以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2019-01-08共计113笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是zhangjiagang huadong china aluminium materials production co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
201952.690
2020000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2019/01/08
提单编号
——
供应商
zhangjiagang huadong china aluminium materials production co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghiệp thiết bị chiếu sáng duhal
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1020
HS编码
76069100
产品标签
not alloyed al plate
产品描述
NGUYÊN LIỆU DÙNG LÀM CHOÁ ĐÈN: NHÔM KHÔNG HỢP KIM TẤM TRÒN 1060-H12 (SIZE: 0.8MMX130MM). MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/01/08
提单编号
——
供应商
zhangjiagang huadong china aluminium materials production co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghiệp thiết bị chiếu sáng duhal
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
850
HS编码
76069100
产品标签
not alloyed al plate
产品描述
NGUYÊN LIỆU DÙNG LÀM CHOÁ ĐÈN: NHÔM KHÔNG HỢP KIM TẤM TRÒN 1060-H12 (SIZE: 0.8MMX165MM). MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/01/08
提单编号
——
供应商
zhangjiagang huadong china aluminium materials production co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghiệp thiết bị chiếu sáng duhal
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2958
HS编码
76061190
产品标签
not alloyed al plate
产品描述
NGUYÊN LIỆU DÙNG LÀM CHOÁ ĐÈN: NHÔM KHÔNG HỢP KIM TẤM HÌNH CHỮ NHẬT 1060-H12 (SIZE: 0.8MMX1000MMX2000MM). MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/01/08
提单编号
——
供应商
zhangjiagang huadong china aluminium materials production co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghiệp thiết bị chiếu sáng duhal
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
612
HS编码
76069100
产品标签
not alloyed al plate
产品描述
NGUYÊN LIỆU DÙNG LÀM CHOÁ ĐÈN: NHÔM KHÔNG HỢP KIM TẤM TRÒN 1060-H12 (SIZE: 0.8MMX180MM). MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2019/01/08
提单编号
——
供应商
zhangjiagang huadong china aluminium materials production co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghiệp thiết bị chiếu sáng duhal
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3706
HS编码
76061190
产品标签
not alloyed al plate
产品描述
NGUYÊN LIỆU DÙNG LÀM CHOÁ ĐÈN: NHÔM KHÔNG HỢP KIM TẤM HÌNH CHỮ NHẬT 1060-H12 (SIZE: 1.0MMX1000MMX2000MM). MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/08/08
提单编号
——
供应商
zhangjiagang huadong china aluminium materials production co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghiệp thiết bị chiếu sáng duhal
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1088
HS编码
76069100
产品标签
not alloyed al plate
产品描述
NGUYÊN LIỆU DÙNG LÀM CHOÁ ĐÈN: NHÔM KHÔNG HỢP KIM TẤM TRÒN 1060-H12 (SIZE: 0.8MMX130MM). MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/08/08
提单编号
——
供应商
zhangjiagang huadong china aluminium materials production co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghiệp thiết bị chiếu sáng duhal
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4352
HS编码
76069100
产品标签
not alloyed al plate
产品描述
NGUYÊN LIỆU DÙNG LÀM CHOÁ ĐÈN: NHÔM KHÔNG HỢP KIM TẤM TRÒN 1060-H12 (SIZE: 0.8MMX215MM). MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2017/08/21
提单编号
——
供应商
zhangjiagang huadong china aluminium materials production co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghiệp thiết bị chiếu sáng duhal
出口港
shanghai
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2414
HS编码
76069100
产品标签
not alloyed al plate
产品描述
NGUYÊN LIỆU DÙNG LÀM CHOÁ ĐÈN: NHÔM KHÔNG HỢP KIM TẤM TRÒN 1060-H12 (SIZE: 0.8MMX165MM). MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2017/08/21
提单编号
——
供应商
zhangjiagang huadong china aluminium materials production co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghiệp thiết bị chiếu sáng duhal
出口港
shanghai
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4216
HS编码
76069100
产品标签
not alloyed al plate
产品描述
NGUYÊN LIỆU DÙNG LÀM CHOÁ ĐÈN: NHÔM KHÔNG HỢP KIM TẤM TRÒN 1060-H12 (SIZE: 0.8MMX440MM). MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2017/08/21
提单编号
——
供应商
zhangjiagang huadong china aluminium materials production co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghiệp thiết bị chiếu sáng duhal
出口港
shanghai
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1768
HS编码
76069100
产品标签
not alloyed al plate
产品描述
NGUYÊN LIỆU DÙNG LÀM CHOÁ ĐÈN: NHÔM KHÔNG HỢP KIM TẤM TRÒN 1060-H12 (SIZE: 0.8MMX180MM). MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2017/08/21
提单编号
——
供应商
zhangjiagang huadong china aluminium materials production co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghiệp thiết bị chiếu sáng duhal
出口港
shanghai
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
986
HS编码
76069100
产品标签
not alloyed al plate
产品描述
NGUYÊN LIỆU DÙNG LÀM CHOÁ ĐÈN: NHÔM KHÔNG HỢP KIM TẤM TRÒN 1060-H12 (SIZE: 1.0MMX280MM). MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2017/08/21
提单编号
——
供应商
zhangjiagang huadong china aluminium materials production co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghiệp thiết bị chiếu sáng duhal
出口港
shanghai
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1768
HS编码
76061190
产品标签
not alloyed al plate
产品描述
NGUYÊN LIỆU DÙNG LÀM CHOÁ ĐÈN: NHÔM KHÔNG HỢP KIM TẤM HÌNH CHỮ NHẬT 1060-H12 (SIZE: 1.0MMX1000MMX2000MM). MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2017/08/21
提单编号
——
供应商
zhangjiagang huadong china aluminium materials production co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghiệp thiết bị chiếu sáng duhal
出口港
shanghai
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2448
HS编码
76069100
产品标签
not alloyed al plate
产品描述
NGUYÊN LIỆU DÙNG LÀM CHOÁ ĐÈN: NHÔM KHÔNG HỢP KIM TẤM TRÒN 1060-H12 (SIZE: 0.8MMX130MM). MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2017/08/21
提单编号
——
供应商
zhangjiagang huadong china aluminium materials production co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghiệp thiết bị chiếu sáng duhal
出口港
shanghai
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3264
HS编码
76061190
产品标签
not alloyed al plate
产品描述
NGUYÊN LIỆU DÙNG LÀM CHOÁ ĐÈN: NHÔM KHÔNG HỢP KIM TẤM HÌNH CHỮ NHẬT 1060-H12 (SIZE: 0.8MMX1000MMX2000MM). MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2017/08/21
提单编号
——
供应商
zhangjiagang huadong china aluminium materials production co.ltd.
采购商
công ty cổ phần công nghiệp thiết bị chiếu sáng duhal
出口港
shanghai
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2108
HS编码
76069100
产品标签
not alloyed al plate
产品描述
NGUYÊN LIỆU DÙNG LÀM CHOÁ ĐÈN: NHÔM KHÔNG HỢP KIM TẤM TRÒN 1060-H12 (SIZE: 1.0MMX460MM). MỚI 100% @ ...
展开
zhangjiagang huadong china aluminium materials production co.ltd.是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2019-01-08,zhangjiagang huadong china aluminium materials production co.ltd.共有113笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从zhangjiagang huadong china aluminium materials production co.ltd.的113笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出zhangjiagang huadong china aluminium materials production co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。