以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计1654笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh united mechanical公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
202414401574462.150
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034108310
供应商
công ty tnhh united mechanical
采购商
united mechanical corp.
出口港
cang qt cai mep
进口港
miami - fl
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2452.032
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
H1500-6X1-5/8#&Ốc vít bằng thép -6X1-5/8(mm),đường kính ngoài của thân:2.6(mm), nhãn hiệu: BUGLE HEAD PHILLIPS SCREW#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034108310
供应商
công ty tnhh united mechanical
采购商
united mechanical corp.
出口港
cang qt cai mep
进口港
miami - fl
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
6811.2
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
H1502-6X7/16#&Ốc vít bằng thép -6X7/16(mm),đường kính ngoài của thân:2.6(mm), nhãn hiệu: SELF DRILLING PAN FRAMING HEAD SCREW#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
307034108310
供应商
công ty tnhh united mechanical
采购商
united mechanical corp.
出口港
cang qt cai mep
进口港
miami - fl
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
19616.256
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
H1501-6X1-1/4#&Ốc vít bằng thép -6X1-1/4(mm),đường kính ngoài của thân:2.6(mm), nhãn hiệu: BUGLE HEAD PHILLIPS SCREW#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026651760
供应商
công ty tnhh united mechanical
采购商
united mechanical corp.
出口港
gemalink
进口港
gothenburg
供应区
Vietnam
采购区
Sweden
重量
——
金额
29156.4
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
H1498-5.0X80#&Ốc vít bằng thép -5.0X80(mm),đường kính ngoài của thân:3.45(mm), nhãn hiệu: WOOD SCREW #&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026651760
供应商
công ty tnhh united mechanical
采购商
united mechanical corp.
出口港
gemalink
进口港
gothenburg
供应区
Vietnam
采购区
Sweden
重量
——
金额
6787.68
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
H1499-5.0X100#&Ốc vít bằng thép -5.0X100(mm),đường kính ngoài của thân:3.45(mm), nhãn hiệu: WOOD SCREW #&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025237060
供应商
công ty tnhh united mechanical
采购商
united mechanical corp.
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
gothenburg
供应区
Vietnam
采购区
Sweden
重量
——
金额
4910.64
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
H1496-5.0X100#&Ốc vít bằng thép -5.0X100(mm),đường kính ngoài của thân:3.45(mm), nhãn hiệu: CHIPBOARD SCREW#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024880540
供应商
công ty tnhh united mechanical
采购商
united mechanical corp.
出口港
gemalink
进口港
gothenburg
供应区
Vietnam
采购区
Sweden
重量
——
金额
6598.08
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
H1493-5.0X100#&Ốc vít bằng thép -5.0X100(mm),đường kính ngoài của thân:3.45(mm), nhãn hiệu: WOOD SCREW#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026651760
供应商
công ty tnhh united mechanical
采购商
united mechanical corp.
出口港
gemalink
进口港
gothenburg
供应区
Vietnam
采购区
Sweden
重量
——
金额
4260.256
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
H1497-4.2X51#&Ốc vít bằng thép -4.2X51(mm),đường kính ngoài của thân:2.95(mm), nhãn hiệu: PARTICLE BOARD SCREW FLAT HEAD#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025237060
供应商
công ty tnhh united mechanical
采购商
united mechanical corp.
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
gothenburg
供应区
Vietnam
采购区
Sweden
重量
——
金额
26320.3776
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
H1494-5.0X80#&Ốc vít bằng thép -5.0X80(mm),đường kính ngoài của thân:3.45(mm), nhãn hiệu: CHIPBOARD SCREW#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025237060
供应商
công ty tnhh united mechanical
采购商
united mechanical corp.
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
gothenburg
供应区
Vietnam
采购区
Sweden
重量
——
金额
14758.1248
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
H1495-5.0X90#&Ốc vít bằng thép -5.0X90(mm),đường kính ngoài của thân:3.45(mm), nhãn hiệu: CHIPBOARD SCREW#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307024880540
供应商
công ty tnhh united mechanical
采购商
united mechanical corp.
出口港
gemalink
进口港
gothenburg
供应区
Vietnam
采购区
Sweden
重量
——
金额
33394.944
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
H1492-4.8X40#&Ốc vít bằng thép -4.8X40(mm),đường kính ngoài của thân:3.2(mm), nhãn hiệu: PAN HEAD ANCHOR SCREW#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307020971260
供应商
công ty tnhh united mechanical
采购商
united mechanical corp.
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
kyjov
供应区
Vietnam
采购区
Czech Republic
重量
——
金额
2226
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
H1485-4.8X25#&Ốc vít bằng thép -4.8X25(mm),đường kính ngoài của thân:3.75(mm), nhãn hiệu: SELF DRILLING SCREW#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307020971260
供应商
công ty tnhh united mechanical
采购商
united mechanical corp.
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
kyjov
供应区
Vietnam
采购区
Czech Republic
重量
——
金额
5512.5
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
H1479-6.3X50#&Ốc vít bằng thép -6.3X50(mm),đường kính ngoài của thân:5.1(mm), nhãn hiệu: SELF DRILLING SCREW#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307020971260
供应商
công ty tnhh united mechanical
采购商
united mechanical corp.
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
kyjov
供应区
Vietnam
采购区
Czech Republic
重量
——
金额
973.665
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
H1486-4.8X22#&Ốc vít bằng thép -4.8X22(mm),đường kính ngoài của thân:3.75(mm), nhãn hiệu: SELF DRILLING SCREW#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307020971260
供应商
công ty tnhh united mechanical
采购商
united mechanical corp.
出口港
cang qt sp-ssa(ssit)
进口港
kyjov
供应区
Vietnam
采购区
Czech Republic
重量
——
金额
3187.624
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
H1469-4.8X38#&Ốc vít bằng thép -4.8X38(mm),đường kính ngoài của thân:3.75(mm), nhãn hiệu: SELF DRILLING SCREW#&VN ...
展开
công ty tnhh united mechanical是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,công ty tnhh united mechanical共有1654笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh united mechanical的1654笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh united mechanical在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。