【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
hefei jingxi machinery imports exp co.ltd.
活跃值77
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-02-02
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-02共计9437笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hefei jingxi machinery imports exp co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
610
689025
270
- 2025
94
104467
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/02
提单编号
106912797021
-
供应商
hefei jingxi machinery imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên nguyên minh tú
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
304
-
HS编码
87089350
产品标签
clutches
-
产品描述
Lá côn dàn xới ( 2cái/bộ), bằng kim loại + vật liệu khác ( bộ phận máy nông nghiệp, dùng cho máy kéo từ 6 đến 26CV) mới 100%, không h...
展开
-
交易日期
2025/02/02
提单编号
106912797021
-
供应商
hefei jingxi machinery imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên nguyên minh tú
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
240
-
HS编码
40091100
产品标签
pipes without fittings
-
产品描述
Ống dầu nhiên liệu các loại bằng cao su lưu hoá 20-50cm, phi 10, chưa được gia cố, không kèm phụ kiện ghép nối ( bộ phận của máy nông...
展开
-
交易日期
2025/02/02
提单编号
106912797021
-
供应商
hefei jingxi machinery imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên nguyên minh tú
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
35
-
HS编码
74122099
产品标签
albronze
-
产品描述
Khớp nối cổ xả , cổ hút các loại bằng hợp kim đồng - niken, kích thước phi 30mm-50mm, 2 cái 1 bộ, bộ phận động cơ Diesel máy nông ngh...
展开
-
交易日期
2025/02/02
提单编号
106912797021
-
供应商
hefei jingxi machinery imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên nguyên minh tú
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
80
-
HS编码
87089919
产品标签
panel
-
产品描述
Càng bi tê, càng gạt chữ U,Y dàn xới, bằng thép ( bộ phận máy nông nghiệp, dùng cho máy kéo từ 6 đến 26CV) mới 100%, không hiệu. Nsx ...
展开
-
交易日期
2025/02/02
提单编号
106912797021
-
供应商
hefei jingxi machinery imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên nguyên minh tú
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
40
-
HS编码
87089919
产品标签
panel
-
产品描述
Tay quay từ 175-1110, bằng thép ( bộ phận máy nông nghiệp, dùng cho máy kéo từ 6-20 CV), mới 100% , không hiệu. Nsx : HEFEI JINGXI ...
展开
-
交易日期
2025/02/02
提单编号
106912797021
-
供应商
hefei jingxi machinery imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên nguyên minh tú
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
40
-
HS编码
87089919
产品标签
panel
-
产品描述
Nắp chia càng gạt số dàn xới, bằng nhôm( bộ phận máy nông nghiệp, dùng cho máy xới từ 6 đến 26CV), mới 100%, không hiệu. Nsx : HEFEI ...
展开
-
交易日期
2025/02/02
提单编号
106912797021
-
供应商
hefei jingxi machinery imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên nguyên minh tú
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
56.8
-
HS编码
87089115
产品标签
water radiator
-
产品描述
Két nước làm mát 175,185,195,1100,bằng nhôm ( bộ phận máy nông nghiệp, dùng cho máy kéo từ 6 đến 15CV) mới 100%. , không hiệu. Nsx : ...
展开
-
交易日期
2025/02/02
提单编号
106912797021
-
供应商
hefei jingxi machinery imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên nguyên minh tú
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
196
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
Phớt cao su chắn dầu các loại ( bộ phận máy nông nghiệp, dùng cho máy cày xới từ 6 đến 26CV) mới 100%,không hiệu. Nsx : HEFEI JINGXI ...
展开
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894920860
-
供应商
hefei jingxi machinery imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại tổng hợp bình an phát
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
32.2
-
HS编码
73182910
产品标签
corrosion resistant plate,metal rack
-
产品描述
Vòng đệm (Lòng đèn ốc vít CL) ( Linh kiện động cơ diesel ). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894920860
-
供应商
hefei jingxi machinery imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại tổng hợp bình an phát
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
400
-
HS编码
87083010
产品标签
mounted brake linings for vehicles
-
产品描述
Lá thắng 212, 1041, 130(2c/b) (Linh kiện của dàn cày). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894920860
-
供应商
hefei jingxi machinery imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại tổng hợp bình an phát
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
88.8
-
HS编码
84099977
产品标签
engine
-
产品描述
Piston ZH1135, EH36, ZH1130, AM35, CF1130, HS400, L32 ( Linh kiện động cơ diesel ). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894920860
-
供应商
hefei jingxi machinery imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại tổng hợp bình an phát
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
90
-
HS编码
84099977
产品标签
engine
-
产品描述
Piston GD170, N90 ( Linh kiện động cơ diesel ). Hàng mới 100%
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894920860
-
供应商
hefei jingxi machinery imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại tổng hợp bình an phát
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
360
-
HS编码
84099974
产品标签
engine
-
产品描述
Xi lanh S1100A1, S1100A2, S1115, ZH1115 ( Linh kiện động cơ diesel ). Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894920860
-
供应商
hefei jingxi machinery imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại tổng hợp bình an phát
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5.5
-
HS编码
84329010
产品标签
drilling machine,drilling machine
-
产品描述
Vấu phay DC(18c/b) (Linh kiện của dàn cày). Hàng mới 100%
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894920860
-
供应商
hefei jingxi machinery imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại tổng hợp bình an phát
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10
-
HS编码
40169911
产品标签
rubber part
-
产品描述
Tay nắm DC (bằng cao su ) (Linh kiện của dàn cày). Hàng mới 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
piston
375
24.07%
>
-
pump
339
21.76%
>
-
panel
95
6.1%
>
-
bearings
94
6.03%
>
-
transmission shafts
92
5.91%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
84099979
317
20.35%
>
-
87089919
95
6.1%
>
-
84831090
92
5.91%
>
-
84833030
78
5.01%
>
-
84831025
66
4.24%
>
+查阅全部
港口统计
-
tianjinxingang
1790
18.97%
>
-
xingang
1334
14.14%
>
-
other cn
505
5.35%
>
-
other
481
5.1%
>
-
fangcheng cn
244
2.59%
>
+查阅全部
hefei jingxi machinery imports exp co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-02,hefei jingxi machinery imports exp co.ltd.共有9437笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hefei jingxi machinery imports exp co.ltd.的9437笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hefei jingxi machinery imports exp co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →