产品描述
013#&NS2354-1(WIDE) H80518 Vải dệt thoi đã nhuộm màu polyester 50% cotton 50% , định lượng 277 G/M (182 G/M2) khổ 59/60"
交易日期
2024/10/30
提单编号
106686743440
供应商
folk co.ltd.
采购商
công ty tnhh hưng thịnh fashion
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
107.952
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
044#&túi ny-lon dùng pe mới 100% in chữ
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685372730
供应商
folk co.ltd.
采购商
công ty tnhh may mặc châu hòa
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang tien sa(d.nang)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
547.8948
HS编码
58071000
产品标签
labels of textiles,badges of textiles
产品描述
FOLK26#&NHÃN PHỤ VẢI (Nhãn dệt thoi, thể hiện các thông tin: thành phần vải chính-hướng dẫn giặt ủi-xuất xứ-số order-size-màu,..., hàng mới 100%)
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685372730
供应商
folk co.ltd.
采购商
công ty tnhh may mặc châu hòa
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang tien sa(d.nang)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38.4532
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
FOLK28#&NHÃN PHỤ GIẤY (Nhãn giấy in mã hàng, mã vạch, size, mã màu, số order,..., hàng mới 100%)
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685372730
供应商
folk co.ltd.
采购商
công ty tnhh may mặc châu hòa
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang tien sa(d.nang)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
392.1866
HS编码
61179000
产品标签
clothing accessories
产品描述
FOLK73#&BO THUN (dệt kim, dùng cho hàng may mặc, hàng mới 100%)
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685372730
供应商
folk co.ltd.
采购商
công ty tnhh may mặc châu hòa
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang tien sa(d.nang)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
928.20804
HS编码
60053790
产品标签
polyester,polyurethane,nylon
产品描述
FOLK43#&VẢI 100% POLYESTER DYED TRICOT KHỔ 122 CM (Vải dệt kim đan dọc từ xơ tổng hợp, đã nhuộm, định lượng 65 g/m2 dùng cho hàng may mặc, hàng mới 100%)
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685372730
供应商
folk co.ltd.
采购商
công ty tnhh may mặc châu hòa
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1156.12596
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
FOLK79#&VẢI 100% POLYESTER DYED (PRINT) KHỔ 138 CM (Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, có hàm lượng sợi filament polyeste không dún 100%, đã nhuộm, dùng cho hàng may mặc, hàng mới 100%)
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685372730
供应商
folk co.ltd.
采购商
công ty tnhh may mặc châu hòa
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
888.1134
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
FOLK23#&DỰNG VẢI CÁC LOẠI (Vải dệt được tráng phủ polyamit dùng cho hàng may mặc, hàng mới 100%)
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685372730
供应商
folk co.ltd.
采购商
công ty tnhh may mặc châu hòa
产品描述
FOLK6#&VẢI 65% POLYESTER 35% COTTON KHỔ 148 CM (Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng xơ staple polyeste 65%, dệt vân điểm, định lượng 160 g/m2, đã nhuộm, dùng cho may mặc, hàng mới 100%)
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685372730
供应商
folk co.ltd.
采购商
công ty tnhh may mặc châu hòa
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
759.072
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
FOLK93#&VẢI 100% POLYESTER KHỔ 130-135 CM (Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, có hàm lượng sợi filament polyeste không dún 100%, đã nhuộm, dùng cho hàng may mặc, hàng mới 100%)
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685372730
供应商
folk co.ltd.
采购商
công ty tnhh may mặc châu hòa
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang tien sa(d.nang)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1054.3008
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
FOLK34#&BAO NYLON (dùng để chứa hàng xuất khẩu, bao được làm từ chất liệu polypropylene, hàng mới 100%)
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685372730
供应商
folk co.ltd.
采购商
công ty tnhh may mặc châu hòa
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang tien sa(d.nang)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1815.935
HS编码
58071000
产品标签
labels of textiles,badges of textiles
产品描述
FOLK25#&NHÃN CHÍNH VẢI (Nhãn dệt thoi "FOLK", "Dickies", hàng mới 100%)
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685372730
供应商
folk co.ltd.
采购商
công ty tnhh may mặc châu hòa
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang tien sa(d.nang)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
593.4258
HS编码
56041000
产品标签
rubber thread,rubber cord
产品描述
FOLK36#&DÂY THUN CÁC LOẠI (sợi cao su được bọc bằng vật liệu dệt, dùng cho hàng may mặc, hàng mới 100%)
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685372730
供应商
folk co.ltd.
采购商
công ty tnhh may mặc châu hòa
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang tien sa(d.nang)
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42.818
HS编码
96061090
产品标签
plastic button,press-fasteners
产品描述
FOLK46#&NÚT SẮT CÁC LOẠI (nút dập bằng sắt, 1 set = 4 chi tiết, hàng mới 100%)
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685372730
供应商
folk co.ltd.
采购商
công ty tnhh may mặc châu hòa
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
421.51201
HS编码
54011090
产品标签
synthetic fibre,cotton
产品描述
FOLK39#&CHỈ MAY (từ sợi filament tổng hợp, chưa được đóng gói để bán lẻ, dùng cho hàng may mặc, hàng mới 100%)
folk co.ltd.是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-31,folk co.ltd.共有9381笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。