【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
daiichi chinmi co.ltd.
活跃值76
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-11-21
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-21共计487笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是daiichi chinmi co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
106
11723
15828
- 2024
62
17929.2
10546.2
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/11/21
提单编号
106741899020
-
供应商
daiichi chinmi co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn chế biến thực phẩm d&n
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
626.47
-
HS编码
21069099
产品标签
food
-
产品描述
NPL154#&Bột dán thực phẩm K-300A, thành phần :Transglutamine,Trisodium phosphate anhydride,protein đậu nành,dextrin,dầu ngô /TEXTURE ...
展开
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
106719872120
-
供应商
daiichi chinmi co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn chế biến thực phẩm d&n
-
出口港
osaka - osaka
进口港
cang tien sa(d.nang)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1743.2982
-
HS编码
82083000
产品标签
knives,blades
-
产品描述
Lưỡi dao cho máy cắt thực phẩm, kích thước 26.5x7.7 cm, hàng mới 100%, không nhãn hiệu/ BLADE FOR FOOD SLICER ...
展开
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
106719872120
-
供应商
daiichi chinmi co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn chế biến thực phẩm d&n
-
出口港
osaka - osaka
进口港
cang tien sa(d.nang)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
251.6661
-
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
-
产品描述
Ổ bi bằng thép không gỉ 6204 (hàng mới 100%)/ STAINLESS BEARING 6204 ...
展开
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
106719872120
-
供应商
daiichi chinmi co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn chế biến thực phẩm d&n
-
出口港
osaka - osaka
进口港
cang tien sa(d.nang)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
252.4281
-
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
-
产品描述
Ổ bi bằng thép không gỉ 6004 (hàng mới 100%)/ STAINLESS BEARING 6004 ...
展开
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
106719872120
-
供应商
daiichi chinmi co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn chế biến thực phẩm d&n
-
出口港
osaka - osaka
进口港
cang tien sa(d.nang)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2305.18769
-
HS编码
40101200
产品标签
conveyor belts,textiles
-
产品描述
Băng tải đồng bộ liên tục bằng cao su có gia cố bằng vật liệu dệt 250x23700mm dùng cho dây chuyền sản xuất Matsuba (HEAT RESISTANCE B...
展开
-
交易日期
2024/11/15
提单编号
106719872120
-
供应商
daiichi chinmi co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn chế biến thực phẩm d&n
-
出口港
osaka - osaka
进口港
cang tien sa(d.nang)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
232.0434
-
HS编码
39241099
产品标签
——
-
产品描述
Muỗng vét thịt cá xay bằng nhựa chịu nhiệt, nhãn hiệu HOTEI JIRUSHI No.317 ( hàng mới 100%)/ SPATULA (SILICON) ...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106719872120
-
供应商
daiichi chinmi co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn chế biến thực phẩm d&n
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
763.952
-
HS编码
34029013
产品标签
alcohol polyethylene sulfate sodium
-
产品描述
Chât tẩy rửa dụng cụ, dạng lỏng, thành phần chính: Polyhexamethylenebiguanide hydrochloride, diecyldimethylammonnium methosulface, ch...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106719872120
-
供应商
daiichi chinmi co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn chế biến thực phẩm d&n
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
24206.442
-
HS编码
33021090
产品标签
perfume,seasoning powder
-
产品描述
Hương cua No.27717 (thành phần: Glycerin, Ethyl alcohol, ion excanged water, natural extract )/KANI FLAVOUR No.27717 ( hàng mới 100%)...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106715819231
-
供应商
daiichi chinmi co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn chế biến thực phẩm d&n
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2187.076
-
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
-
产品描述
NPL022A#&Chất làm tăng độ ngọt đạm cho TP/CHOMI-BASE KATSUO C-NF; thành phần: Monosodium L-glutamate, bột bắp,muối.. mới100%, BTP C.l...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106715819231
-
供应商
daiichi chinmi co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn chế biến thực phẩm d&n
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
575.19312
-
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
-
产品描述
NPL066A#&Bột gia vị Neriaji SV-FK (t phần chính Monosodium L-glutamate43,1%, disodium 5'-inosinate 8.2%,Potassium hydrogen phosphate7...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106715819231
-
供应商
daiichi chinmi co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn chế biến thực phẩm d&n
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
152.0284
-
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
-
产品描述
NPL156A#&Gia vị KOMAAJI DSW (thành phần: rượu, muối, hèm rượu, dextrin, chiết xuất cám gạo rang, gạo, gạo lên men), hàng mới 100%, BT...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106715819231
-
供应商
daiichi chinmi co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn chế biến thực phẩm d&n
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6394.8954
-
HS编码
19019049
产品标签
grain flour,dairy food
-
产品描述
NPL059A#&Bột đậu nành nhão (thành phần chính: rice miso white miso, white superior soft sugar)/ MISO , hàng mới 100%, BTP Miso ...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106715819231
-
供应商
daiichi chinmi co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn chế biến thực phẩm d&n
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
271.66992
-
HS编码
32030010
产品标签
food addiitive,carotene
-
产品描述
MA02#&Màu thực phẩm (màu đỏ chiết suất từ gạo đỏ lên men, ethyl alcohol, water)/ FOOD COLOR ANKARED ALC300A, hàng mới 100%, BTP AnkaR...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106715819231
-
供应商
daiichi chinmi co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn chế biến thực phẩm d&n
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
860.15925
-
HS编码
17029040
产品标签
artificial honey
-
产品描述
NPL021A#&Đường caramel/ Caramel (Burnt Sugar), thành phần chính: đường Sucrose, hàng mới 100%, BTP CARAMEL ...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106715819231
-
供应商
daiichi chinmi co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn chế biến thực phẩm d&n
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4122.676
-
HS编码
16030090
产品标签
fish,oyster juice
-
产品描述
NPL075A#&Hương cua tự nhiên No21 (thành phần: chiết xuất từ cua, đường, muối, tinh bột, chiết xuất nấm men)/CRAB EXTRACT No.21, hàng ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
monosidum glutanate
17
8.17%
>
-
washers
15
7.21%
>
-
perfume
12
5.77%
>
-
seasoning powder
12
5.77%
>
-
carotene
9
4.33%
>
-
food addiitive
9
4.33%
>
-
ball
7
3.37%
>
-
bearings
7
3.37%
>
-
cutterbar
7
3.37%
>
-
dairy food
7
3.37%
>
-
grain flour
7
3.37%
>
-
aquatic invertebrates
6
2.88%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
21039029
16
7.69%
>
-
73182200
15
7.21%
>
-
33021090
12
5.77%
>
-
32030010
9
4.33%
>
-
84821000
7
3.37%
>
+查阅全部
港口统计
-
kobe hyogo jp
178
36.55%
>
-
kobe hyogo
70
14.37%
>
-
nagoya
17
3.49%
>
-
osaka osaka
14
2.87%
>
-
osaka - osaka
5
1.03%
>
+查阅全部
daiichi chinmi co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-21,daiichi chinmi co.ltd.共有487笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从daiichi chinmi co.ltd.的487笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出daiichi chinmi co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。