【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
shantou shuangpeng plastics industrial co.ltd.
活跃值77
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-20
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-20共计6270笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是shantou shuangpeng plastics industrial co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
354
2352010
500000
- 2025
54
130000
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897243830
-
供应商
shantou shuangpeng plastics industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát thành tài
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2917.2
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Tấm bạt nhựa màu xanh cam (100g/m2) , size 4m x 50m , chất liệu bằng PE , không xốp , chưa được gia cố , không in hình in chữ , dùng ...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897243830
-
供应商
shantou shuangpeng plastics industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát thành tài
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2350.08
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Tấm bạt nhựa màu trắng đỏ xanh (60g/m2) , size 6m x 50m , chất liệu bằng PE , không xốp , chưa được gia cố , không in hình in chữ , d...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897243830
-
供应商
shantou shuangpeng plastics industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát thành tài
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1982.88
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Tấm bạt nhựa màu xanh đậm (80g/m2) , size 6m x 50m , chất liệu bằng PE , không xốp , chưa được gia cố , không in hình in chữ , dùng đ...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897243830
-
供应商
shantou shuangpeng plastics industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát thành tài
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
652.8
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Tấm bạt nhựa màu trắng xanh (100g/m2) , size 4m x 50m , chất liệu bằng PE , không xốp , chưa được gia cố , không in hình in chữ , dùn...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897243830
-
供应商
shantou shuangpeng plastics industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát thành tài
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6517.8
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Tấm bạt nhựa màu xanh cam (100g/m2) , size 6m x 50m , chất liệu bằng PE , không xốp , chưa được gia cố , không in hình in chữ , dùng ...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897243830
-
供应商
shantou shuangpeng plastics industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát thành tài
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3060
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Tấm bạt nhựa màu xanh cam (100g/m2) , size 3m x 50m , chất liệu bằng PE , không xốp , chưa được gia cố , không in hình in chữ , dùng ...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897243830
-
供应商
shantou shuangpeng plastics industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát thành tài
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1077.12
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Tấm bạt nhựa màu xanh đậm (80g/m2) , size 4m x 50m , chất liệu bằng PE , không xốp , chưa được gia cố , không in hình in chữ , dùng đ...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897243830
-
供应商
shantou shuangpeng plastics industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát thành tài
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
459
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Tấm bạt nhựa màu trắng đỏ xanh (60g/m2) , size 3m x 50m , chất liệu bằng PE , không xốp , chưa được gia cố , không in hình in chữ , d...
展开
-
交易日期
2025/01/20
提单编号
106897243830
-
供应商
shantou shuangpeng plastics industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát thành tài
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1383.12
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Tấm bạt nhựa màu trắng đỏ xanh (60g/m2) , size 4m x 50m , chất liệu bằng PE , không xốp , chưa được gia cố , không in hình in chữ , d...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106886393020
-
供应商
shantou shuangpeng plastics industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát thành tài
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1260.72
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Tấm bạt nhựa màu xanh đậm (80g/m2) , size 3m x 50m , chất liệu bằng PE , không xốp , chưa được gia cố , không in hình in chữ , dùng đ...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106886393020
-
供应商
shantou shuangpeng plastics industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát thành tài
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2040
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Tấm bạt nhựa màu trắng xanh (100g/m2) , size 4m x 50m , chất liệu bằng PE , không xốp , chưa được gia cố , không in hình in chữ , dùn...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106886393020
-
供应商
shantou shuangpeng plastics industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát thành tài
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3427.2
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Tấm bạt nhựa màu xanh cam (100g/m2) , size 4m x 50m , chất liệu bằng PE , không xốp , chưa được gia cố , không in hình in chữ , dùng ...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106886393020
-
供应商
shantou shuangpeng plastics industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát thành tài
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3965.76
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Tấm bạt nhựa màu xanh đậm (80g/m2) , size 6m x 50m , chất liệu bằng PE , không xốp , chưa được gia cố , không in hình in chữ , dùng đ...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106886393020
-
供应商
shantou shuangpeng plastics industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát thành tài
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4859.28
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Tấm bạt nhựa màu trắng đỏ xanh (60g/m2) , size 4m x 50m , chất liệu bằng PE , không xốp , chưa được gia cố , không in hình in chữ , d...
展开
-
交易日期
2025/01/16
提单编号
106886393020
-
供应商
shantou shuangpeng plastics industrial co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát thành tài
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
459
-
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
-
产品描述
Tấm bạt nhựa màu xanh cam (100g/m2) , size 3m x 50m , chất liệu bằng PE , không xốp , chưa được gia cố , không in hình in chữ , dùng ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
plates
411
47.79%
>
-
polymers of ethylene
411
47.79%
>
-
plastics
401
46.63%
>
-
plastic film
28
3.26%
>
-
textile fabrics
18
2.09%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
39201090
411
47.79%
>
-
39219090
402
46.74%
>
-
39202091
28
3.26%
>
-
59031090
18
2.09%
>
-
39211939000
1
0.12%
>
贸易区域
-
vietnam
5676
90.53%
>
-
indonesia
568
9.06%
>
-
philippines
25
0.4%
>
-
sri lanka
1
0.02%
>
港口统计
-
shantou
2681
42.76%
>
-
shantou cn
629
10.03%
>
-
other cn
496
7.91%
>
-
guangao
122
1.95%
>
-
guang ao
107
1.71%
>
+查阅全部
shantou shuangpeng plastics industrial co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-20,shantou shuangpeng plastics industrial co.ltd.共有6270笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从shantou shuangpeng plastics industrial co.ltd.的6270笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出shantou shuangpeng plastics industrial co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →