产品描述
MÁY LÀM ĐẦY VIÊN NANG, MODEL SF-40, NHÃN HIỆU SEJONG, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 230V, CÔNG SUẤT 0.75 KW, SẢN XUẤT NĂM 2017, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2020/07/15
提单编号
——
供应商
pharmaxx inc.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu ánh hồng
出口港
long beach ca us
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2000
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
XE NÂNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRÊN CAO, HIỆU: UPRIGHT, MODEL: MX19, CHẠY BẰNG ĐIỆN 24V, SỨC NÂNG 227KG, CHIỀU CAO NÂNG 5.8M, SỐ KHUNG 6225, SẢN XUẤT NĂM 1999, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2020/07/15
提单编号
——
供应商
pharmaxx inc.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu ánh hồng
出口港
long beach ca us
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
250
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
XE NÂNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRÊN CAO, HIỆU JGL, MODEL 2658E3, CHẠY BẰNG ĐIỆN 24V, SỨC NÂNG 455KG, CHIỀU CAO NÂNG 7.9M, SỐ KHUNG: 0200073150, SẢN XUẤT NĂM 2000. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2020/07/15
提单编号
——
供应商
pharmaxx inc.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu ánh hồng
出口港
long beach ca us
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
400
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
XE NÂNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRÊN CAO, HIỆU: MAX MOVE, MODEL: MINI 61, CHẠY BẰNG ĐIỆN 24V, SỨC NÂNG 227KG, CHIỀU CAO NÂNG 6.13M, SỐ KHUNG 5205, SẢN XUẤT NĂM 2004, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2020/07/15
提单编号
——
供应商
pharmaxx inc.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu ánh hồng
出口港
long beach ca us
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3000
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
XE NÂNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRÊN CAO, HIỆU JGL, MODEL: 1930ES, CHẠY BẰNG ĐIỆN 24V, SỨC NÂNG 227 KG, CHIỀU CAO NÂNG 5.7M, SỐ KHUNG 0200208869, SẢN XUẤT NĂM 2012, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2020/07/15
提单编号
——
供应商
pharmaxx inc.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu ánh hồng
出口港
long beach ca us
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3000
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
XE NÂNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRÊN CAO, HIỆU: SKYJACK, MODEL: SJIII 3219, CHẠY BẰNG ĐIỆN 24V, SỨC NÂNG 249KG, CHIỀU CAO NÂNG 5.8M, SỐ KHUNG 22027723, SẢN XUẤT NĂM 2011, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2020/07/15
提单编号
——
供应商
pharmaxx inc.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu ánh hồng
出口港
long beach ca us
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1500
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
XE NÂNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRÊN CAO, HIỆU: SKYJACK, MODEL: SJM 3015, CHẠY BẰNG ĐIỆN 24V, SỨC NÂNG 227KG, CHIỀU CAO NÂNG 4.6M, SỐ KHUNG 17497, SẢN XUẤT NĂM 1995, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2020/07/15
提单编号
——
供应商
pharmaxx inc.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu ánh hồng
出口港
long beach ca us
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3250
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
XE NÂNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRÊN CAO, HIỆU: SKYJACK, MODEL: SJIII 3219, CHẠY BẰNG ĐIỆN 24V, SỨC NÂNG 249KG, CHIỀU CAO NÂNG 5.8M, SỐ KHUNG 22027724, SẢN XUẤT NĂM 2011, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2020/07/15
提单编号
——
供应商
pharmaxx inc.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu ánh hồng
出口港
long beach ca us
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3250
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
XE NÂNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRÊN CAO, HIỆU: GENIE, MODEL: GS 1930, CHẠY BẰNG ĐIỆN 24V, SỨC NÂNG 227KG, CHIỀU CAO NÂNG 5.79M, SỐ KHUNG GS3008B090750, SẢN XUẤT NĂM 2008, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2020/07/15
提单编号
——
供应商
pharmaxx inc.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu ánh hồng
出口港
long beach ca us
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
750
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
XE NÂNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRÊN CAO, HIỆU SKYJACK, MODEL: SJIII 3219, CHẠY BẰNG ĐIỆN 24V, SỨC NÂNG 249KG, CHIỀU CAO NÂNG 5.8M, SỐ KHUNG 245379, SẢN XUẤT NĂM 2005, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2020/07/15
提单编号
——
供应商
pharmaxx inc.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu ánh hồng
出口港
long beach ca us
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3000
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
XE NÂNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRÊN CAO, HIỆU: SKYJACK, MODEL: SJIII 3219, CHẠY BẰNG ĐIỆN 24V, SỨC NÂNG 249KG, CHIỀU CAO NÂNG 5.8M, SỐ KHUNG 22027721, SẢN XUẤT NĂM 2011, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2020/07/15
提单编号
——
供应商
pharmaxx inc.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu ánh hồng
出口港
long beach ca us
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1500
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
XE NÂNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRÊN CAO, HIỆU: SKYJACK, MODEL: SJM 3015, CHẠY BẰNG ĐIỆN 24V, SỨC NÂNG 227KG, CHIỀU CAO NÂNG 4.6M, SỐ KHUNG 16974, SẢN XUẤT NĂM 1995, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2019/03/11
提单编号
——
供应商
pharmaxx inc.
采购商
công ty cổ phần dược phẩm ampharco usa
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4265
HS编码
13021990
产品标签
vegetable saps,extract
产品描述
NGUYÊN LIỆU DƯỢC: PANAX GINSENG EXTRACT (TINH CHẤT NHÂN SÂM, CHIẾT XUẤT TỪ TOÀN BỘ CÂY CỦ). LOT: GS20190202. NSX: 02/2019. DATE: 02/2022. ASIA TALENT ENTERPRISE SHENZHEN CO.,LTD - CHINA SẢN XUẤT @