产品描述
TỦ ĐIỀU KHIỂN CỦA MÁY THỬ NGHIỆM ĐỘ ĐÀN HỒI CỦA KIM LOẠI,HIỆU HT,MODEL:HT-2328,CS: 220V/50HZ(1BỘ=1CÁI)(DÙNG TRONG CN SX CẤU KIỆN KIM LOẠI,HOẠT ĐỘNGĐIỆN)(NĂM SX:2019,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)#&TW @
供应商
huasong corp.
采购商
extensor world trading ltd.co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
4969.55kg
金额
119582.28
HS编码
72209010
产品标签
stainless steel strip
产品描述
STAINLESS STEEL SHEET (STEEL STRIP RIBBON)(SIZE:T3.00MM*W241.30MM*L1,020MM)(47~92 PANELS/1 WOODEN BOX)(FLAT ROLLED, COLD ROLLED THEN SCRATCHED ON BOTH SIDES, ACCORDING TO KQPTPL: 1158/TB-KD3) JUNE 27, 2019(100% BRAND NEW)#&US
交易日期
2022/10/06
提单编号
122200021209746
供应商
huasong corp.
采购商
extensor world trading ltd.co
出口港
——
进口港
hong kong
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
5198.5other
金额
119582.28
HS编码
72209010
产品标签
stainless steel strip
产品描述
TẤM THÉP KHÔNG GỈ (STEEL STRIP RIBBON)(SIZE:T3.00MM*W241.30MM*L1,020MM)(47~92TẤM/1HỘP GỖ)(CÁN PHẲNG,CÁN NGUỘI SAU ĐÓ ĐƯƠC TẠO XƯỚC CẢ HAI MẶT,THEO KQPTPL:1158/TB-KĐ3)NGÀY 27/06/2019(HÀNG MỚI100%)#&US @
交易日期
2022/10/04
提单编号
——
供应商
huasong corp.
采购商
president co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
4477.5
金额
2441.28
HS编码
90248010
产品标签
tester
产品描述
MÁY THỬ NGHIỆM ĐỘ CO GIÃN CỦA KIM LOẠI,HIỆU HT,MODEL:HTY1,CS:380V/50HZ(1BỘ=1CÁI)(DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT CẤU KIỆN KIM LOẠI,HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN),)(NĂM SX:2019,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)#&TW @
交易日期
2022/10/04
提单编号
122200021183376
供应商
huasong corp.
采购商
president co.ltd.
出口港
——
进口港
kaohsiung takao
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
4477.5other
金额
20965.5
HS编码
84742011
产品标签
grinding machine
产品描述
MÁY NGHIỀN ĐÁ,HIỆU LI LON SHIANG.MODEL: LLH-2016-10-07~09,CS:380V,3.7KW (1BỘ=1CÁI)(DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT CẤU KIỆN KIM LOẠI,HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN)(NĂM SX:2016,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)#&TW @
交易日期
2022/10/04
提单编号
——
供应商
huasong corp.
采购商
president co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
4477.5
金额
17075
HS编码
90248010
产品标签
tester
产品描述
MÁY THỬ NGHIỆM ĐỘ ĐÀN HỒI CỦA KIM LOẠI,HIỆU HT,MODEL:HT-2328,CS: 220V/50HZ(1BỘ=THÂN CHÍNH+ LINH KIỆN ĐI KÈM)(DÙNG TRONG CN SX CẤU KIỆN KIM LOẠI,HOẠT ĐỘNGĐIỆN)(NĂM SX:2019,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)#&TW @
交易日期
2022/10/04
提单编号
122200021183376
供应商
huasong corp.
采购商
president co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
5081
HS编码
90248010
产品标签
tester
产品描述
METAL ELASTICITY TESTING MACHINE, BRAND HT,MODEL:HT-2328,CS:220V/50-60HZ (1SET=1PIECE)(USED IN MANUFACTURING METAL STRUCTURES, ELECTRICALLY OPERATED),(YEAR OF MANUFACTURE) :2019, USED GOODS)#&TW
交易日期
2022/10/04
提单编号
——
供应商
huasong corp.
采购商
president co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
4477.5
金额
5081
HS编码
90248010
产品标签
tester
产品描述
MÁY THỬ NGHIỆM ĐỘ ĐÀN HỒI CỦA KIM LOẠI,HIỆU HT,MODEL:HT-2328,CS:220V/50-60HZ(1BỘ=1CÁI)(DÙNG TRONG CN SX CẤU KIỆN KIM LOẠI,HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN),(NĂM SX:2019,HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)#&TW @