以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计10685笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是o joo international co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2024149147982438.3523751
202528712560196.520
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977776950
供应商
o joo international co.ltd.
采购商
công ty tnhh giày trường xuân
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1333.8
HS编码
64069059
产品标签
——
产品描述
EVA DE#&Đế giày EVA (Đế trong) HSV-340- Shank. Hàng mới 100%
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979583650
供应商
o joo international co.ltd.
采购商
công ty tnhh giày trường xuân
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5077.91975
HS编码
64069059
产品标签
——
产品描述
EVA DE#&Đế giày EVA (Đế trong) , không có nhãn hiệu , có nhãn hàng hóa. Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978726300
供应商
o joo international co.ltd.
采购商
công ty tnhh giày trường xuân
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
169.64
HS编码
58081090
产品标签
braiding
产品描述
DAY COTTON#&Dây giầy (2 chiếc/đôi). Hàng mới 100%.
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978726300
供应商
o joo international co.ltd.
采购商
công ty tnhh giày trường xuân
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6708.9
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
产品描述
VGDPU54#&Vải gỉa da PU 54"( Vải dệt đã được ngâm tẩm tráng phủ với Polyurethan). Hàng mới 100%. ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978726300
供应商
o joo international co.ltd.
采购商
công ty tnhh giày trường xuân
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13.95
HS编码
40161090
产品标签
articles of vulcanized cellular rubber
产品描述
XOP#&Xốp dùng làm đệm cho giày dép. Hàng mới 100%.
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978726300
供应商
o joo international co.ltd.
采购商
công ty tnhh giày trường xuân
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15.5
HS编码
64062010
产品标签
heels of rubber,outer soles
产品描述
DE#&Đế ngoài (2 chiếc/đôi). Hàng mới 100%.
交易日期
2025/02/28
提单编号
106979354900
供应商
o joo international co.ltd.
采购商
công ty tnhh giày trường xuân
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14328
HS编码
64062010
产品标签
heels of rubber,outer soles
产品描述
DE#&Đế giày cao su ( Đế ngoài) HSV-392, không có nhãn hiệu, có nhãn hàng hoá (2 chiếc/đôi). Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/28
提单编号
106977776950
供应商
o joo international co.ltd.
采购商
công ty tnhh giày trường xuân
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1177.8
HS编码
64069059
产品标签
——
产品描述
EVA DE#&Đế giày EVA (Đế trong) HSV-340- Heel. Hàng mới 100%
交易日期
2025/02/28
提单编号
106978726300
供应商
o joo international co.ltd.
采购商
công ty tnhh giày trường xuân
o joo international co.ltd.是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,o joo international co.ltd.共有10685笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从o joo international co.ltd.的10685笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出o joo international co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。