【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值76
china供应商,最后一笔交易日期是
2024-12-21
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-21共计1671笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hoi ying co公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
153
1110520
1046620
- 2024
105
825485
542385
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/21
提单编号
106823447251
-
供应商
hoi ying co
采购商
công ty cổ phần công nghệ hóa chất
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
21780
-
HS编码
28112210
产品标签
silica gel
-
产品描述
Bột Silicate dùng trong nghành sơn: SILICATE MATTING AGENT MA 550 (Si02), 10kg/túi, 600 túi (hàng mới 100%).Mã CAS:7631-86-9. hàng mớ...
展开
-
交易日期
2024/12/21
提单编号
106823447251
-
供应商
hoi ying co
采购商
công ty cổ phần công nghệ hóa chất
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8580
-
HS编码
28112210
产品标签
silica gel
-
产品描述
Bột Silicate dùng trong nghành sơn: SILICATE MATTING AGENT A370 (Si02) (hàng mới 100%).Mã CAS:7631-86-9 ...
展开
-
交易日期
2024/12/19
提单编号
106813612730
-
供应商
hoi ying co
采购商
công ty cổ phần công nghệ hóa chất
-
出口港
nansha
进口港
tan cang hiep phuoc
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
22880
-
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
-
产品描述
Nhựa ALKYD dạng lỏng nguyên sinh - ALKYD RESIN (3399). Xylene cas:1330-20-7, 28%-32%. Alkyd Resin cas 63148-69-6, 68%-72% . Nhà sx: Z...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
106806067100
-
供应商
hoi ying co
采购商
công ty cổ phần công nghệ hóa chất
-
出口港
nansha
进口港
tan cang hiep phuoc
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
22880
-
HS编码
39075010
产品标签
alkyd resin
-
产品描述
Nhựa ALKYD dạng lỏng nguyên sinh - ALKYD RESIN (3399). Xylene cas:1330-20-7, 28%-32%. Alkyd Resin cas 63148-69-6, 68%-72% . Nhà sx: Z...
展开
-
交易日期
2024/12/06
提单编号
106782074710
-
供应商
hoi ying co
采购商
công ty cổ phần công nghệ hóa chất
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
14520
-
HS编码
28112210
产品标签
silica gel
-
产品描述
Bột Silicate dùng trong nghành sơn: SILICATE MATTING AGENT MA 550 (Si02), 10kg/túi, 600 túi (hàng mới 100%).Mã CAS:7631-86-9. hàng mớ...
展开
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
106726991820
-
供应商
hoi ying co
采购商
công ty cổ phần công nghệ hóa chất
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5364
-
HS编码
29157030
产品标签
zinc stearate,stearate
-
产品描述
Stearate kẽm (Muối và este của axit stearic) dùng trong công nghệ ngành sơn :ZINC STEARATE 1062 (P2),mã CAS:557-05-01. Mặt hàng không...
展开
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
106726993110
-
供应商
hoi ying co
采购商
công ty cổ phần công nghệ hóa chất
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17028
-
HS编码
29157030
产品标签
zinc stearate,stearate
-
产品描述
Stearate kẽm (Muối và este của axit stearic) dùng trong công nghệ ngành sơn :ZINC STEARATE 1065 (P4) ,mã CAS:557-05-01. Mặt hàng khôn...
展开
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
106726991820
-
供应商
hoi ying co
采购商
công ty cổ phần công nghệ hóa chất
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
13248
-
HS编码
29157030
产品标签
zinc stearate,stearate
-
产品描述
Stearate kẽm (Muối và este của axit stearic) dùng trong công nghệ ngành sơn :ZINC STEARATE 1064 (P3) ,mã CAS:557-05-01. Mặt hàng khôn...
展开
-
交易日期
2024/11/14
提单编号
106725383811
-
供应商
hoi ying co
采购商
công ty cổ phần công nghệ hóa chất
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4100
-
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
-
产品描述
Stearate kẽm (Muối và este của axit stearic) dùng trong công nghệ ngành sơn :ZINC STEARATE TV-P (P1) ,mã CAS:557-05-01. Mặt hàng khôn...
展开
-
交易日期
2024/11/14
提单编号
106725383811
-
供应商
hoi ying co
采购商
công ty cổ phần công nghệ hóa chất
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15198
-
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
-
产品描述
Stearate kẽm (Muối và este của axit stearic) dùng trong công nghệ ngành sơn :ZINC STEARATE 1062 (P2),mã CAS:557-05-01. Mặt hàng không...
展开
-
交易日期
2024/11/01
提单编号
106691287140
-
供应商
hoi ying co
采购商
công ty cổ phần công nghệ hóa chất
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
14520
-
HS编码
28112210
产品标签
silica gel
-
产品描述
Bột Silicate dùng trong nghành sơn: SILICATE MATTING AGENT MA 550 (Si02), 10kg/túi, 600 túi (hàng mới 100%).Mã CAS:7631-86-9. hàng mớ...
展开
-
交易日期
2024/10/31
提单编号
106688069610
-
供应商
hoi ying co
采购商
công ty cổ phần công nghệ hóa chất
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
19140
-
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
-
产品描述
Stearate kẽm (Muối và este của axit stearic) dùng trong công nghệ ngành sơn :ZINC STEARATE 1062 (P2),mã CAS:557-05-01. Mặt hàng không...
展开
-
交易日期
2024/10/28
提单编号
106678356851
-
供应商
hoi ying co
采购商
công ty cổ phần công nghệ hóa chất
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1980
-
HS编码
29270010
产品标签
fenaminosulf
-
产品描述
Hợp chất DIAZO dùng trong nghành nhựa : BLOWING AGENT AC3000E ( hàng mới 100%) ...
展开
-
交易日期
2024/10/28
提单编号
106678500830
-
供应商
hoi ying co
采购商
công ty cổ phần công nghệ hóa chất
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1980
-
HS编码
29270010
产品标签
fenaminosulf
-
产品描述
Hợp chất DIAZO dùng trong nghành nhựa : BLOWING AGENT AC3000E ( hàng mới 100%) ...
展开
-
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674292101
-
供应商
hoi ying co
采购商
công ty cổ phần công nghệ hóa chất
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12006
-
HS编码
29157030
产品标签
zinc stearate,stearate
-
产品描述
Stearate kẽm (Muối và este của axit stearic) dùng trong công nghệ ngành sơn :ZINC STEARATE 1064 (P3) ,mã CAS:557-05-01. Mặt hàng khôn...
展开
+查阅全部
采供产品
-
stearate
100
37.17%
>
-
zinc stearate
100
37.17%
>
-
silica gel
93
34.57%
>
-
alkyd resin
39
14.5%
>
-
citric acid
14
5.2%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
29157030
100
37.17%
>
-
28112210
93
34.57%
>
-
39075010
39
14.5%
>
-
38249999
14
5.2%
>
-
29270010
4
1.49%
>
+查阅全部
港口统计
-
shekou
304
18.19%
>
-
shekou cn
176
10.53%
>
-
shanghai
140
8.38%
>
-
nansha
62
3.71%
>
-
nansha cn
48
2.87%
>
+查阅全部
hoi ying co是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-21,hoi ying co共有1671笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hoi ying co的1671笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hoi ying co在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱