产品描述
203#&VẢI DỆT THOI TỪ XƠ STAPLE TỔNG HỢP CÓ TỶ TRỌNG 100%POLYESTER TRỌNG LƯỢNG 140G/M2 KHỔ 55", ĐÃ NHUỘM. NL DÙNG TRONG SX HÀNG MAY MẶC, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/23
提单编号
——
供应商
hue inc co.ltd.
采购商
công ty tnhh hue vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
96061090
产品标签
plastic button,press-fasteners
产品描述
17#&CÚC DẬP SẮT (15MM; 17MM)(1 BỘ = 4 THÀNH PHẦN). NPL DÙNG TRONG SX HÀNG MAY MẶC, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/23
提单编号
——
供应商
hue inc co.ltd.
采购商
công ty tnhh hue vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
56039300
产品标签
polyester,cotton
产品描述
224#&BÔNG TẤM 100%POLYESTER KHỔ 60" (SẢN PHẨM KHÔNG DỆT ĐÃ ĐƯỢC NGÂM TẨM, ÉP LỚP, TRỌNG LƯỢNG DƯỚI 80G/M2). NPL DÙNG TRONG SX HÀNG MAY MẶC, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/23
提单编号
——
供应商
hue inc co.ltd.
采购商
công ty tnhh hue vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
13#&NHÃN GIẤY SIZE (2.5X2.5)C,M. NPL DÙNG TRONG SX HÀNG MAY MẶC, MỚI 100% @
产品描述
203#&VẢI DỆT THOI TỪ XƠ STAPLE TỔNG HỢP CÓ TỶ TRỌNG 100%POLYESTER TRỌNG LƯỢNG 125G/YD KHỔ 58", ĐÃ NHUÔM. NPL DÙNG TRONG SX HÀNG MAY MẶC, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/23
提单编号
——
供应商
hue inc co.ltd.
采购商
công ty tnhh hue vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
14#&THẺ BÀI (BẰNG GIẤY) ĐÃ IN, SIZE (10X7)CM; (9X4.5)CM. NPL DÙNG TRONG SX HÀNG MAY MẶC, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/23
提单编号
——
供应商
hue inc co.ltd.
采购商
công ty tnhh hue vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
62171090
产品标签
clothing accessories
产品描述
35#&BO LEN 100% POLY SIZE (76X15)CM; (82X16)CM; (92X16)CM. NPL DÙNG TRONG SX HÀNG MAY MẶC, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/23
提单编号
——
供应商
hue inc co.ltd.
采购商
công ty tnhh hue vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
209#&DỰNG/MẾCH 100% POLY KHỔ 44" (SẢN PHẨM KHÔNG DỆT ĐÃ ĐƯỢC NGÂM TẨM, TRỌNG LƯỢNG 40G/M2). NPL DÙNG TRONG SX HÀNG MAY MẶC, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/23
提单编号
——
供应商
hue inc co.ltd.
采购商
công ty tnhh hue vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
58079090
产品标签
label,badge
产品描述
12#&NHÃN DỆT 100%POLY DỆT KIM, SIZE(3.6X1.5)CM; (2.5X5)CM. NPL DÙNG TRONG SX HÀNG MAY MẶC, MỚI 100% @
产品描述
240#&VẢI DỆT THOI TỪ XƠ STAPLE TỔNG HỢP CÓ TỶ TRỌNG 90% POLYESTER 10% SPANDEX TRỌNG LƯỢNG 170G/M2, KHỔ 56"/57", ĐÃ NHUỘM. NPL DÙNG SX HÀNG MAY MẶC, MỚI 100% @
产品描述
240#&VẢI DỆT THOI TỪ XƠ STAPLE TỔNG HỢP CÓ TỶ TRỌNG 90% POLYESTER 10% SPANDEX TRỌNG LƯỢNG 170G/M2, KHỔ 56"/57", ĐÃ NHUỘM. NPL DÙNG SX HÀNG MAY MẶC, MỚI 100% @
产品描述
203#&VẢI DỆT THOI TỪ XƠ STAPE TỔNG HỢP CÓ TỶ TRỌNG 100%POLYESTER TRỌNG LƯỢNG 560G/YD KHỔ 57"/58", ĐÃ NHUỘM. NPL DÙNG TRONG SẢN XUẤT HÀNG MAY MẶC, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/08
提单编号
——
供应商
hue inc co.ltd.
采购商
công ty tnhh hue vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
96071900
产品标签
slide fasteners
产品描述
2#&KHÓA KÉO RĂNG NHỰA SIZE (20CM; 52CM- 72CM). NPL DÙNG TRONG SX HÀNG MAY MẶC, MỚI 100% @