【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
guangxi pingxiang huadong imports exp trade co.ltd.
活跃值77
china采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-27
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-27共计52894笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是guangxi pingxiang huadong imports exp trade co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
6060
1258935.8
65697.1
- 2025
878
95433
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975534411
-
供应商
guangxi pingxiang huadong imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh pengling m&e
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
156
-
HS编码
73049090
产品标签
steel tube,stainless steel tube
-
产品描述
Ty ô dầu, mã code 05195586, kích thước 700*50mm, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 50mm, chất liệu làm từ thép và cao su, dùng cho ...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975534411
-
供应商
guangxi pingxiang huadong imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh pengling m&e
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
260
-
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
-
产品描述
Đầu nối, mã code 05131636, kích thước 70*25mm, chất liệu làm từ sắt, dùng cho máy ép gạch. NSX: China Sacmi Machinery Co.,Ltd, mới 10...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975534411
-
供应商
guangxi pingxiang huadong imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh pengling m&e
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12
-
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
-
产品描述
Đầu nối, mã code 05133053, kích thước 30*10mm, chất liệu làm từ sắt, dùng cho máy ép gạch. NSX: China Sacmi Machinery Co.,Ltd, mới 10...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975534411
-
供应商
guangxi pingxiang huadong imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh pengling m&e
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
240
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Thanh dẫn hướng máy ép, mã code 3BZ12T050000002, chất liệu làm từ sắt, kích thước 580*18mm, dùng cho máy ép gạch. NSX: China Foshan H...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975534411
-
供应商
guangxi pingxiang huadong imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh pengling m&e
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
190
-
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
-
产品描述
Trục bằng sắt rỗng ruột dùng chỗ lắp dây curoa và bánh răng,code 3BZS2452030000001, KT:250*50mm, đường kính 50mm,dùng cho máy ép gạch...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975534411
-
供应商
guangxi pingxiang huadong imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh pengling m&e
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
285
-
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
-
产品描述
Trục bằng sắt rỗng ruột dùng chỗ lắp dây curoa và bánh răng, code 3BZS2452050000004,KT:450*75mm, đường kính 75mm, dùng cho máy ép gạc...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975534411
-
供应商
guangxi pingxiang huadong imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh pengling m&e
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
38
-
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
-
产品描述
Đầu nối, mã code PH55611010, kích thước 20*10mm, chất liệu làm từ sắt, dùng cho máy ép gạch. NSX: China Sacmi Machinery Co.,Ltd, mới ...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975534411
-
供应商
guangxi pingxiang huadong imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh pengling m&e
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
264
-
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
-
产品描述
Đầu nối, mã code 05131626, kích thước 55*15mm, chất liệu làm từ sắt, dùng cho máy ép gạch. NSX: China Sacmi Machinery Co.,Ltd, mới 10...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975534411
-
供应商
guangxi pingxiang huadong imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh pengling m&e
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
75
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Thanh đẩy máy ép, mã code 3BZS245204011000, kích thước 500*15mm, chất liệu làm từ sắt, dùng cho máy ép gạch. NSX: China Foshan Hengli...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975534411
-
供应商
guangxi pingxiang huadong imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh pengling m&e
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
233
-
HS编码
73061990
产品标签
oil or gas pipe
-
产品描述
Ống sắt để dẫn dầu- rỗng ruột, mã code PH46606011, kích thước 750*60mm, đường kính 60mm,dùng cho máy ép gạch. NSX: China Sacmi Machin...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106975534411
-
供应商
guangxi pingxiang huadong imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh pengling m&e
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
662
-
HS编码
73061990
产品标签
oil or gas pipe
-
产品描述
Ống sắt để dẫn dầu- rỗng ruột, mã code PH72006001, kích thước 1500*80mm, đường kính 80mm,dùng cho máy ép gạch. NSX: China Sacmi Machi...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106966451543
-
供应商
guangxi pingxiang huadong imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh vĩnh hưng vĩnh phúc
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
68.6
-
HS编码
85045093
产品标签
inductor
-
产品描述
Cuộn cảm dùng trên van điện từ TUWC-phi16, 24VDC, dòng điện 6VA, CS danh định không quá 2500KVA, dùng lắp trên van điện từ điều khiển...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106966440233
-
供应商
guangxi pingxiang huadong imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh vĩnh hưng vĩnh phúc
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
870
-
HS编码
73182400
产品标签
cotters
-
产品描述
Cá hãm (chốt hãm) con lăn loại N13, bằng thép, dài 65mm, rộng 10mm, dày 1mm, không có ren, dùng khóa hãm giữa con lăn sứ với đầu chụp...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106966440233
-
供应商
guangxi pingxiang huadong imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh vĩnh hưng vĩnh phúc
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
840
-
HS编码
73182400
产品标签
cotters
-
产品描述
Cá hãm (chốt hãm) con lăn loại B, bằng thép, dài 60mm, rộng 11mm, dày 1.2mm, không có ren, dùng khóa hãm giữa con lăn sứ với đầu chụp...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106966444913
-
供应商
guangxi pingxiang huadong imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh vĩnh hưng vĩnh phúc
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
127.48
-
HS编码
82089000
产品标签
knives,blades
-
产品描述
Dao cắt màng co Code:FM1000-3006B, bằng thép, dài 1000mm, rộng 70mm, dùng lắp trên máy dán nilong mặt gạch trong dây chuyền sản xuất ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
grinding machine
882
8.21%
>
-
flywheel
578
5.38%
>
-
pulleys
578
5.38%
>
-
pneumatic power engines
563
5.24%
>
-
conveyor belt
524
4.88%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
84669100
870
8.1%
>
-
84835000
578
5.38%
>
-
84123100
562
5.23%
>
-
39269053
524
4.88%
>
-
73269099
412
3.83%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
52819
99.94%
>
-
other
23
0.04%
>
港口统计
-
foshan
17425
32.94%
>
-
pingxiang
16848
31.85%
>
-
pingxiang cn
4824
9.12%
>
-
foshan cn
1842
3.48%
>
-
jiujiang cn
1530
2.89%
>
+查阅全部
guangxi pingxiang huadong imports exp trade co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-27,guangxi pingxiang huadong imports exp trade co.ltd.共有52894笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从guangxi pingxiang huadong imports exp trade co.ltd.的52894笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出guangxi pingxiang huadong imports exp trade co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱