【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
pingxiang xigema imports exp co.ltd.
活跃值77
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-02-27
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-27共计15908笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是pingxiang xigema imports exp co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
2486
5032450.03
963292.5
- 2025
261
741383.25
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974723810
-
供应商
pingxiang xigema imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp vi thiện nhân
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2732.4
-
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
-
产品描述
Nồi cơm điện,nắp liền,điều khiển bằng cơ, nhãn hiệu GUGKDD, Model: GK-128. Dung tích 1.2 lít,500W/220V/50Hz (lòng nồi bằng hợp kim nh...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974723810
-
供应商
pingxiang xigema imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp vi thiện nhân
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2970
-
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
-
产品描述
Nồi cơm điện,nắp liền, điều khiển bằng cơ, nhãn hiệu SFIAPR,Model: SH-129. Dung tích 1.2 lít,500W/220V/50Hz(lòng nồi bằng hợp kim nhô...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974723810
-
供应商
pingxiang xigema imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp vi thiện nhân
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6969.6
-
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
-
产品描述
Nồi cơm điện,nắp liền,điều khiển cơ,nhãn hiệu GUGKDD, Model: GK-1807. Dung tích 1.8 lít, 700W/220V/50Hz (lòng nồi bằng hợp kim nhôm c...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974723810
-
供应商
pingxiang xigema imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp vi thiện nhân
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2400
-
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
-
产品描述
Nồi cơm điện,nắp liền, điều khiển bằng cơ, nhãn hiệu SFIAPR,Model: SH-209. Dung tích 2.0 lít,900W/220V/50Hz(lòng nồi bằng hợp kim nhô...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974723810
-
供应商
pingxiang xigema imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp vi thiện nhân
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1993.6
-
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
-
产品描述
Nồi cơm điện,nắp rời,điều khiển cơ, nhãn hiệu GUGKDD, Model: GK-2000. Dung tích 5.6 lít, 2000W/220V/50Hz(lòng nồi bằng hợp kim nhôm c...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974723810
-
供应商
pingxiang xigema imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp vi thiện nhân
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1700
-
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
-
产品描述
Nồi cơm điện,nắp rời,điều khiển cơ, nhãn hiệu GUGKDD,Model: GK-4500.Dung tích 14 lít,4000W/220V/50Hz(lòng nồi bằng hợp kim nhôm có ch...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974723810
-
供应商
pingxiang xigema imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp vi thiện nhân
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3560
-
HS编码
85167910
产品标签
water dispensers
-
产品描述
Ấm đun nước (siêu tốc) dùng điện. Nhãn hiệu GUGKDD, Model: GD-ST20. Dung tích: 2,5 Lít, công suất: 1500W-220V/50Hz.Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974723810
-
供应商
pingxiang xigema imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp vi thiện nhân
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1800
-
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
-
产品描述
Nồi cơm điện nắp rời,điều khiển cơ, nhãn hiệu GUGKDD, Model: GK-1000; 3 lít, 1000W/220V/50Hz (lòng nồi bằng hợp kim nhôm có chống dín...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974723810
-
供应商
pingxiang xigema imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp vi thiện nhân
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4320
-
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
-
产品描述
Nồi cơm điện,nắp liền,điều khiển bằng cơ, nhãn hiệu GUGKDD, Model: GK-182. Dung tích 1.8 lít,700W/220V/50Hz (lòng nồi bằng hợp kim nh...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974723810
-
供应商
pingxiang xigema imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp vi thiện nhân
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1800
-
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
-
产品描述
Nồi cơm điện,nắp rời,điều khiển cơ,nhãn hiệu GUGKDD,Model: GK-3000.Dung tích 8.5 lít,3000W/220V/50Hz(lòng nồi bằng hợp kim nhôm có ch...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106974723810
-
供应商
pingxiang xigema imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp vi thiện nhân
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2175
-
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
-
产品描述
Nồi cơm điện,nắp rời,điều khiển cơ, nhãn hiệu GUGKDD,Model: GK-3800.Dung tích 10 lít,3200W/220V/50Hz(lòng nồi bằng hợp kim nhôm có ch...
展开
-
交易日期
2025/02/26
提单编号
106970836600
-
供应商
pingxiang xigema imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp vi thiện nhân
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
25212.3
-
HS编码
85162900
产品标签
calorifier
-
产品描述
Tủ sấy quần áo dùng điện,không nhãn hiệu,model:K-G101;1500W-220V/50Hz,khung bằng thép,vỏ ngoài bằng vải bạt.NSX:Zhongshan Converge El...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106969026510
-
供应商
pingxiang xigema imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp vi thiện nhân
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5120
-
HS编码
85167910
产品标签
water dispensers
-
产品描述
Ấm đun nước (siêu tốc) dùng điện.Nhãn hiệu NK MEDIA,Model:MD-ST18.Dung tích:1,8 Lít, công suất: 1500W-220V/50Hz.NSX:Lianjiang Oulik E...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106969026510
-
供应商
pingxiang xigema imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp vi thiện nhân
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
540
-
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
-
产品描述
Nồi cơm điện,nắp liền,điều khiển cơ,hiệu JLPL@L,Model:JL-NC669;2.2 lít,700W/220V/50Hz(vỏ tôn mỏng,lòng nồi hợp kim nhôm có chống dính...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106969026510
-
供应商
pingxiang xigema imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và dịch vụ tổng hợp vi thiện nhân
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2400
-
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
-
产品描述
Nồi cơm điện,nắp rời,điều khiển cơ,hiệu SRAPP,Model:SH-NC858;8.5 lít,3000W/220V/50Hz(lòng nồi bằng hợp kim nhôm có chống dính).NSX:Li...
展开
+查阅全部
采供产品
-
electromagnetic ovens
1528
28.77%
>
-
woven fabrics of other vegetable textile fibres
329
6.19%
>
-
cooking plates
278
5.23%
>
-
electric ovens
278
5.23%
>
-
grillers
278
5.23%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
85166010
1528
28.77%
>
-
53110090
329
6.19%
>
-
85166090
278
5.23%
>
-
85167910
213
4.01%
>
-
48026159
171
3.22%
>
+查阅全部
港口统计
-
pingxiang
7113
44.71%
>
-
pingxiang cn
4367
27.45%
>
-
ningbo
171
1.07%
>
-
zhanjiang cn
97
0.61%
>
-
shekou
69
0.43%
>
+查阅全部
pingxiang xigema imports exp co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-27,pingxiang xigema imports exp co.ltd.共有15908笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从pingxiang xigema imports exp co.ltd.的15908笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出pingxiang xigema imports exp co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱