUPIACE GX1210 9001P dạng nguyên sinh,thanh phan Polydimethylphenylene ether 45-65%, Phosphoric flame retardant 1-10%, G...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307031939120
供应商
công ty tnhh nagase việt nam
采购商
cong ty tnhh ky thuat p&q vina
出口港
cty nagase vn
进口港
cong ty tnhh ky thuat p&q vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1270.896
HS编码
39095000
产品标签
polyurethanes
产品描述
Hạt nhựa Thermoplastic Polyurethane (TPU) dạng nguyên sinh E390, mới 100%#&CN ...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
307029330700
供应商
công ty tnhh nagase việt nam
采购商
cong ty tnhh mtv huong ngoc diep
出口港
cong ty tnhh nagai viet nam
进口港
cong ty tnhh mtv huong ngoc diep
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
855
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Nhựa phế liệu Pet loại 1 (thải ra trong quá trình sản xuất)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
307029363340
供应商
công ty tnhh nagase việt nam
采购商
cong ty tnhh mtv huong ngoc diep
出口港
cong ty tnhh nagai viet nam
进口港
cong ty tnhh mtv huong ngoc diep
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1616.95872
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Nhựa phế liệu Pet loại 2 (thải ra trong quá trình sản xuất)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
307029330700
供应商
công ty tnhh nagase việt nam
采购商
cong ty tnhh mtv huong ngoc diep
出口港
cong ty tnhh nagai viet nam
进口港
cong ty tnhh mtv huong ngoc diep
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19.79328
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Nhựa phế liệu Pet loại 2 (thải ra trong quá trình sản xuất)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/28
提单编号
307029363340
供应商
công ty tnhh nagase việt nam
采购商
cong ty tnhh mtv huong ngoc diep
出口港
cong ty tnhh nagai viet nam
进口港
cong ty tnhh mtv huong ngoc diep
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
571.0032
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
Nhựa phế liệu Pet loại 1 (thải ra trong quá trình sản xuất)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025586400
供应商
công ty tnhh nagase việt nam
采购商
kuroda kagaku vietnam co.ltd.
出口港
kho thuong hdl hai duong
进口港
kuroda kagaku vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1710
HS编码
39031920
产品标签
polystyrene
产品描述
Hạt nhựa POLYSTYRENE HIPS 3351 WHITE 1982 CP, dạng nguyên sinh, 1 bao=25kg, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026260350
供应商
công ty tnhh nagase việt nam
采购商
kuroda kagaku vietnam co.ltd.
出口港
kho thuong hdl hai duong
进口港
kuroda kagaku vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1520
HS编码
39031920
产品标签
polystyrene
产品描述
Hạt nhựa POLYSTYRENE HIPS 3351 WHITE 1982 CP, dạng nguyên sinh, 1 bao=25kg, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026354040
供应商
công ty tnhh nagase việt nam
采购商
cong ty tnhh ky thuat p&q vina
出口港
cty nagase vn
进口港
cong ty tnhh ky thuat p&q vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2298.051
HS编码
39074000
产品标签
polycarbonates
产品描述
Hạt nhựa polycarbonates dạng nguyên sinh AS-D24G4, mới 100%#&KR ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026294100
供应商
công ty tnhh nagase việt nam
采购商
cong ty tnhh kyosha viet nam
出口港
cong ty tnhh nagase viet nam
进口港
cong ty tnhh kyosha viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
523.414
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
Lõi lọc nước công nghiệp DSG-050-C1PPW2B, dùng cho hệ thống lọc nước sạch trong nhà xưởng. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307016132860
供应商
công ty tnhh nagase việt nam
采购商
cong ty tnhh nidec instruments (ha noi)
出口港
dragon gwh
进口港
cty tnhh nidec instruments hn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4380
HS编码
39074000
产品标签
polycarbonates
产品描述
Hạt nhựa PC/ABS INFINO NH-1048-K25446 (dạng nguyên sinh). Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025586400
供应商
công ty tnhh nagase việt nam
采购商
kuroda kagaku vietnam co.ltd.
出口港
kho thuong hdl hai duong
进口港
kuroda kagaku vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1531.5
HS编码
39074000
产品标签
polycarbonates
产品描述
Hạt nhựa PC/ABS NH-1048/K25968 dang nguyen sinh, thành phần chính Polycarbonates, 1 bao= 25kg, hang moi 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025971400
供应商
công ty tnhh nagase việt nam
采购商
cong ty tnhh nidec viet nam corp.
出口港
kho cty tnhh tiep van thang long
进口港
cty nidec vn corp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2104
HS编码
39074000
产品标签
polycarbonates
产品描述
Hạt nhựa nguyên sinh LEXAN EXL9330-7T3D226. Hàng mới 100%#&CN
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025971400
供应商
công ty tnhh nagase việt nam
采购商
cong ty tnhh nidec viet nam corp.
出口港
kho cty tnhh tiep van thang long
进口港
cty nidec vn corp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5260
HS编码
39074000
产品标签
polycarbonates
产品描述
Hạt nhựa nguyên sinh LEXAN EXL9330-7T3D226. Hàng mới 100%#&CN
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025586400
供应商
công ty tnhh nagase việt nam
采购商
kuroda kagaku vietnam co.ltd.
出口港
kho thuong hdl hai duong
进口港
kuroda kagaku vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3040
HS编码
39031920
产品标签
polystyrene
产品描述
Hạt nhựa HIPS 3351 BLACK CP,dạng nguyên sinh, 1 bao=25kg, hàng mới 100%#&VN ...
展开
công ty tnhh nagase việt nam是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-30,công ty tnhh nagase việt nam共有1577笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh nagase việt nam的1577笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh nagase việt nam在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。