【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
活跃值66
国际采供商,最后一笔交易日期是
2015-08-03
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2015-08-03 共计1161 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是new union gaerment ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2015
88
736980.76
0 2016
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2015/08/03
提单编号
——
供应商
new union gaerment ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại may mặc quới chi
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4529.195
HS编码
60053290
产品标签
synthetic fiber,polyeste,elastane
产品描述
420 - 85% POLYESTER 15%VISCOSE K60/62 @
交易日期
2015/07/29
提单编号
——
供应商
new union gaerment ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại may mặc quới chi
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
222.235
HS编码
60064290
产品标签
wool,polyester,rayon
产品描述
304 - VẢI: 95% VISCOSE 5% ELASTANE K.61/63 @
交易日期
2015/07/29
提单编号
——
供应商
new union gaerment ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại may mặc quới chi
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6679.064
HS编码
60053290
产品标签
synthetic fiber,polyeste,elastane
产品描述
121 - VẢI: 100% POLYESTER K.50/52 @
交易日期
2015/07/29
提单编号
——
供应商
new union gaerment ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại may mặc quới chi
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16604.119
HS编码
60053290
产品标签
synthetic fiber,polyeste,elastane
产品描述
319 - 82%POLYESTER 15%VISCOSE 3%ELASTANE K.58/60 @
交易日期
2015/07/29
提单编号
——
供应商
new union gaerment ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại may mặc quới chi
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3678.892
HS编码
60053290
产品标签
synthetic fiber,polyeste,elastane
产品描述
257 - VẢI: 82% POLYESTER 18% VISCOSE K.52/54 @
交易日期
2015/07/24
提单编号
——
供应商
new union gaerment ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại may mặc quới chi
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
77497.2
HS编码
60053290
产品标签
synthetic fiber,polyeste,elastane
产品描述
125 - VẢI: 100% POLYESTER K.58/60 @
交易日期
2015/07/22
提单编号
——
供应商
new union gaerment ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại may mặc quới chi
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40164.663
HS编码
60064290
产品标签
wool,polyester,rayon
产品描述
304 - VẢI: 95% VISCOSE 5% ELASTANE K.61/63 @
交易日期
2015/07/17
提单编号
——
供应商
new union gaerment ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại may mặc quới chi
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20747.7
HS编码
60064290
产品标签
wool,polyester,rayon
产品描述
304 - VẢI: 95% VISCOSE 5% ELASTANE K.61/63 @
交易日期
2015/07/17
提单编号
——
供应商
new union gaerment ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại may mặc quới chi
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
56475.325
HS编码
60053290
产品标签
synthetic fiber,polyeste,elastane
产品描述
202 - VẢI: 97% POLYESTER 3% ELASTANE K.59/61 @
交易日期
2015/07/09
提单编号
——
供应商
new union gaerment ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại may mặc quới chi
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42794.83
HS编码
8708809900
产品标签
motor,ycra knitted fabric
产品描述
77 - VẢI: 100% POLYESTER WOVEN K.58/60 @
交易日期
2015/07/09
提单编号
——
供应商
new union gaerment ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại may mặc quới chi
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3545.52
HS编码
8708809900
产品标签
motor,ycra knitted fabric
产品描述
158 - VẢI: 100% COTTON WOVEN K.58/60 @
交易日期
2015/07/09
提单编号
——
供应商
new union gaerment ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại may mặc quới chi
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
59483.55
HS编码
8708809900
产品标签
motor,ycra knitted fabric
产品描述
319 - 82%POLYESTER 15%VISCOSE 3%ELASTANE K.58/60 @
交易日期
2015/07/09
提单编号
——
供应商
new union gaerment ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại may mặc quới chi
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15525
HS编码
8708809900
产品标签
motor,ycra knitted fabric
产品描述
305 - 95%POLYESTER 2%VISCOSE 3%ELASTANE K.60/62 @
交易日期
2015/07/06
提单编号
——
供应商
new union gaerment ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại may mặc quới chi
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19120.8
HS编码
60053290
产品标签
synthetic fiber,polyeste,elastane
产品描述
313 - 65%POLYESTER 35%COTTON K.65/67 @
交易日期
2015/06/29
提单编号
——
供应商
new union gaerment ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại may mặc quới chi
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48174
HS编码
60052200
产品标签
dyed warp knit fabrics of cotton
产品描述
317 - 65%COTTON20%POLYAMIDE12%VISCOSE3%POLYESTER K57/59'' @
+ 查阅全部
采供产品
elastane
82
24.92%
>
polyeste
82
24.92%
>
synthetic fiber
82
24.92%
>
dyed warp knit fabrics of cotton
40
12.16%
>
accessories of plastics
33
10.03%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
60053290
82
24.92%
>
60052200
40
12.16%
>
39262090
33
10.03%
>
60064290
28
8.51%
>
58071000
24
7.29%
>
+ 查阅全部
new union gaerment ltd.是一家
中国供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2015-08-03,new union gaerment ltd.共有1161笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从new union gaerment ltd.的1161笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出new union gaerment ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →