供应商
cardimpulz ltd.
采购商
pt.softorb technologies indonesia
出口港
shanghai
进口港
cengkareng sukarno hatta u
供应区
China
采购区
Indonesia
重量
——
金额
1785.272
HS编码
85235910
产品标签
proximity tag
产品描述
PROXIMITY TAGS -
交易日期
2018/05/29
提单编号
——
供应商
cardimpulz ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và công nghệ tbhp
出口港
beijing
进口港
noi bai airport
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1785
HS编码
85232110
产品标签
cards incorporating a magnetic stripe
产品描述
THẺ TỪ. CHƯA GHI DỮ LIỆU- OTP TRANSACTION CARD (SHS). KÍCH THƯỚC 86X54X0.76MM. HÃNG, HIỆU SX CARD IMPULZ. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/05/24
提单编号
——
供应商
cardimpulz ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và công nghệ tbhp
出口港
beijing
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1785
HS编码
85232110
产品标签
cards incorporating a magnetic stripe
产品描述
THẺ TỪ. CHƯA GHI DỮ LIỆU - OTP TRANSACTION CARD (SHS). KÍCH THƯỚC 86X54X0.76MM. HÃNG, HIỆU SX CARD IMPULZ. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2017/12/12
提单编号
——
供应商
cardimpulz ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu va cong nghe tbhp
出口港
altay
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
70
HS编码
85235200
产品标签
smart cards
产品描述
CARDS RANGE FROM LESS WRITE DATA, MATERIAL PLASTIC, USED AS EMBRYONIC TO DO AN ATM CARD, KT: 86X54X0.76MM, EVERY NEW 100% @
交易日期
2017/12/11
提单编号
——
供应商
cardimpulz ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và công nghệ tbhp
出口港
altay
进口港
noi bai international airport hanoi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
70
HS编码
85235200
产品标签
smart cards
产品描述
THẺ CÓ DẢI TỪ CHƯA GHI DỮ LIỆU, CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA, DÙNG LÀM PHÔI ĐỂ LÀM THẺ ATM, KT: 86X54X0.76MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2017/11/07
提单编号
——
供应商
cardimpulz ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu va cong nghe tbhp
出口港
beijing
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1302.7
HS编码
85232110
产品标签
cards incorporating a magnetic stripe
产品描述
CARD FROM. NOT WRITE DATA- ABBANK EVN ATM I WISH IT WASN'T SECURITY CARD. SIZE X 8654X0.76MM. EFFECTIVE SOLUTIONS CARD IMPULZ, ITS SOLUTIONS CARD IMPULZ. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT. @
交易日期
2017/11/06
提单编号
——
供应商
cardimpulz ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và công nghệ tbhp
出口港
beijing
进口港
noi bai international airport hanoi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1302.7
HS编码
85232110
产品标签
cards incorporating a magnetic stripe
产品描述
THẺ TỪ. CHƯA GHI DỮ LIỆU - ABBANK ATM EVN BAC NINH CARD. KÍCH THƯỚC 86X54X0.76MM. HIỆU SX CARD IMPULZ, HÃNG SX CARD IMPULZ. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2017/09/12
提单编号
——
供应商
cardimpulz ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu va cong nghe tbhp
出口港
beijing
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1250
HS编码
85232110
产品标签
cards incorporating a magnetic stripe
产品描述
CARD FROM. NOT WRITE DATA- KEY CARD (HOTEL). SIZE X 8654X0.76MM. EFFECTIVE SOLUTIONS CARD IMPULZ. THE COMPANY SOLUTIONS CARD IMPULZ. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT. @
交易日期
2017/09/11
提单编号
——
供应商
cardimpulz ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và công nghệ tbhp
出口港
beijing
进口港
noi bai international airport hanoi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1250
HS编码
85232110
产品标签
cards incorporating a magnetic stripe
产品描述
THẺ TỪ. CHƯA GHI DỮ LIỆU - KEY CARD (HOTEL). KÍCH THƯỚC 86X54X0.76MM. HIỆU SX CARD IMPULZ. HÃNG SX CARD IMPULZ. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2017/09/08
提单编号
——
供应商
cardimpulz ltd.
采购商
cong ty tnhh dau tu va cong nghe tbhp
出口港
beijing
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
704.2
HS编码
85232110
产品标签
cards incorporating a magnetic stripe
产品描述
CARD FROM. NOT WRITE DATA- OTP TRANSACTION CARD (SHS). SIZE X 8654X0.76MM. EFFECTIVE SOLUTIONS CARD IMPULZ. THE COMPANY SOLUTIONS CARD IMPULZ. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT. @
交易日期
2017/09/06
提单编号
——
供应商
cardimpulz ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và công nghệ tbhp
出口港
beijing
进口港
noi bai international airport hanoi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
704.2
HS编码
85232110
产品标签
cards incorporating a magnetic stripe
产品描述
THẺ TỪ. CHƯA GHI DỮ LIỆU - OTP TRANSACTION CARD (SHS). KÍCH THƯỚC 86X54X0.76MM. HIỆU SX CARD IMPULZ. HÃNG SX CARD IMPULZ. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2014/06/04
提单编号
——
供应商
cardimpulz ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và công nghệ tbhp