以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计4152笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh seojin systems vina公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
20242499104482280
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034766860
供应商
công ty tnhh seojin systems vina
采购商
valeo electrification
出口港
cang tan vu - hp
进口港
dunkerque
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——
金额
525.063
HS编码
85119020
产品标签
dynamo,coil
产品描述
EEKBK001700#&Vỏ nhôm hợp kim dùng cho động cơ đốt trong của ô tô, Rear Casted Housing_6465, 2606465#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034766860
供应商
công ty tnhh seojin systems vina
采购商
valeo electrification
出口港
cang tan vu - hp
进口港
dunkerque
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——
金额
2037.3696
HS编码
85119020
产品标签
dynamo,coil
产品描述
EEJBK002200#&Gá tản nhiệt bằng nhôm dùng cho động cơ đốt trong của ô tô, Heat sink, 2616366#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034766860
供应商
công ty tnhh seojin systems vina
采购商
valeo electrification
出口港
cang tan vu - hp
进口港
dunkerque
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——
金额
1130.6274
HS编码
85119020
产品标签
dynamo,coil
产品描述
EEKBK000100#&Vỏ nhôm hợp kim dùng cho động cơ đốt trong của ô tô, Front Bracket, 2605515#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034792060
供应商
công ty tnhh seojin systems vina
采购商
valeo electrification
出口港
cang tan vu - hp
进口港
le havre
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——
金额
70354.3896
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
EFLAK000600#&Vỏ nhôm hợp kim dùng cho động cơ đốt trong của ô tô, DCDC PSA HOUSING, V636589#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034766860
供应商
công ty tnhh seojin systems vina
采购商
valeo electrification
出口港
cang tan vu - hp
进口港
dunkerque
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——
金额
15122.646
HS编码
85119020
产品标签
dynamo,coil
产品描述
EEJBK001200#&Vỏ nhôm hợp kim dùng cho động cơ đốt trong của ô tô, Front Bracket, 2619387#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034766860
供应商
công ty tnhh seojin systems vina
采购商
valeo electrification
出口港
cang tan vu - hp
进口港
dunkerque
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——
金额
545.27445
HS编码
85119020
产品标签
dynamo,coil
产品描述
EEJBK000500#&Vỏ nhôm hợp kim dùng cho động cơ đốt trong của ô tô, Front Bracket, 2604024#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034766860
供应商
công ty tnhh seojin systems vina
采购商
valeo electrification
出口港
cang tan vu - hp
进口港
dunkerque
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——
金额
11476.35456
HS编码
85119020
产品标签
dynamo,coil
产品描述
EELBK006900#&Vỏ nhôm hợp kim dùng cho động cơ đốt trong của ô tô, Rear Bracket, 2730318#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034766860
供应商
công ty tnhh seojin systems vina
采购商
valeo electrification
出口港
cang tan vu - hp
进口港
dunkerque
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
——
金额
12273.63456
HS编码
85119020
产品标签
dynamo,coil
产品描述
EELBK006800#&Vỏ nhôm hợp kim dùng cho động cơ đốt trong của ô tô, Front Bracket, 2730316#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034819140
供应商
công ty tnhh seojin systems vina
采购商
valeo north america inc.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
manzanillo - col
供应区
Vietnam
采购区
Mexico
重量
——
金额
12164.04
HS编码
85119020
产品标签
dynamo,coil
产品描述
EELAK000800#&Vỏ nhôm hợp kim dùng cho động cơ đốt trong của ô tô, Rear Bracket Assy, 1223175#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034819140
供应商
công ty tnhh seojin systems vina
采购商
valeo north america inc.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
manzanillo - col
供应区
Vietnam
采购区
Mexico
重量
——
金额
12019.712
HS编码
85119020
产品标签
dynamo,coil
产品描述
EELAK000600#&Vỏ nhôm hợp kim dùng cho động cơ đốt trong của ô tô, Front Bracket, 1221885#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034819140
供应商
công ty tnhh seojin systems vina
采购商
valeo north america inc.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
manzanillo - col
供应区
Vietnam
采购区
Mexico
重量
——
金额
7699.7399
HS编码
85119020
产品标签
dynamo,coil
产品描述
EELAK000700#&Vỏ nhôm hợp kim dùng cho động cơ đốt trong của ô tô, Front Bracket Assy, 1222728#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034819140
供应商
công ty tnhh seojin systems vina
采购商
valeo north america inc.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
manzanillo - col
供应区
Vietnam
采购区
Mexico
重量
——
金额
15903.5904
HS编码
85119020
产品标签
dynamo,coil
产品描述
EELBK007200#&Vỏ nhôm hợp kim dùng cho động cơ đốt trong của ô tô, Rear Bracket, A707973#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307033216840
供应商
công ty tnhh seojin systems vina
采购商
cong ty tnhh texon semiconduct technology
出口港
cong ty tnhh seojin system vina
进口港
texon semiconductor technologies
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.8
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
EUOBR187900-DC#&Linh kiện bằng thép định hình chưa hoàn chỉnh, 839-258922-004-A49, 839-258922-004-A49#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307033216840
供应商
công ty tnhh seojin systems vina
采购商
cong ty tnhh texon semiconduct technology
出口港
cong ty tnhh seojin system vina
进口港
texon semiconductor technologies
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.96998
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
EUOBR169900-DC#&Linh kiện bằng thép định hình chưa hoàn chỉnh, 715-044854-002-A02, 715-044854-002-A02#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307033216840
供应商
công ty tnhh seojin systems vina
采购商
cong ty tnhh texon semiconduct technology
出口港
cong ty tnhh seojin system vina
进口港
texon semiconductor technologies
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
358.1903
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
EUOBR167100-DC#&Linh kiện bằng thép định hình chưa hoàn chỉnh, 715-086707-001-A02, 715-086707-001-A02#&VN ...
展开
công ty tnhh seojin systems vina是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh seojin systems vina共有4152笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh seojin systems vina的4152笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh seojin systems vina在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。