产品描述
Stearate kẽm (Muối và este của axit stearic) dùng trong công nghệ ngành sơn :ZINC STEARATE 1062 (P2),mã CAS:557-05-01. Mặt hàng không thuộc danh mục khai báo hóa chất. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106678356851
供应商
hoi ying co
采购商
công ty cổ phần công nghệ hóa chất
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1980
HS编码
29270010
产品标签
fenaminosulf
产品描述
Hợp chất DIAZO dùng trong nghành nhựa : BLOWING AGENT AC3000E ( hàng mới 100%)
交易日期
2024/10/28
提单编号
106678500830
供应商
hoi ying co
采购商
công ty cổ phần công nghệ hóa chất
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1980
HS编码
29270010
产品标签
fenaminosulf
产品描述
Hợp chất DIAZO dùng trong nghành nhựa : BLOWING AGENT AC3000E ( hàng mới 100%)
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674292101
供应商
hoi ying co
采购商
công ty cổ phần công nghệ hóa chất
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12006
HS编码
29157030
产品标签
zinc stearate,stearate
产品描述
Stearate kẽm (Muối và este của axit stearic) dùng trong công nghệ ngành sơn :ZINC STEARATE 1064 (P3) ,mã CAS:557-05-01. Mặt hàng không thuộc danh mục khai báo hóa chất. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674292101
供应商
hoi ying co
采购商
công ty cổ phần công nghệ hóa chất
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6705
HS编码
29157030
产品标签
zinc stearate,stearate
产品描述
Stearate kẽm (Muối và este của axit stearic) dùng trong công nghệ ngành sơn :ZINC STEARATE 1062 (P2),mã CAS:557-05-01. Mặt hàng không thuộc danh mục khai báo hóa chất. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663581510
供应商
hoi ying co
采购商
công ty cổ phần công nghệ hóa chất
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7260
HS编码
28112210
产品标签
silica gel
产品描述
Bột Silicate dùng trong nghành sơn: SILICATE MATTING AGENT MA 550 (Si02), 10kg/túi, 600 túi (hàng mới 100%).Mã CAS:7631-86-9. hàng mới 100%
交易日期
2024/10/22
提单编号
106663581510
供应商
hoi ying co
采购商
công ty cổ phần công nghệ hóa chất
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8580
HS编码
28112210
产品标签
silica gel
产品描述
Bột Silicate dùng trong nghành sơn: SILICATE MATTING AGENT A370 (Si02) (hàng mới 100%).Mã CAS:7631-86-9
交易日期
2024/10/21
提单编号
106659682510
供应商
hoi ying co
采购商
công ty cổ phần công nghệ hóa chất
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14520
HS编码
28112210
产品标签
silica gel
产品描述
Bột Silicate dùng trong nghành sơn: SILICATE MATTING AGENT MA 550 (Si02), 10kg/túi, 600 túi (hàng mới 100%).Mã CAS:7631-86-9. hàng mới 100%
交易日期
2024/10/11
提单编号
106637455410
供应商
hoi ying co
采购商
công ty cổ phần công nghệ hóa chất
出口港
nansha
进口港
tan cang hiep phuoc
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23040
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
产品描述
Nhựa ALKYD dạng lỏng nguyên sinh - ALKYD RESIN (3399). Xylene cas:1330-20-7, 28%-32%. Alkyd Resin cas 63148-69-6, 68%-72% . Nhà sx: Zhuhai Zhanchen New Material Co., Limited. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/11
提单编号
106637306160
供应商
hoi ying co
采购商
công ty cổ phần công nghệ hóa chất
出口港
nansha
进口港
tan cang hiep phuoc
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22880
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
产品描述
Nhựa ALKYD dạng lỏng nguyên sinh - ALKYD RESIN (3399). Xylene cas:1330-20-7, 28%-32%. Alkyd Resin cas 63148-69-6, 68%-72% . Nhà sx: Zhuhai Zhanchen New Material Co., Limited. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/27
提单编号
106606930510
供应商
hoi ying co
采购商
công ty cổ phần công nghệ hóa chất
产品描述
Stearate kẽm (Muối và este của axit stearic) dùng trong công nghệ ngành sơn :ZINC STEARATE 1062 (P2),mã CAS:557-05-01. Mặt hàng không thuộc danh mục khai báo hóa chất. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/25
提单编号
106597745220
供应商
hoi ying co
采购商
công ty cổ phần công nghệ hóa chất
出口港
nansha
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22240
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
产品描述
Nhựa nguyên sinh dạng lỏng - ALKYD RESIN (3399). Hàng đóng phuy 200Kg/phuy, 80 phuy = 16000Kg. CAS number: 68072-15-1, thành phần không chứa hóa chất HCFC. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/24
提单编号
106595861740
供应商
hoi ying co
采购商
công ty cổ phần công nghệ hóa chất
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17028
HS编码
29157030
产品标签
zinc stearate,stearate
产品描述
Stearate kẽm (Muối và este của axit stearic) dùng trong công nghệ ngành sơn :ZINC STEARATE 1065 (P4) ,mã CAS:557-05-01. Mặt hàng không thuộc danh mục khai báo hóa chất. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/19
提单编号
106582812340
供应商
hoi ying co
采购商
công ty cổ phần công nghệ hóa chất
出口港
shekou
进口港
tan cang hiep phuoc
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23840
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
产品描述
Nhựa ALKYD dạng lỏng nguyên sinh - ALKYD RESIN (3399). Xylene cas:1330-20-7, 28%-32%. Alkyd Resin cas 63148-69-6, 68%-72% . Nhà sx: Zhuhai Zhanchen New Material Co., Limi
交易日期
2024/09/19
提单编号
106582717250
供应商
hoi ying co
采购商
công ty cổ phần công nghệ hóa chất
出口港
shekou
进口港
tan cang hiep phuoc
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23680
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
产品描述
Nhựa ALKYD dạng lỏng nguyên sinh - ALKYD RESIN (3399). Hàng mới 100%. Xylene cas:1330-20-7, 28%-32%. Alkyd Resin cas 63148-69-6, 68%-72% . Nhà sx: Zhuhai Zhanchen New Material Co., Limited