【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
shantou tanuma testing tools co.ltd.
活跃值76
china采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-14
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-14共计4474笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是shantou tanuma testing tools co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
900
31245
41.9
- 2025
16
1622
21.4
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
106941485560
-
供应商
shantou tanuma testing tools co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn mtv yokohama technica đà nẵng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
92
-
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
-
产品描述
D8#&Pin thông điện, (đầu nối dùng cho dây dẫn, có tiếp điểm tiếp xúc với thiết bị điện khác), dùng cho dòng điện dưới 16 A,TERMINAL P...
展开
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
106941485560
-
供应商
shantou tanuma testing tools co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn mtv yokohama technica đà nẵng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
46
-
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
-
产品描述
D8#&Pin thông điện, (đầu nối dùng cho dây dẫn, có tiếp điểm tiếp xúc với thiết bị điện khác), dùng cho dòng điện dưới 16 A,TERMINAL P...
展开
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
106941485560
-
供应商
shantou tanuma testing tools co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn mtv yokohama technica đà nẵng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
92
-
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
-
产品描述
D8#&Pin thông điện, (đầu nối dùng cho dây dẫn, có tiếp điểm tiếp xúc với thiết bị điện khác), dùng cho dòng điện dưới 16 A,TERMINAL P...
展开
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
106941485560
-
供应商
shantou tanuma testing tools co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn mtv yokohama technica đà nẵng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
174
-
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
-
产品描述
D8#&Pin thông điện, (đầu nối dùng cho dây dẫn, có tiếp điểm tiếp xúc với thiết bị điện khác), dùng cho dòng điện dưới 16 A,TERMINAL P...
展开
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
106941485560
-
供应商
shantou tanuma testing tools co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn mtv yokohama technica đà nẵng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
172
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
T28#&Tấm che bằng thép, COVER YG93041
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
106941485560
-
供应商
shantou tanuma testing tools co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn mtv yokohama technica đà nẵng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
46
-
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
-
产品描述
D8#&Pin thông điện, (đầu nối dùng cho dây dẫn, có tiếp điểm tiếp xúc với thiết bị điện khác), dùng cho dòng điện dưới 16 A,TERMINAL P...
展开
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
106941485560
-
供应商
shantou tanuma testing tools co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn mtv yokohama technica đà nẵng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
81
-
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
-
产品描述
D8#&Pin thông điện, (đầu nối dùng cho dây dẫn, có tiếp điểm tiếp xúc với thiết bị điện khác), dùng cho dòng điện dưới 16 A,TERMINAL P...
展开
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
106941485560
-
供应商
shantou tanuma testing tools co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn mtv yokohama technica đà nẵng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
87
-
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
-
产品描述
D8#&Pin thông điện, (đầu nối dùng cho dây dẫn, có tiếp điểm tiếp xúc với thiết bị điện khác), dùng cho dòng điện dưới 16 A,TERMINAL P...
展开
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
106941485560
-
供应商
shantou tanuma testing tools co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn mtv yokohama technica đà nẵng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
156.6
-
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
-
产品描述
D8#&Pin thông điện, (đầu nối dùng cho dây dẫn, có tiếp điểm tiếp xúc với thiết bị điện khác), dùng cho dòng điện dưới 16 A,TERMINAL P...
展开
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
106941438110
-
供应商
shantou tanuma testing tools co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn mtv yokohama technica đà nẵng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
410
-
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
-
产品描述
C214#&Pin thông điện (đầu nối dùng cho dây dẫn, có tiếp điểm tiếp xúc với thiết bị điện khác), dùng cho dòng điện dưới 16 A, YH0923CF...
展开
-
交易日期
2025/02/14
提单编号
106941485560
-
供应商
shantou tanuma testing tools co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn mtv yokohama technica đà nẵng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
49
-
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
-
产品描述
D8#&Pin thông điện, (đầu nối dùng cho dây dẫn, có tiếp điểm tiếp xúc với thiết bị điện khác), dùng cho dòng điện dưới 16 A,TERMINAL P...
展开
-
交易日期
2025/02/05
提单编号
7720098595
-
供应商
shantou tanuma testing tools co.ltd.
采购商
e d s manufacturing inc.
-
出口港
——
进口港
ninoy aquino international airport
-
供应区
China
采购区
Philippines
-
重量
3kg
金额
30545.1079
-
HS编码
84669390000
产品标签
heck,fixture
-
产品描述
CHECKER FIXTURE
-
交易日期
2025/01/17
提单编号
8926797891
-
供应商
shantou tanuma testing tools co.ltd.
采购商
e d s manufacturing inc.
-
出口港
——
进口港
ninoy aquino international airport
-
供应区
China
采购区
Philippines
-
重量
7.3kg
金额
106352.21804
-
HS编码
84669390000
产品标签
heck,fixture
-
产品描述
CHECKER FIXTURE
-
交易日期
2025/01/11
提单编号
106876039060
-
供应商
shantou tanuma testing tools co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn mtv yokohama technica đà nẵng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
116
-
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
-
产品描述
D8#&Pin thông điện, (đầu nối dùng cho dây dẫn, có tiếp điểm tiếp xúc với thiết bị điện khác), dùng cho dòng điện dưới 16 A, TERMINAL ...
展开
-
交易日期
2025/01/11
提单编号
106875835620
-
供应商
shantou tanuma testing tools co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn mtv yokohama technica đà nẵng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
256.64
-
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
-
产品描述
Dụng cụ kiểm tra thông điện YC-2024, khi sử dụng, sẽ được gắn với "Thiết bị đóng ngắt mạch điện" để thực hiện chức năng kiểm tra. Hàn...
展开
+查阅全部
采供产品
-
hardened plastic
290
51.33%
>
-
stainless steel
290
51.33%
>
-
terminal block
130
23.01%
>
-
industrial steel material
65
11.5%
>
-
al articles
24
4.25%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39269099
290
51.33%
>
-
85369012
130
23.01%
>
-
73269099
65
11.5%
>
-
76169990
24
4.25%
>
-
82075000
14
2.48%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
2335
52.19%
>
-
indonesia
2129
47.59%
>
-
philippines
9
0.2%
>
港口统计
-
shantou
2915
65.15%
>
-
hong kong
631
14.1%
>
-
shantou cn
229
5.12%
>
-
hong kong hk
5
0.11%
>
-
manila
5
0.11%
>
+查阅全部
shantou tanuma testing tools co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-14,shantou tanuma testing tools co.ltd.共有4474笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从shantou tanuma testing tools co.ltd.的4474笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出shantou tanuma testing tools co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →