【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
eastm thermal insulating materials co.ltd.
活跃值76
china供应商,最后一笔交易日期是
2024-12-16
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-16共计1583笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是eastm thermal insulating materials co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
167
1936862.4
4775.5
- 2024
36
680436
1216
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106801204750
-
供应商
eastm thermal insulating materials co.ltd.
采购商
công ty cổ phần kỹ thuật nhiệt mèo đen
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2201.25
-
HS编码
73182200
产品标签
washers
-
产品描述
Vòng đệm hãm đinh bằng thép mạ kẽm, không có ren, đường kính ngoài 38mm, lỗ phi 3.2mm. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106720353460
-
供应商
eastm thermal insulating materials co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất - thương mại - dịch vụ kim thiết
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
900
-
HS编码
72230090
产品标签
sus wire
-
产品描述
Dây đai bằng thép không gỉ SUS 316, kích thước: 13mm(W)x0.5mm(Tnk), dùng để giữ chặt hoặc khóa dây đai, không model, hiệu: EASTM, hàn...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106720353460
-
供应商
eastm thermal insulating materials co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất - thương mại - dịch vụ kim thiết
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
68.5
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Khóa dây đai bằng thép không gỉ SUS 316, kích thước: 19mm(W)x0.5mm(Tnk), dùng để giữ chặt hoặc khóa dây đai, không model, hiệu: EASTM...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106720353460
-
供应商
eastm thermal insulating materials co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất - thương mại - dịch vụ kim thiết
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1170
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Khóa gài bằng thép không gỉ SUS 316, dài 2inch, dùng để cố định kẹp chặt hoặc kết nối nhanh, không model, hiệu: EASTM, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106720353460
-
供应商
eastm thermal insulating materials co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất - thương mại - dịch vụ kim thiết
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
430
-
HS编码
73181410
产品标签
bolt,rotary knob,grinding miller
-
产品描述
Vít đầu tự khoan bằng thép không gỉ SS316 (kèm long đền cao su), kích thước: 4x16mm, dùng để cố định và gia cố các tấm vật liệu, khôn...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106720353460
-
供应商
eastm thermal insulating materials co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất - thương mại - dịch vụ kim thiết
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
597.55
-
HS编码
72230090
产品标签
sus wire
-
产品描述
Dây thép không gỉ SS316, phi1.0mm, dùng để căng buộc hàng hóa, hoặc gia cố cấu trúc, không model, hiệu: EASTM, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106720353460
-
供应商
eastm thermal insulating materials co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất - thương mại - dịch vụ kim thiết
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
380
-
HS编码
73182310
产品标签
fix stopper,steel sheet
-
产品描述
Đinh tán bằng thép không gỉ SS316, kích thước: 4x13mm, dùng để liên kết các tấm vật liệu lại với nhau, không model, hiệu: EASTM, hàng...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106720353460
-
供应商
eastm thermal insulating materials co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất - thương mại - dịch vụ kim thiết
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
165
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Khóa dây đai bằng thép không gỉ SUS 316, kích thước: 13mm(W)x0.5mm(Tnk), dùng để giữ chặt hoặc cố định vật liệu, không model, hiệu: E...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106720353460
-
供应商
eastm thermal insulating materials co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất - thương mại - dịch vụ kim thiết
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
225
-
HS编码
72230010
产品标签
stainless steel wire
-
产品描述
Dây đai bằng thép không gỉ SUS 316, kích thước: 19mm(W)x0.5mm(Tnk), dùng để giữ chặt hoặc cố định vật liệu, không model, hiệu: EASTM,...
展开
-
交易日期
2024/09/10
提单编号
106558564820
-
供应商
eastm thermal insulating materials co.ltd.
采购商
công ty cổ phần kỹ thuật nhiệt mèo đen
-
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
780
-
HS编码
73182200
产品标签
washers
-
产品描述
Vòng đệm hãm đinh bằng thép mạ kẽm, không có ren, đường kính ngoài 38mm, lỗ phi 3.2mm. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/08/20
提单编号
——
-
供应商
eastm thermal insulating materials co.ltd.
采购商
kim thiet production - trading - service company limited
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
77
-
HS编码
68069000
产品标签
heat insulating mineral materials,sound insulating mineral materials
-
产品描述
Mixed insulation (cement + gypsum), Density: 220kg/m3. Used to insulate pipes with a diameter of 3 inches (90mm). 100% new. ...
展开
-
交易日期
2024/08/20
提单编号
——
-
供应商
eastm thermal insulating materials co.ltd.
采购商
kim thiet production - trading - service company limited
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
402.8
-
HS编码
68069000
产品标签
heat insulating mineral materials,sound insulating mineral materials
-
产品描述
Mixed insulation (cement + gypsum), Density: 220kg/m3. Used to insulate pipes with a diameter of 8 inches (220mm). 100% new. ...
展开
-
交易日期
2024/08/20
提单编号
——
-
供应商
eastm thermal insulating materials co.ltd.
采购商
kim thiet production - trading - service company limited
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
183.6
-
HS编码
68069000
产品标签
heat insulating mineral materials,sound insulating mineral materials
-
产品描述
Mixed insulation (cement + gypsum), Density: 220kg/m3. Used to insulate pipes with a diameter of 4 inches (114mm). 100% new. ...
展开
-
交易日期
2024/08/20
提单编号
——
-
供应商
eastm thermal insulating materials co.ltd.
采购商
kim thiet production - trading - service company limited
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
30.2
-
HS编码
68069000
产品标签
heat insulating mineral materials,sound insulating mineral materials
-
产品描述
Mixed insulation (cement + gypsum), Density: 220kg/m3. Used to insulate pipes with a diameter of 2 inches (60mm). 100% new. ...
展开
-
交易日期
2024/08/20
提单编号
120824skfcl2408044
-
供应商
eastm thermal insulating materials co.ltd.
采购商
kim thiet production - trading - service company limited
-
出口港
shanghai
进口港
cat lai
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
960
-
HS编码
73181410
产品标签
bolt,rotary knob,grinding miller
-
产品描述
Self-locking screws (Self-drilling screws) are used to drill into stainless steel sheets. (Accessories included: rubber washer). Size...
展开
+查阅全部
采供产品
-
heat insulating mineral materials
107
52.97%
>
-
sound insulating mineral materials
107
52.97%
>
-
slag wool
17
8.42%
>
-
loudspeaker
11
5.45%
>
-
bolt
9
4.46%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
68069000
107
52.97%
>
-
68061000
17
8.42%
>
-
73261900
11
5.45%
>
-
73181410
9
4.46%
>
-
76061290
7
3.47%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
1479
93.43%
>
-
indonesia
103
6.51%
>
-
pakistan
1
0.06%
>
港口统计
-
shanghai
179
11.31%
>
-
shanghai cn
141
8.91%
>
-
other
47
2.97%
>
-
shekou
41
2.59%
>
-
shenzhen
30
1.9%
>
+查阅全部
eastm thermal insulating materials co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-16,eastm thermal insulating materials co.ltd.共有1583笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从eastm thermal insulating materials co.ltd.的1583笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出eastm thermal insulating materials co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →