【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
zhenjiang blue ship trading co.ltd.
活跃值75
china供应商,最后一笔交易日期是
2024-12-23
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-23 共计221 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是zhenjiang blue ship trading co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/23
提单编号
106818303910
供应商
zhenjiang blue ship trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ tàu biển 3s
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6405
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Bích neo bằng thép thường dùng để lắp lên tàu, size: D500. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106818303910
供应商
zhenjiang blue ship trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ tàu biển 3s
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2650
HS编码
73259990
产品标签
malleable cast iron,cast steel products
产品描述
Con lăn dẫn hướng chất liệu bằng thép, dùng để lắp trên tàu, size: B300*250. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106818303910
供应商
zhenjiang blue ship trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ tàu biển 3s
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1600
HS编码
73259990
产品标签
malleable cast iron,cast steel products
产品描述
Đòn kê chất liệu bằng thép dùng để lắp lên tàu, size: B300. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/23
提单编号
106818303910
供应商
zhenjiang blue ship trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ tàu biển 3s
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
440
HS编码
73259990
产品标签
malleable cast iron,cast steel products
产品描述
Con lăn dẫn hướng chất liệu bằng thép, dùng để lắp trên tàu, size: B400*250*428. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/11/30
提单编号
106766018550
供应商
zhenjiang blue ship trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần việt long
出口港
shanghai
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5180
HS编码
84839099
产品标签
roller shaft
产品描述
Đĩa xích chủ động dùng cho thiết bị chuyển tải than của nhà máy nhiệt điện, chất liệu bằng thép ,bước xích 400, đường kính ngoài 1220...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
106747132810
供应商
zhenjiang blue ship trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần việt long
出口港
shanghai
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1815
HS编码
84836000
产品标签
clutches,shaft couplings
产品描述
Khớp nối trục dùng để nối trục chuyển động, dùng cho thiết bị của nhà máy nhiệt điện, model: JS 109, chất liệu bằng thép , nsx: NINGB...
展开
交易日期
2024/11/25
提单编号
106747132810
供应商
zhenjiang blue ship trading co.ltd.
采购商
công ty cổ phần việt long
出口港
shanghai
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
290
HS编码
73201090
产品标签
leaves,leaf-springs
产品描述
Bộ lò xo lá của khớp nối JS 109 dùng cho thiết bị của nhà máy nhiệt điện, chất liệu bằng thép, nsx: NINGBO WEILONG PORT MACHINERY CO....
展开
交易日期
2024/09/20
提单编号
106584742722
供应商
zhenjiang blue ship trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị nâng hải phòng
出口港
qingdao
进口港
cang lach huyen hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8800
HS编码
84238990
产品标签
——
产品描述
Máy đo trọng lượng có màn hình hiển thị cầm tay không dây,model :DL-W3, sản xuất tháng 7/ 2024, Công suất 9V tải trọng đo max: 100 tấ...
展开
交易日期
2024/09/20
提单编号
106584742722
供应商
zhenjiang blue ship trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị nâng hải phòng
出口港
qingdao
进口港
cang lach huyen hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2695
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
Túi thử tải, để chứa nước khi thử tải, mức tải chứa tối đa 50 tấn, hình bầu dục.KT: đường kính max: 4600mm,chiều dài 7200mm. Việt liệ...
展开
交易日期
2023/11/18
提单编号
091123eksm23110360
供应商
zhenjiang blue ship trading co.ltd.
采购商
hai phong lifting equipment co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1530
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
3-PHASE AC MOTOR WORKING MODE S1, 8-POLE MOTOR INDUSTRIAL COOLING FAN WATER PUMP, CAPACITY: 37KW, 380/440V,50/60HZ, MODEL: YVFF225S-4...
展开
交易日期
2023/11/18
提单编号
091123eksm23110360
供应商
zhenjiang blue ship trading co.ltd.
采购商
hai phong lifting equipment co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1980
HS编码
85015239
产品标签
motorcycle
产品描述
3-PHASE AC MOTOR WORKING MODE S1, 8-POLE MOTOR INDUSTRIAL COOLING FAN WATER PUMP, CAPACITY: 55KW, 380/440V,50/60HZ, MODEL: YVFF250M-4...
展开
交易日期
2023/11/18
提单编号
091123eksm23110360
供应商
zhenjiang blue ship trading co.ltd.
采购商
hai phong lifting equipment co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1080
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
3-PHASE AC MOTOR WORKING MODE S1, 8-POLE MOTOR INDUSTRIAL COOLING FAN WATER PUMP, CAPACITY: 22KW, 380/440V,50/60HZ, MODEL: YVFF180L-4...
展开
交易日期
2023/10/05
提单编号
270923eksm23090827
供应商
zhenjiang blue ship trading co.ltd.
采购商
hai phong lifting equipment co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1167.6
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BOLT M42, MADE OF IRON, DIAMETER 42 X (320-360)MM THREADED (INCLUDING NUT AND WASHER). 100% NEW ...
展开
交易日期
2023/10/05
提单编号
270923eksm23090827
供应商
zhenjiang blue ship trading co.ltd.
采购商
hai phong lifting equipment co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1033.2
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BOLT M36, MADE OF IRON, DIAMETER 36 X 390MM THREADED (INCLUDING NUT AND WASHER) 100% NEW ...
展开
交易日期
2023/07/19
提单编号
1z6f08v60440919409
供应商
zhenjiang blue ship trading co.ltd.
采购商
hai phong lifting equipment co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1152
HS编码
84823000
产品标签
bearings,spherical roller
产品描述
INA BEARING (SPHERICAL ROLLER BEARING), MODEL: INA F-229075, MANUFACTURER INA, 100% NEW ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
bearings
22
78.57%
>
spherical roller
21
75%
>
bolts
2
7.14%
>
engine
2
7.14%
>
fan
2
7.14%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
84823000
21
75%
>
73181590
2
7.14%
>
85015229
2
7.14%
>
84829100
1
3.57%
>
85015239
1
3.57%
>
+ 查阅全部
港口统计
shanghai
40
18.1%
>
shanghai cn
36
16.29%
>
ningbo
10
4.52%
>
zhenjiang cn
10
4.52%
>
tan cang vn
9
4.07%
>
+ 查阅全部
zhenjiang blue ship trading co.ltd.是一家
中国供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-23,zhenjiang blue ship trading co.ltd.共有221笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从zhenjiang blue ship trading co.ltd.的221笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出zhenjiang blue ship trading co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱