【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
công ty tnhh thương mại hàng hải quốc tế
活跃值66
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2013-07-11
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2013-07-11 共计27 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh thương mại hàng hải quốc tế公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2013/07/11
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại hàng hải quốc tế
采购商
shin hong seong trading co.ltd.
出口港
cửa khẩu chi ma lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
13072
HS编码
84433130
产品标签
printer,fax machine,laser printer
产品描述
MÁY PHOTOCOPY ĐEN TRẮNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TỐC ĐỘ TRÊN 35 BẢN/PHÚT, HIỆU: CANON @ ...
展开
交易日期
2013/07/11
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại hàng hải quốc tế
采购商
shin hong seong trading co.ltd.
出口港
cửa khẩu chi ma lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3040
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
XE NÂNG HẠ HÀNG CHẠY BẰNG ẮC QUY, MODEL FB25-7-81N06971 HIỆU TCM, SX NĂM 2010, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @ ...
展开
交易日期
2013/07/11
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại hàng hải quốc tế
采购商
shin hong seong trading co.ltd.
出口港
cửa khẩu chi ma lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1120
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
XE NÂNG HẠ HÀNG CHẠY BẰNG ẮC QUY, MODEL 7FBH18-22321 HIỆU TOYOTA, SX NĂM 2003, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @ ...
展开
交易日期
2013/07/11
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại hàng hải quốc tế
采购商
shin hong seong trading co.ltd.
出口港
cửa khẩu chi ma lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2240
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
XE NÂNG HẠ HÀNG CHẠY BẰNG ẮC QUY, MODEL 7FBE18-50381 HIỆU TOYOTA, SX NĂM 2003, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @ ...
展开
交易日期
2013/07/11
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại hàng hải quốc tế
采购商
shin hong seong trading co.ltd.
出口港
cửa khẩu chi ma lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
14592
HS编码
84433130
产品标签
printer,fax machine,laser printer
产品描述
MÁY PHOTOCOPY ĐEN TRẮNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TỐC ĐỘ TRÊN 35 BẢN/PHÚT, HIỆU: CANON, 220V @ ...
展开
交易日期
2013/07/11
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại hàng hải quốc tế
采购商
shin hong seong trading co.ltd.
出口港
cửa khẩu chi ma lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2260
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
XE NÂNG HẠ HÀNG CHẠY BẰNG ẮC QUY, MODEL 7FBE18-50389 HIỆU TOYOTA, SX NĂM 2003, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @ ...
展开
交易日期
2013/07/11
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại hàng hải quốc tế
采购商
shin hong seong trading co.ltd.
出口港
cửa khẩu chi ma lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1220
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
XE NÂNG HẠ HÀNG CHẠY BẰNG ẮC QUY, MODEL 7FBH15-19335 HIỆU TOYOTA, SX NĂM 2005, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @ ...
展开
交易日期
2013/07/11
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại hàng hải quốc tế
采购商
shin hong seong trading co.ltd.
出口港
cửa khẩu chi ma lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
14440
HS编码
84433130
产品标签
printer,fax machine,laser printer
产品描述
MÁY PHOTOCOPY ĐEN TRẮNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TỐC ĐỘ TRÊN 35 BẢN/PHÚT, HIỆU: TOSHIBA, 220V @ ...
展开
交易日期
2013/07/11
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại hàng hải quốc tế
采购商
shin hong seong trading co.ltd.
出口港
cửa khẩu chi ma lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
10336
HS编码
84433130
产品标签
printer,fax machine,laser printer
产品描述
MÁY PHOTOCOPY ĐEN TRẮNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TỐC ĐỘ TRÊN 35 BẢN/PHÚT, HIỆU: TOSHIBA @ ...
展开
交易日期
2013/07/11
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại hàng hải quốc tế
采购商
shin hong seong trading co.ltd.
出口港
cửa khẩu chi ma lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
9424
HS编码
84433130
产品标签
printer,fax machine,laser printer
产品描述
MÁY PHOTOCOPY ĐEN TRẮNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TỐC ĐỘ TRÊN 35 BẢN/PHÚT, HIỆU: RICOH @ ...
展开
交易日期
2013/07/11
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại hàng hải quốc tế
采购商
shin hong seong trading co.ltd.
出口港
cửa khẩu chi ma lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2440
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
XE NÂNG HẠ HÀNG CHẠY BẰNG ẮC QUY, MODEL 7FBH25-27088 HIỆU TOYOTA, SX NĂM 2006, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @ ...
展开
交易日期
2013/07/11
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại hàng hải quốc tế
采购商
shin hong seong trading co.ltd.
出口港
cửa khẩu chi ma lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1940
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
XE NÂNG HẠ HÀNG CHẠY BẰNG ẮC QUY, MODEL 7FBB20 7FB25-13387 HIỆU TOYOTA, SX NĂM 2001, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @ ...
展开
交易日期
2013/07/11
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại hàng hải quốc tế
采购商
shin hong seong trading co.ltd.
出口港
cửa khẩu chi ma lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
13680
HS编码
84433130
产品标签
printer,fax machine,laser printer
产品描述
MÁY PHOTOCOPY ĐEN TRẮNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TỐC ĐỘ TRÊN 35 BẢN/PHÚT, HIỆU: CANON, 220V @ ...
展开
交易日期
2013/07/11
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại hàng hải quốc tế
采购商
shin hong seong trading co.ltd.
出口港
cửa khẩu chi ma lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1220
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
XE NÂNG HẠ HÀNG CHẠY BẰNG ẮC QUY, MODEL 7FBR15-20889 HIỆU TOYOTA, SX NĂM 2006, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @ ...
展开
交易日期
2013/07/06
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại hàng hải quốc tế
采购商
shin hong seong trading co.ltd.
出口港
cửa khẩu chi ma lạng sơn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
10032
HS编码
84433190
产品标签
black and white copier
产品描述
MÁY PHOTOCOPY ĐEN TRẮNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TỐC ĐỘ TRÊN 35 BẢN/PHÚT, HIỆU: TOSHIBA, 220V @ ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
trucks
16
59.26%
>
fax machine
6
22.22%
>
laser printer
6
22.22%
>
printer
6
22.22%
>
black and white copier
5
18.52%
>
HS编码统计
84279000
16
59.26%
>
84433130
6
22.22%
>
84433190
5
18.52%
>
港口统计
cửa khẩu chi ma lạng sơn
19
70.37%
>
cửa khẩu sóc giang cao bằng
8
29.63%
>
công ty tnhh thương mại hàng hải quốc tế是一家
越南供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2013-07-11,công ty tnhh thương mại hàng hải quốc tế共有27笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh thương mại hàng hải quốc tế的27笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh thương mại hàng hải quốc tế在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱